BPC 157 (liên kết:https://www.bloomtechz.com/synthetic-chemical/peptide/bpc-157-powder-cas-137525-51-0.html) là một peptide tự nhiên bao gồm 15 axit amin, có nhiều hoạt động sinh học và tiềm năng điều trị. Nó đã được nghiên cứu rộng rãi và cho thấy có tác dụng bảo vệ và phục hồi trên nhiều hệ cơ quan. Tên đầy đủ là Hợp chất bảo vệ cơ thể 157, được sinh tổng hợp bằng chu trình adenylyl ổn định và có nhiều hoạt tính sinh học cũng như tiềm năng chữa bệnh. BPC 157 đã thu hút được sự quan tâm rộng rãi trong lĩnh vực y tế vì tác dụng bảo vệ và sửa chữa vượt trội của nó.
1. Sức khỏe đường ruột:
BPC 157 đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe đường ruột. Nó có thể thúc đẩy quá trình sửa chữa niêm mạc dạ dày và giảm tổn thương do loét và viêm dạ dày. Ngoài ra, BPC 157 còn giúp phục hồi chức năng hàng rào biểu mô ruột và ngăn ngừa hiện tượng rò rỉ ruột và phản ứng viêm.
2. Bệnh về hệ tiêu hóa:
BPC 157 đã được chứng minh là có tác dụng điều trị nhiều loại rối loạn tiêu hóa. Nó có thể làm giảm các triệu chứng của bệnh viêm ruột (chẳng hạn như bệnh Crohn, viêm loét đại tràng), thúc đẩy quá trình sửa chữa mô ruột và ức chế phản ứng viêm. Ngoài ra, BPC 157 còn có thể được sử dụng trong điều trị các bệnh viêm nhiễm đường tiêu hóa như viêm tụy.
3. Sức khỏe xương khớp:
BPC 157 có tác dụng bảo vệ và phục hồi sức khỏe của xương khớp. Nó thúc đẩy quá trình tái tạo và sửa chữa mô xương và đẩy nhanh quá trình chữa lành vết gãy. Ngoài ra, BPC 157 có thể làm giảm các triệu chứng viêm khớp và viêm khớp dạng thấp, cải thiện chức năng khớp và thúc đẩy quá trình sửa chữa và tái tạo sụn.
4. Chấn thương cơ, gân:
BPC 157 được sử dụng rộng rãi trong điều trị chấn thương cơ và gân. Nó thúc đẩy việc sửa chữa và tái tạo mô cơ và rút ngắn thời gian phục hồi. Ngoài ra, BPC 157 còn có khả năng giảm đau do căng cơ và viêm nhiễm, đồng thời cải thiện hiệu suất thể chất của vận động viên.
5. Sức khỏe hệ tim mạch:
BPC 157 có tác dụng bảo vệ sức khỏe hệ tim mạch. Nó có thể thúc đẩy sự hình thành mạch và sửa chữa mạch máu, tăng độ đàn hồi của mạch máu, hạ huyết áp và cải thiện chức năng tim. Ngoài ra, BPC 157 còn cho thấy tác dụng chống huyết khối và chống xơ vữa động mạch.
6. Bảo vệ và phục hồi thần kinh:
BPC 157 có vai trò tiềm năng trong việc bảo vệ và sửa chữa hệ thần kinh. Nó có thể thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào thần kinh và phát triển sợi trục, cải thiện chức năng thần kinh. Ngoài ra, BPC 157 còn có thể làm giảm các triệu chứng viêm thần kinh và các bệnh thoái hóa thần kinh như bệnh Parkinson, chấn thương tủy sống, v.v.
7. Điều hòa miễn dịch:
BPC 157 điều chỉnh chức năng hệ thống miễn dịch, tăng cường khả năng miễn dịch và có tác dụng chống viêm. Nó có thể làm giảm phản ứng viêm, ức chế sự giải phóng các yếu tố gây viêm và tăng khả năng chống oxy hóa. Điều này làm cho BPC 157 trở nên hữu ích trong việc điều trị các bệnh liên quan đến hệ thống miễn dịch, chẳng hạn như bệnh tự miễn và dị ứng.
8. Phục hồi thiệt hại:
Do tác dụng bảo vệ và sửa chữa mạnh mẽ, BPC 157 được sử dụng rộng rãi trong quá trình phục hồi các chấn thương và vết thương khác nhau. Nó có thể đẩy nhanh quá trình lành vết thương, thúc đẩy sửa chữa và tái tạo mô, giảm sẹo và giảm nguy cơ nhiễm trùng và biến chứng.
Có nhiều công dụng xác định rằng nó có nhiều tính chất và cấu trúc phân tử khác nhau hơn. Trong phần mô tả sau đây, tôi sẽ mô tả chi tiết các thuộc tính được đề cập ở trên.
1. Cấu trúc và trình tự phân tử:
Công thức phân tử của BPC 157 là C62H98N16O22, gồm 15 axit amin, bao gồm axit glutamic, alanine, glycylglycine, isoleucylalanine, valine Aminoacylglutamylalanine (valylprolylalanine), serylthreonine (serine), serylvaline (serine), cysteine (cysteine), glycine (glycine). ), aspartyl gia cầm Aspartylglycine, glycylglycine, cysteine, glycylvalylprolylalanine, isoleucylvalylprolylglycylglycine và butyryl threonine (threonylserine).
2. Tính chất hòa tan:
BPC 157 là một peptide ưa nước có khả năng hòa tan trong nước tốt. Nó có thể hòa tan trong nước hoặc các dung môi khác và ổn định ở một mức độ nhất định.
3. Cấu trúc không gian và tính ổn định:
Cấu trúc phân tử của BPC 157 rất phức tạp và các gốc axit amin khác nhau được kết nối bằng liên kết peptide. Cấu trúc không gian của nó có các yếu tố như hình xoắn ốc, nếp gấp và cuộn dây ngẫu nhiên. Sự hình thành của các cấu trúc thứ cấp này mang lại cho BPC 157 sự ổn định nhất định.
4. Trọng lượng phân tử:
Khối lượng phân tử tương đối của BPC 157 là 1419,5355 g/mol. Giá trị này phản ánh khối lượng tương đối của từng nguyên tử trong phân tử BPC 157.
5. Phản ứng hóa học và biến tính:
BPC 157 có thể tham gia vào nhiều phản ứng hóa học và biến đổi khác nhau, chẳng hạn như thủy phân liên kết peptide, phosphoryl hóa, methyl hóa, v.v. Những phản ứng và biến đổi này có thể làm thay đổi cấu trúc và hoạt động sinh học của BPC157.
6. Độ ổn định nhiệt:
BPC 157 tương đối ổn định ở nhiệt độ thích hợp và có thể bảo quản ở nhiệt độ nhất định trong thời gian dài. Tuy nhiên, điều kiện khắc nghiệt có thể dẫn đến sự xuống cấp và bất hoạt của BPC 157
7. Hoạt tính sinh học:
BPC 157 thể hiện nhiều hoạt động sinh học và tác dụng dược lý khác nhau trong cơ thể. Nó được cho là có tác dụng bảo vệ tế bào, chống viêm, chống oxy hóa, thúc đẩy sự hình thành mạch và phục hồi cơ bắp. BPC 157 phát huy tiềm năng trị liệu của mình bằng cách điều chỉnh nhiều đường truyền tín hiệu (chẳng hạn như VEGF, NO, COX-2, v.v.) và tương tác với các thụ thể màng tế bào.