Inositollà một polyol tuần hoàn có cấu trúc hóa học tương tự như glucose. Công thức phân tử C6H12O6, CAS 87-89-8. Nó là một loại bột tinh thể màu trắng hoặc gần như trắng với điểm nóng chảy và độ hòa tan cao. Nó có khả năng hút ẩm và dễ hấp thụ độ ẩm từ không khí, làm cho nó ẩm. Nó có khả năng hòa tan trong nước tốt và có thể hòa tan khoảng 33g inositol trên 100g nước ở 20 độ. Ngoài ra, nó còn dễ hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol và glycerol. Nó thể hiện sự ổn định nhiệt tốt khi đun nóng và chỉ có thể phân hủy nhẹ khi đun nóng ở 200 độ trong 4 giờ. Tuy nhiên, khi nhiệt độ tăng thêm, inositol mất dần độ ẩm và cuối cùng phân hủy thành các chất khác. Nó có khả năng quay quang học, nghĩa là khả năng xoay ánh sáng phân cực của nó là khác nhau. Đặc tính này liên quan đến cấu trúc bất đối của nó, cho phép các phân tử inositol được sắp xếp theo hai cách khác nhau trong dung dịch. Inositol có nhiều dạng tinh thể, trong đó Inositol và - Inositol là hai dạng phổ biến nhất. Có sự khác biệt nhỏ về tính chất vật lý giữa các dạng tinh thể khác nhau, chẳng hạn như điểm nóng chảy và độ hòa tan. Hiện diện rộng rãi trong các mô động vật, thực vật và vi sinh vật tự nhiên khác nhau, inositol ban đầu được chiết xuất từ mô cơ, do đó có tên như vậy. Nó là một chất hữu cơ phân tử thấp cần thiết cho các chức năng sinh lý của con người và động vật. Hiện diện rộng rãi trong các mô sinh học khác nhau ở trạng thái tự do hoặc kết hợp. Inositol thường được phân loại là vitamin B. Inositol có lịch sử hơn một trăm năm kể từ khi được phát hiện và có nhiều công dụng. Chức năng của nó vẫn đang được khám phá và phạm vi ứng dụng của nó cũng đang mở rộng.
(Liên kết sản phẩm: https://www.bloomtechz.com/synthetic-chemical/organic-materials/pure-inositol-powder-cas-87-89-8.html )
Inositol là một loại rượu tuần hoàn có nhiều nhóm chức hydroxyl. Do cấu trúc hình tròn độc đáo, inositol có một số tính chất hóa học đặc biệt. Sau đây là mô tả chi tiết về tính chất hóa học của inositol:
1. Cấu trúc vòng: Inositol là rượu tuần hoàn có vòng cacbon 6 cạnh, được hình thành do khử nước và ngưng tụ giữa 1,3,5-cyclohexanitriol và 2,4-cyclohexanediol thông qua các nhóm hydroxyl nội phân tử. Cấu trúc vòng tròn này làm cho inositol có tính ổn định cao và ít xảy ra phản ứng mở vòng. Trong khi đó, cấu trúc tuần hoàn của inositol cũng mang lại hai đặc tính rất quan trọng cho nó. Thứ nhất, do sự hiện diện của nhiều nhóm chức hydroxyl trong cấu trúc tuần hoàn, inositol có thể trải qua các phản ứng hóa học với nhiều chất, chẳng hạn như quá trình este hóa, ete hóa, oxy hóa, v.v. Thứ hai, cấu trúc tuần hoàn của inositol mang lại cho nó những đặc tính hóa học lập thể nhất định, chẳng hạn như như hoạt động quang học.
2. Nhóm chức hydroxyl: Trong phân tử inositol có nhiều nhóm chức hydroxyl, chúng có nhiều tính chất và chức năng hóa học khác nhau. Thứ nhất, các nhóm hydroxyl có thể tham gia các phản ứng hóa học như este hóa, ete hóa, oxy hóa, v.v., cho phép tổng hợp hóa học inositol với nhiều chất. Thứ hai, liên kết hydro có thể được hình thành giữa các nhóm hydroxyl của inositol, mang lại cho nó khả năng hòa tan và ổn định trong nước nhất định. Ngoài ra, các nhóm hydroxyl của inositol cũng có tính khử và có thể trải qua các phản ứng oxy hóa để tạo ra các hợp chất aldehyd hoặc xeton. Đồng thời, các nhóm hydroxyl cũng tham gia vào các chức năng sinh lý và quá trình trao đổi chất khác nhau của inositol trong sinh vật, như thúc đẩy sự hấp thụ và sử dụng glucose, điều chỉnh cấu trúc và chức năng của màng tế bào, cải thiện chức năng của hệ thần kinh và hoạt động chống oxy hóa. .
3. Tính chất hóa học lập thể: Inositol có nhiều nguyên tử cacbon bất đối nên có tính chất hóa học lập thể. Trong các phân tử inositol, nguyên tử carbon thứ nhất, thứ ba và thứ năm có cấu hình R, trong khi nguyên tử carbon thứ hai và thứ tư có cấu hình S. Cấu trúc hóa học lập thể này mang lại hoạt động quang học cụ thể cho inositol.
4. Phản ứng oxy hóa: Các nhóm chức hydroxyl trong phân tử inositol có thể trải qua phản ứng oxy hóa, tạo ra aldehyd hoặc xeton tương ứng. Thông thường, quá trình oxy hóa các nhóm hydroxyl được thực hiện thông qua hoạt động xúc tác của các enzym sinh học.
