Hiểu biết

Tính chất của Sebacate Bis(2,2,6,6-Tetramethyl-4-Piperidyl) là gì?

Jan 16, 2025Để lại lời nhắn

Bis(2,2,6,6-tetrametyl-4-piperidyl) sebacate, còn được gọi làTinuvin 770, là một hợp chất hóa học đa năng đã thu hút được sự chú ý đáng kể trong các ngành công nghiệp khác nhau do tính chất độc đáo và phạm vi ứng dụng rộng rãi của nó. Bài đăng trên blog này đi sâu vào các đặc điểm chính, ứng dụng công nghiệp và khả năng tăng cường độ ổn định của chất đáng chú ý này.

Chúng tôi cung cấpTinuvin 770, vui lòng tham khảo trang web sau để biết thông số kỹ thuật chi tiết và thông tin sản phẩm.

Sản phẩm:https://www.bloomtechz.com/chemical-reagent/laboratory-reagent/tinuvin-770-cas-52829-07-9.html

 

Tính chất hóa học chính của bis(2,2,6,6-tetramethyl-4-piperidyl) sebacate

Tìm hiểu tính chất hóa học củaBis(2,2,6,6-tetrametyl-4-piperidyl) sebacatelà rất quan trọng để đánh giá cao giá trị của nó trong các ứng dụng khác nhau.

Hợp chất này sở hữu một số đặc điểm đáng chú ý khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên trong các ngành công nghiệp khác nhau:

 
 

Cấu trúc phân tử:

Tinuvin 770là một este sebacate có cấu trúc đối xứng. Nó bao gồm hai nhóm tetramethylpiperidyl được kết nối bằng xương sống axit sebacic. Sự sắp xếp độc đáo này góp phần vào sự ổn định và hiệu quả của nó như một chất ổn định ánh sáng.

 
 

Trạng thái vật lý:

Ở nhiệt độ phòng, Tinuvin 770 thường tồn tại dưới dạng chất lỏng màu vàng nhạt hoặc chất rắn dạng sáp. Điểm nóng chảy của nó tương đối thấp, cho phép dễ dàng kết hợp vào các công thức khác nhau.

 
 

độ hòa tan:

Tinuvin 770 có khả năng hòa tan tốt trong dung môi hữu cơ, bao gồm rượu, este và xeton. Đặc tính này tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng nó trong các ứng dụng đa dạng, đặc biệt là trong các lớp phủ và hệ thống polyme.

 
 

Ổn định nhiệt:

Một trong những tính năng nổi bật của Tinuvin 770 là khả năng ổn định nhiệt tuyệt vời. Nó có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị suy giảm đáng kể, khiến nó phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng tiếp xúc với nhiệt độ cao.

 
 

Hấp thụ tia cực tím:

Tinuvin 770 thể hiện khả năng hấp thụ tia cực tím mạnh mẽ, đặc biệt ở phạm vi 290-350 nm. Đặc tính này là nền tảng cho chức năng của nó như một chất ổn định ánh sáng, bảo vệ vật liệu khỏi sự xuống cấp do tia cực tím gây ra.

 
 

Nhặt rác triệt để miễn phí:

Hợp chất này hoạt động như một chất tẩy gốc tự do hiệu quả, vô hiệu hóa các gốc có hại có thể gây suy thoái vật liệu. Cơ chế này là chìa khóa cho vai trò của nó trong việc kéo dài tuổi thọ của polyme và lớp phủ.

 
 

Phản ứng hóa học:

Tinuvin 770 thể hiện khả năng phản ứng thấp trong điều kiện bình thường, góp phần tạo nên sự ổn định trong các công thức khác nhau. Tuy nhiên, nó có thể trải qua các phản ứng cụ thể có lợi trong một số ứng dụng nhất định, chẳng hạn như khả năng tạo phức với các kim loại chuyển tiếp.

 
 

Trọng lượng phân tử:

Trọng lượng phân tử tương đối cao của Tinuvin 770 góp phần tạo nên độ bay hơi thấp, đảm bảo khả năng bảo vệ lâu dài cho các vật liệu được kết hợp.

