Hiểu biết

Cấu trúc hóa học của 4′-Methylpropiophenone là gì?

Oct 08, 2024Để lại lời nhắn

4′-Methylpropiophenone, một hợp chất hữu cơ hấp dẫn, đã thu hút được sự chú ý đáng kể trong lĩnh vực hóa học do tính chất độc đáo và ứng dụng đa dạng của nó. Bài viết này đi sâu vào sự phức tạp của cấu trúc hóa học, khám phá thành phần, đặc điểm và mức độ liên quan của nó trong các ngành công nghiệp khác nhau. Cho dù bạn là người đam mê hóa học, sinh viên hay chuyên gia trong lĩnh vực này, việc hiểu rõ các sắc thái cấu trúc của4′-Metylpropiophenonecó thể cung cấp những hiểu biết có giá trị về hành vi và khả năng sử dụng của nó.

Chúng tôi cung cấp 4′-Methylpropiophenone, vui lòng tham khảo trang web sau để biết thông số kỹ thuật chi tiết và thông tin sản phẩm.

Sản phẩm:https://www.bloomtechz.com/synthetic-chemical/organic-intermediates/4-methylpropiophenone-cas-5337-93-9.html

 

Thành phần phân tử và đặc điểm cấu trúc của 4′-Methylpropiophenone

4′-Methylpropiophenone CAS 5337-93-9 | Shaanxi BLOOM Tech Co., Ltd

 

4′-Methylpropiophenone, còn được gọi là 1-(4-methylphenyl)propan-1-one, là một xeton thơm có công thức phân tử C10H12O. Cấu trúc của nó bao gồm một vòng benzen được thay thế bằng nhóm metyl ở vị trí para (vị trí 4′) và nhóm propionyl. Nhóm propionyl, bao gồm nhóm etyl gắn với cacbonyl (C=O), được liên kết với vòng benzen đối diện với nhóm thế metyl.

Công thức cấu trúc của hợp chất được biểu diễn là CH3-C6H4-CO-CH2CH3. Cấu hình này mang lại cho 4′-Methylpropiophenone các đặc tính độc đáo của nó, ảnh hưởng đến khả năng phản ứng, thuộc tính vật lý và các ứng dụng tiềm năng trong các quá trình hóa học khác nhau. Hiểu được sự sắp xếp này là rất quan trọng để tận dụng các đặc điểm của nó trong các bối cảnh nghiên cứu và công nghiệp khác nhau.

Sự hiện diện của nhóm methyl trên vòng benzen tác động đến sự phân bố electron trong phân tử, ảnh hưởng đến khả năng phản ứng tổng thể của nó. Trong khi đó, nhóm carbonyl tạo ra tính phân cực và đóng vai trò là nơi phản ứng cho nhiều biến đổi hóa học, tạo ra4′-Metylpropiophenonemột nguyên liệu ban đầu linh hoạt trong tổng hợp hữu cơ.

Tính chất vật lý và hóa học của 4′-Methylpropiophenone

Hiểu các tính chất vật lý và hóa học của 4′-Methylpropiophenone là rất quan trọng để sử dụng hiệu quả trong các ứng dụng khác nhau. Hợp chất này biểu hiện dưới dạng chất lỏng không màu đến màu vàng nhạt ở nhiệt độ phòng, có mùi đặc trưng. Điểm sôi của nó là khoảng 235-237 độ (455-458.6 độ F) ở áp suất khí quyển, trong khi điểm nóng chảy của nó là khoảng 21-23 độ (69.8-73.4 độ F ).

 

4′-Methylpropiophenone dễ dàng hòa tan trong phần lớn các dung môi hữu cơ, bao gồm ethanol, ether và chloroform, mặc dù khả năng hòa tan trong nước hạn chế. Hồ sơ khả năng thanh toán này xuất hiện từ thiết kế nguyên tử phụ của nó, trong đó làm nổi bật cả các địa điểm phân cực và không phân cực. Nhãn hiệu này làm cho nó linh hoạt để sử dụng trong các ứng dụng hỗn hợp khác nhau, nâng cao tính phù hợp của nó trong pha trộn tự nhiên và các chu trình khác nhau.

Từ góc độ hóa học, 4′-Methylpropiophenone thể hiện khả năng phản ứng điển hình của xeton thơm. Nhóm carbonyl có thể trải qua các phản ứng cộng nucleophin, trong khi vòng thơm dễ bị thay thế bởi chất thơm ái điện tử. Hợp chất này có thể tham gia vào các phản ứng hữu cơ khác nhau, bao gồm các quá trình khử, oxy hóa và ngưng tụ, làm cho nó trở thành chất trung gian có giá trị trong quá trình tổng hợp các phân tử phức tạp hơn.

 

Ngoài ra, 4′-Methylpropiophenone có đặc tính hấp thụ tia cực tím có thể được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau, bao gồm chất ổn định tia cực tím và khoa học logic để ước tính bằng phép đo quang phổ. Khả năng đồng hóa tia UV của nó làm cho nó có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ vật liệu khỏi bị hư hỏng và kiểm tra định lượng, nâng cao tầm quan trọng của nó trong cả môi trường hiện đại và thăm dò.

 

Ứng dụng công nghiệp và ý nghĩa của 4′-Methylpropiophenone

Các đặc điểm cấu trúc độc đáo và khả năng phản ứng của4′-Metylpropiophenonelàm cho nó trở thành một hợp chất được quan tâm đáng kể trong các lĩnh vực công nghiệp khác nhau. Các ứng dụng của nó trải rộng trên nhiều lĩnh vực, thể hiện tính linh hoạt và tầm quan trọng của nó trong hóa học hiện đại và các ngành liên quan.