5. Phản ứng este hóa và ete hóa: Các nhóm hydroxyl trong phân tử inositol có thể trải qua phản ứng este hóa hoặc ete hóa với axit cacboxylic hoặc hợp chất rượu, tạo ra hợp chất este hoặc ete tương ứng. Các hợp chất này thường có độ hòa tan và ổn định trong nước tốt hơn.
5.1 Phản ứng este hóa:
Phản ứng este hóa là phản ứng giữa inositol và axit cacboxylic dưới tác dụng của chất xúc tác để tạo ra hợp chất este. Chất xúc tác thường được sử dụng có thể là axit hoặc bazơ. Sau đây là phương trình hóa học của phản ứng este hóa giữa inositol và axit axetic:
(CH2Ồ)2 + CH3COOH → (CH2ôi3)2 + H2O
Trong phản ứng này, hai phân tử inositol phản ứng với một phân tử axit axetic để tạo ra một phân tử inositol axetat và một phân tử nước.
5.2 Phản ứng ete hóa:
Phản ứng ether hóa là phản ứng giữa hợp chất inositol và rượu dưới tác dụng của chất xúc tác để tạo ra hợp chất ether. Chất xúc tác thường được sử dụng có thể là axit hoặc bazơ. Sau đây là phương trình hóa học của phản ứng ete hóa giữa inositol và metanol:
(CH2Ồ)2 + CH3OH → (CH2OCH3)2 + H2O
Trong phản ứng này, hai phân tử inositol phản ứng với một phân tử metanol để tạo ra một phân tử inositol metyl ete và một phân tử nước.
6. Phản ứng phosphoryl hóa và sunfat hóa: Các nhóm hydroxyl trong phân tử inositol có thể phản ứng với các axit vô cơ như axit photphoric hoặc axit sunfuric để tạo ra các hợp chất este photphat hoặc sunfat tương ứng. Các hợp chất này thường có độ hòa tan và ổn định trong nước cao và có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như dược phẩm, thực phẩm và mỹ phẩm.
6.1 Phản ứng phosphoryl hóa:
Inositol có thể được phosphoryl hóa thành "phosphoinositol phosphate" và "phosphoinositol diphosphate". Sau đó, 'phosphoinositol diphosphate' sẽ bị thủy phân thành hai phân tử tín hiệu là '1,4,5-triphosphate inositol' và 'diacylglycerol'. Inositol triphosphate làm tăng dòng ion canxi Ca2+, trong khi diacylglycerol có thể kích hoạt protein kinase C, từ đó phát huy các chức năng sinh lý liên quan. Sau đây là phương trình hóa học của quá trình phosphoryl hóa inositol:
(CH2Ồ)2 + PO3H2→ (CH2OPO3H2)2 + H2O
Trong phản ứng này, hai phân tử inositol phản ứng với một phân tử photphat để tạo ra hai phân tử photphoinositol photphat và một phân tử nước.
6.2 Phản ứng sunfat hóa:
Inositol cũng có thể phản ứng với axit sulfuric để tạo thành hợp chất este sunfat. Sau đây là phương trình hóa học của phản ứng sunfat hóa inositol:
(CH2Ồ)2 + H2VÌ THẾ4→ (CH2OSO3H)2 + H2O
Trong phản ứng này, hai phân tử inositol phản ứng với một phân tử axit sulfuric để tạo thành phân tử hợp chất sunfat và phân tử nước.
7. Phản ứng aminolysis: Các nhóm hydroxyl trong phân tử inositol có thể thực hiện phản ứng aminolysis với các hợp chất amoniac hoặc amin, tạo ra các hợp chất rượu amin tương ứng. Các hợp chất này thường có độ phân cực và độ hòa tan trong nước cao, có thể được sử dụng để tổng hợp một số loại thuốc và alkaloid.
8. Phản ứng khử: Các nhóm carbonyl trong phân tử inositol có thể trải qua phản ứng khử, tạo ra các hợp chất rượu bão hòa tương ứng. Thông thường, phản ứng khử được thực hiện thông qua quá trình hydro hóa xúc tác hoặc chất khử hóa học.
Inositol, là một hợp chất hữu cơ quan trọng, có nhiều đặc tính phản ứng khác nhau. Bằng cách nghiên cứu và nắm vững các đặc tính phản ứng này, chúng ta có thể mở rộng hơn nữa phạm vi ứng dụng của chúng trong các lĩnh vực như y học và kỹ thuật hóa học. Inositol, là một hợp chất hữu cơ quan trọng, có cấu trúc tuần hoàn độc đáo và nhiều nhóm chức hydroxyl, tạo cho nó một số tính chất hóa học đặc biệt. Bằng cách nghiên cứu và nắm vững các đặc tính hóa học của nó, phạm vi ứng dụng của nó trong các lĩnh vực như y học và kỹ thuật hóa học có thể được mở rộng hơn nữa. Các phản ứng khác cũng có thể xảy ra, chẳng hạn như phản ứng với cacboxylat, với kim loại kiềm và với thiol. Những phản ứng này có thể được sử dụng để tổng hợp các hợp chất có chức năng cụ thể, chẳng hạn như chất hoạt động bề mặt, chất nhũ hóa, chất chống oxy hóa, v.v..