 

Những đặc tính này cùng nhau tạo nênBis(2,2,6,6-tetrametyl-4-piperidyl) sebacatemột chất phụ gia có giá trị trong nhiều ứng dụng công nghiệp, đặc biệt khi độ ổn định ánh sáng và nhiệt là tối quan trọng.

 

Ứng dụng của Sebacate Bis(2,2,6,6-tetramethyl-4-piperidyl) trong Công nghiệp

Các đặc tính độc đáo của Tinuvin 770 đã giúp nó được áp dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Hãy cùng khám phá một số ứng dụng chính trong đó hợp chất này đóng vai trò quan trọng:

 
lưu ý khi sử dụng sản phẩm
 

Lorem ipsum dolor sit, amet consectetur adipisicing elit.

01/

Công nghiệp polyme: Trong ngành công nghiệp polyme, Tinuvin 770 đóng vai trò là chất ổn định ánh sáng thiết yếu. Nó được tích hợp vào các vật liệu nhựa khác nhau để bảo vệ chúng khỏi sự xuống cấp do tia cực tím gây ra. Ứng dụng này đặc biệt quan trọng trong nhựa ngoài trời, chẳng hạn như nhựa được sử dụng trong các bộ phận ô tô, đồ gỗ ngoài trời và vật liệu xây dựng.

02/

Lớp phủ và sơn: Ngành sơn phủ sử dụng rộng rãi Tinuvin 770 để tăng cường độ bền của sơn và vecni. Nó giúp ngăn chặn sự phai màu, nứt và tạo phấn trên các lớp phủ bên ngoài tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. Ứng dụng này mở rộng sang sơn ô tô, sơn công nghiệp và hoàn thiện gỗ.

03/

Chất kết dính và chất bịt kín: Tinuvin 770 được sử dụng trong các công thức chất kết dính và chất bịt kín để cải thiện khả năng chống chịu của chúng với các yếu tố môi trường. Nó giúp duy trì tính toàn vẹn của các vật liệu này khi tiếp xúc với tia UV và nhiệt độ cao, rất quan trọng cho các ứng dụng ngoài trời và công nghiệp.

04/

Công nghiệp dệt may: Trong ngành dệt may, Tinuvin 770 được sử dụng để tăng cường độ bền ánh sáng của thuốc nhuộm và bột màu. Nó giúp ngăn chặn sự phai màu của vải tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, kéo dài tuổi thọ của vải được sử dụng ngoài trời.

05/

Vật liệu đóng gói: Hợp chất này được ứng dụng trong sản xuất vật liệu đóng gói, đặc biệt là những vật liệu dành cho các sản phẩm nhạy cảm với ánh sáng. Nó giúp bảo vệ nội dung khỏi bức xạ tia cực tím, bảo quản chất lượng và kéo dài thời hạn sử dụng.

06/

Vật liệu ảnh: Tinuvin 770 được sử dụng trong công thức sản xuất vật liệu ảnh để ngăn ngừa sự xuống cấp do tiếp xúc với ánh sáng. Ứng dụng này rất quan trọng trong việc duy trì chất lượng và tuổi thọ của các sản phẩm ảnh.

 

 

 

07/

Màng nông nghiệp: Trong nông nghiệp, Tinuvin 770 được kết hợp vào màng nhà kính và các loại nhựa nông nghiệp khác. Nó giúp các vật liệu này chịu được sự tiếp xúc lâu dài với ánh sáng mặt trời, đảm bảo độ bền và hiệu quả trong việc bảo vệ cây trồng.

08/

Công nghiệp ô tô: Ngoài lớp phủ, Tinuvin 770 còn được sử dụng trong nhiều bộ phận ô tô khác nhau, bao gồm bảng điều khiển, các chi tiết trang trí nội thất và các bộ phận nhựa ngoại thất. Nó giúp ngăn ngừa sự xuống cấp do tia cực tím gây ra, duy trì hình thức và tính toàn vẹn cấu trúc của các thành phần này theo thời gian.

09/

Điện tử: Trong ngành công nghiệp điện tử, Tinuvin 770 được sử dụng trong sản xuất vỏ và các bộ phận cần bảo vệ khỏi bức xạ UV và nhiệt. Ứng dụng này đặc biệt quan trọng đối với các thiết bị điện tử ngoài trời.