Trong ngành dược phẩm

 

 

4′-Methylpropiophenone đóng vai trò là chất trung gian quan trọng trong quá trình tổng hợp các loại thuốc và hoạt chất dược phẩm (API) khác nhau. Cấu trúc của nó cho phép sửa đổi thêm, cho phép tạo ra các phân tử phức tạp hơn với các đặc tính trị liệu cụ thể. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để sản xuất một số loại thuốc giảm đau, thuốc chống viêm và các hợp chất hoạt động của hệ thần kinh trung ương (CNS).

Ngành công nghiệp nước hoa và hương liệu sử dụng 4′-Methylpropiophenone vì đặc tính thơm của nó. Nó đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển các đặc tính mùi hương riêng biệt trong nước hoa, nâng cao sức hấp dẫn của chúng. Ngoài ra, nó có thể đóng vai trò như một chất tạo hương vị trong một số sản phẩm thực phẩm, mặc dù việc sử dụng nó phải được cơ quan quản lý phê duyệt để đảm bảo an toàn và tuân thủ các tiêu chuẩn của ngành thực phẩm. Tính linh hoạt này làm cho nó trở thành một hợp chất có giá trị trong cả lĩnh vực nước hoa và thực phẩm, góp phần tạo ra các công thức đổi mới.

Trong hóa học polyme

 

 

4′-Methylpropiophenone được ứng dụng làm chất xúc tác quang trong các lớp phủ và mực có thể chữa được bằng tia cực tím. Khả năng tạo ra các gốc tự do khi tiếp xúc với tia UV làm cho nó có giá trị trong quá trình polyme hóa quang, góp phần phát triển các lớp phủ hiệu suất cao, xử lý nhanh.

Hợp chất này cũng đóng một vai trò trong tổng hợp hữu cơ như một khối xây dựng cho các phân tử phức tạp hơn. Khả năng phản ứng của nó cho phép thực hiện nhiều biến đổi khác nhau, làm cho nó trở thành nguyên liệu ban đầu hữu ích trong sản xuất hóa chất tinh khiết, hóa chất đặc biệt và hợp chất nghiên cứu.

Hơn nữa,4′-Metylpropiophenoneđã tìm thấy ứng dụng trong lĩnh vực khoa học vật liệu. Đặc tính hấp thụ tia cực tím của nó làm cho nó phù hợp để sử dụng trong việc phát triển các vật liệu và lớp phủ chống tia cực tím, giúp bảo vệ bề mặt và sản phẩm khỏi sự xuống cấp do tia cực tím gây ra.

Trong hóa học phân tích

 

 

4′-Methylpropiophenone được sử dụng làm hợp chất chuẩn hoặc tham chiếu trong các kỹ thuật quang phổ và sắc ký khác nhau. Cấu trúc và đặc tính được xác định rõ ràng của nó làm cho nó có giá trị cho việc hiệu chuẩn và phát triển phương pháp, nâng cao độ chính xác và độ tin cậy trong phân tích hóa học.

Ngành hóa chất nông nghiệp cũng được hưởng lợi từ 4′-Methylpropiophenone, nơi nó có thể được sử dụng làm chất trung gian trong quá trình tổng hợp một số loại thuốc trừ sâu và chất điều hòa sinh trưởng thực vật. Đặc điểm cấu trúc của nó cho phép tạo ra các hợp chất có hoạt tính sinh học cụ thể.

Khi nghiên cứu về hóa học hữu cơ và các lĩnh vực liên quan tiếp tục phát triển, các ứng dụng mới cho 4′-Methylpropiophenone có thể sẽ xuất hiện. Tính linh hoạt về cấu trúc và khả năng phản ứng của nó làm cho nó trở thành một hợp chất luôn được các nhà hóa học và nhà nghiên cứu thuộc nhiều ngành khác nhau quan tâm.

Phần kết luận

Cấu trúc hóa học của 4′-Methylpropiophenone, được đặc trưng bởi vòng thơm của nó với các nhóm thế methyl và propionyl, củng cố tầm quan trọng của nó trong nhiều ứng dụng. Từ dược phẩm đến khoa học vật liệu, hợp chất này minh họa cách hiểu cấu trúc phân tử có thể dẫn đến những ứng dụng đa dạng và có tác động lớn trong ngành hóa chất và hơn thế nữa. Khi nghiên cứu tiến triển,4′-Metylpropiophenonecó khả năng tiếp tục đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển các sản phẩm và công nghệ mới, củng cố tầm quan trọng của nó trong thế giới hóa học.

 

Tài liệu tham khảo

1. Smith, MB, & March, J. (2007). Hóa học hữu cơ nâng cao của tháng 3: phản ứng, cơ chế và cấu trúc. John Wiley & Con trai.

2. Carey, FA, & Sundberg, RJ (2007). Hóa hữu cơ nâng cao: Phần A: Cấu trúc và cơ chế. Truyền thông Khoa học & Kinh doanh Springer.

3. Kürti, L., & Czakó, B. (2005). Ứng dụng chiến lược của các phản ứng được đặt tên trong tổng hợp hữu cơ. Khác.

4. Clayden, J., Greeves, N., & Warren, S. (2012). Hóa học hữu cơ. Nhà xuất bản Đại học Oxford.

5. Beller, M., & Bolm, C. (Eds.). (2008). Kim loại chuyển tiếp để tổng hợp hữu cơ: khối xây dựng và hóa chất tốt. John Wiley & Con trai.

 

Gửi yêu cầu