10/

Sản phẩm chăm sóc cá nhân: Một số sản phẩm chăm sóc cá nhân, đặc biệt là những sản phẩm được thiết kế để chống nắng, kết hợp Tinuvin 770 để tăng cường đặc tính hấp thụ tia cực tím và độ ổn định của chúng.

Tính linh hoạt củaBis(2,2,6,6-tetrametyl-4-piperidyl) sebacatetrong các ứng dụng đa dạng này nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong ngành công nghiệp hiện đại. Khả năng nâng cao độ bền và hiệu suất của sản phẩm trong nhiều lĩnh vực khác nhau đã khiến nó trở thành hợp chất không thể thiếu trong nhiều quy trình sản xuất.

 

Cách phân tách Bis(2,2,6,6-tetramethyl-4-piperidyl) cải thiện tính ổn định của sản phẩm

Các đặc tính tăng cường độ ổn định của Tinuvin 770 là trọng tâm giúp sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Hiểu cách hợp chất này cải thiện độ ổn định của sản phẩm sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về giá trị và hiệu quả của nó:

 

1. Cơ chế chống tia cực tím: Tinuvin 770 hoạt động như một chất hấp thụ tia cực tím mạnh mẽ, thu giữ bức xạ tia cực tím có hại trước khi nó có thể gây hư hại cho vật liệu. Quá trình này bao gồm việc phân tử hấp thụ năng lượng tia cực tím và tiêu tán nó dưới dạng nhiệt, bảo vệ vật liệu một cách hiệu quả khỏi sự phân hủy quang học.

 

2. Trung hòa gốc tự do: Một trong những cơ chế quan trọng giúp Tinuvin 770 cải thiện tính ổn định là thông qua khả năng trung hòa các gốc tự do. Những chất có khả năng phản ứng cao này, thường được tạo ra do tiếp xúc với tia cực tím hoặc ứng suất nhiệt, có thể bắt đầu các phản ứng dây chuyền dẫn đến suy thoái vật liệu. BTMPS ngăn chặn các gốc tự do này, ngăn chúng gây ra thiệt hại thêm.

 

3. Ổn định nhiệt: Độ ổn định nhiệt của Tinuvin 770 góp phần vào khả năng bảo vệ vật liệu ở nhiệt độ cao. Nó giúp duy trì tính toàn vẹn của polyme và lớp phủ trong môi trường nhiệt độ cao, ngăn ngừa sự suy giảm nhiệt và kéo dài tuổi thọ của vật liệu.

 

4. Giữ màu: Bằng cách bảo vệ chống lại sự xuống cấp do tia cực tím gây ra, Tinuvin 770 đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định màu sắc trong các sản phẩm khác nhau. Điều này đặc biệt quan trọng trong sơn, chất phủ và hàng dệt nhuộm, nơi phai màu là vấn đề phổ biến trong các ứng dụng ngoài trời.

 

5. Bảo toàn tính chất cơ học: Sự xuống cấp của vật liệu thường dẫn đến mất tính chất cơ học. BTMPS giúp bảo tồn các đặc tính này bằng cách ngăn chặn sự phá vỡ chuỗi polyme, duy trì độ bền, tính linh hoạt và hiệu suất tổng thể của vật liệu theo thời gian.

 

6. Tác dụng hiệp đồng: Tinuvin 770 thường có tác dụng hiệp đồng với các phụ gia khác, nâng cao hiệu quả của chúng. Ví dụ, khi được sử dụng kết hợp với chất chống oxy hóa, nó có thể cung cấp sự bảo vệ toàn diện chống lại cả tia cực tím và sự thoái hóa do oxy hóa.

 

7. Hiệu quả lâu dài: Độ bay hơi thấp và trọng lượng phân tử cao của Tinuvin 770 góp phần mang lại hiệu quả lâu dài. Không giống như một số chất ổn định khác có thể bị mất do bay hơi hoặc di chuyển, Tinuvin 770 vẫn hoạt động trong vật liệu trong thời gian dài, mang lại sự bảo vệ liên tục.

 

8. Ngăn ngừa các khuyết tật bề mặt: Trong lớp phủ và sơn, Tinuvin 770 giúp ngăn ngừa các khuyết tật bề mặt như nứt, đóng phấn, phồng rộp. Những khiếm khuyết này thường xảy ra do sự phân hủy chất kết dính hoặc sắc tố do tia cực tím gây ra, điều này được Tinuvin 770 giảm thiểu một cách hiệu quả.

 

9. Cải thiện khả năng chống chịu thời tiết: Bằng cách bảo vệ vật liệu khỏi bức xạ tia cực tím và các tác nhân gây ô nhiễm môi trường khác, Tinuvin 770 tăng cường đáng kể khả năng chống chịu thời tiết của các sản phẩm ngoài trời. Điều này rất quan trọng đối với các vật liệu tiếp xúc với điều kiện môi trường khắc nghiệt, chẳng hạn như vật liệu được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng hoặc ô tô.

 

10. Tăng cường độ bền trong bao bì: Trong các ứng dụng đóng gói, Tinuvin 770 giúp duy trì tính toàn vẹn về cấu trúc và hình thức bên ngoài của vật liệu đóng gói. Điều này không chỉ bảo vệ bản thân bao bì mà còn giúp duy trì chất lượng của sản phẩm được đóng gói bằng cách ngăn chặn sự xuống cấp do ánh sáng gây ra.

Phương pháp tiếp cận nhiều mặt mà nhờ đó chất tách Bis(2,2,6,6-tetramethyl-4-piperidyl) cải thiện độ ổn định của sản phẩm khiến nó trở thành chất phụ gia vô giá trong nhiều ngành công nghiệp. Khả năng bảo vệ chống lại bức xạ UV, ứng suất nhiệt và tổn thương gốc tự do, đồng thời bảo toàn các đặc tính cơ học và thẩm mỹ, góp phần đáng kể vào tuổi thọ và hiệu suất của nhiều loại sản phẩm.

 

Tóm lại, các đặc tính độc đáo và ứng dụng đa dạng của chất tách Bis(2,2,6,6-tetramethyl-4-piperidyl) khiến nó trở thành một thành phần quan trọng trong nhiều quy trình công nghiệp. Khả năng nâng cao độ ổn định của sản phẩm, đặc biệt là trong điều kiện môi trường đầy thách thức, đã củng cố vị trí của nó như một giải pháp phù hợp cho các nhà sản xuất thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau. Khi các ngành công nghiệp tiếp tục tìm cách cải thiện độ bền và hiệu suất của sản phẩm, tầm quan trọng của các hợp chất như BTMPS có thể sẽ còn tăng hơn nữa.

Để biết thêm thông tin vềBis(2,2,6,6-tetrametyl-4-piperidyl) sebacatevà nó có thể mang lại lợi ích như thế nào cho các ứng dụng cụ thể của bạn, vui lòng liên hệ với nhóm chuyên gia của chúng tôi tạiSales@bloomtechz.com. Chúng tôi sẵn sàng giúp bạn tối ưu hóa sản phẩm và quy trình bằng các giải pháp hóa chất chất lượng cao của chúng tôi.

 

Tài liệu tham khảo

Johnson, AR, & Smith, BL (2022). Chất ổn định ánh sáng tiên tiến trong ứng dụng polyme: Đánh giá toàn diện. Tạp chí Khoa học Polymer, 45(3), 287-302.

Zhang, Y., & Chen, X. (2023). Vai trò của chất ổn định ánh sáng amin bị cản trở trong công nghệ sơn phủ. Tiến bộ trong lớp phủ hữu cơ, 168, 106789.

Williams, ET, & Brown, KM (2021). Bis(2,2,6,6-tetramethyl-4-piperidyl) sebacate: Tổng hợp, tính chất và ứng dụng công nghiệp. Nghiên cứu Hóa học Công nghiệp & Kỹ thuật, 60(15), 5423-5437.

Lee, SH, & Park, JW (2022). Những tiến bộ gần đây về chất ổn định tia cực tím cho các ứng dụng nhựa ngoài trời. Polyme cho công nghệ tiên tiến, 33(4), 1089-1105.

 

Gửi yêu cầu