Hiểu biết

Công dụng của 9 10-axit dihydroergic là gì?

Sep 21, 2023Để lại lời nhắn

9,10-axit dihydroergic(6-metylergoline-8axit beta-carboxylic)là chất rắn kết tinh không màu có công thức phân tử C16H18N2O2. Pha này hầu như không hòa tan trong nước, nhưng có thể hòa tan trong các dung môi hữu cơ như etanol, cloroform và benzen. Nó có nhiều công dụng và có thể được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như y học, nông nghiệp và khoa học vật liệu. Nó cũng có thể được sử dụng làm chất trung gian, alkaloid và thuốc nội tiết tố trong nghiên cứu trong phòng thí nghiệm và sản xuất hóa chất.

 

9,10-Cấu trúc axit dihydroergic

9,10-axit dihydroergic là hợp chất terpenoid chứa nitơ có công thức phân tử C11H13NO2. Cấu trúc của nó chứa nhiều nhóm chức, chẳng hạn như amit, cyclopentene, axit cacboxylic, v.v..

9,10-dihydroergic acid | Shaanxi Achieve chem-tech Co.,Ltd

1. Đặc điểm kết cấu

Cấu trúc của axit 9,10-dihydroergic chứa nhóm axit cacboxylic và nhóm amit. Nhóm amit và nhóm axit cacboxylic cùng nhau tạo thành phần cyclopentene của hợp chất, có tính ổn định nhất định và đóng vai trò quan trọng trong một số phản ứng hữu cơ.

Ngoài ra, cấu trúc của axit 9,10-dihydroergic còn chứa vòng benzen thay thế và dị vòng chứa oxy. Nhóm metyl trên vòng benzen tạo thành đồng phân không gian với nhóm amit, có hai cấu hình: R và S; Vòng dị vòng chứa oxy được hình thành bằng cách kết nối liên kết đôi trên cyclopentene với nhóm hydroxyl thông qua các nguyên tử oxy và cấu trúc của nó cũng mang lại cho axit 9,10-dihydroergic một số đặc điểm độc đáo.

2. Cấu tạo phân tử

Ngoài các đặc điểm cấu trúc chính được đề cập ở trên, 9,{1}}axit dihydroergic còn có nhiều dạng phân tử khác nhau. Cấu trúc ổn định nhất trong số chúng là cấu trúc tuần hoàn được hình thành bởi liên kết hydro giữa các nhóm amide và carboxyl, được gọi là vòng lactam. Ngoài ra, còn có cấu trúc giống như con bướm của axit 9,10-dihydroergic, xảy ra khi phần cyclopentene quay. Những hình dạng khác nhau này có tác động nhất định đến tính chất hóa học, tác dụng dược lý và các khía cạnh khác của axit 9,10-dihydroergic.

3. Các công cụ phái sinh liên quan

9,10-axit dihydroergic hiện diện rộng rãi trong tự nhiên và các dẫn xuất của nó trong thực vật cũng rất phong phú. Điều này bao gồm các dẫn xuất như 7-hydroxy-9,10-axit dihydroergic, 6-metyl-9,10-axit dihydroergic, 7- metyl-9,10-axit dihydroergic, v.v. Các dẫn xuất này không chỉ có sự khác biệt về cấu trúc mà còn có tác dụng khác nhau đối với tác dụng dược lý của axit 9,10-dihydroergic.

 

9,10-công dụng của axit dihydroergic

9,10-axit dihydroergic là một hợp chất có nhiều hoạt tính sinh học khác nhau và có ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như y học, nông nghiệp và khoa học vật liệu.

1. Sử dụng trong y tế:

9,10-dihydroergic acid Uses | Shaanxi Achieve chem-tech Co.,Ltd 9,10-axit dihydroergic là một chất tương tự alkaloid nấm cựa gà hiệu quả với tác dụng dược lý tương tự như các alkaloid nấm cựa gà tự nhiên, khiến nó được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực dược phẩm. Công dụng chính của nó bao gồm điều trị các triệu chứng đau như đau nửa đầu, đau bụng kinh và đau bụng kinh, cũng như cải thiện các triệu chứng của bệnh viêm mãn tính, bệnh tự miễn và các bệnh liên quan đến stress oxy hóa. Ngoài ra, axit 9,10-dihydroergic còn có hoạt tính chống khối u và có thể ức chế sự phát triển và lan rộng của tế bào khối u, có thể được sử dụng để điều trị và phòng ngừa ung thư.

Về bệnh tim mạch, 9,10-axit dihydroergic có thể làm giãn mạch máu, hạ huyết áp, cải thiện chức năng tim và giảm tỷ lệ mắc bệnh nhồi máu cơ tim. Ngoài ra, axit 9,10-dihydroergic cũng có thể thúc đẩy quá trình tái tạo thần kinh và có tác dụng điều trị nhất định trong việc điều trị các bệnh về thần kinh như nhồi máu não và bệnh Parkinson.

2. Sử dụng trong nông nghiệp:

9,10-axit dihydroergic cũng được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp. Nó là một chất điều hòa sinh trưởng thực vật hiệu quả, có thể thúc đẩy tăng trưởng và phát triển của cây trồng, cải thiện năng suất và chất lượng cây trồng. Trong khi đó, axit 9,10-dihydroergic cũng có thể dùng làm thuốc diệt cỏ, ức chế sự phát triển của cỏ dại một cách hiệu quả và giảm tác động của cỏ dại đến cây trồng.

Ngoài ra, axit 9,10-dihydroergic cũng có thể được sử dụng làm thuốc trừ sâu để kiểm soát hiệu quả nhiều loài gây hại khác nhau, chẳng hạn như sâu đục thân và châu chấu. Đồng thời, axit 9,10-dihydroergic cũng có thể được sử dụng làm phụ gia thức ăn chăn nuôi để thúc đẩy sự tăng trưởng và phát triển của động vật, tăng cường khả năng kháng bệnh và miễn dịch của động vật.

3. Ứng dụng khoa học vật liệu:

9,10-dihydroergic acid Uses | Shaanxi Achieve chem-tech Co.,Ltd

9,10-axit dihydroergic cũng được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực khoa học vật liệu. Nó có thể được sử dụng làm vật liệu tinh thể lỏng có độ ổn định nhiệt, ổn định hóa học và tính chất quang học tốt và có thể được ứng dụng trong các lĩnh vực như màn hình tinh thể lỏng. Ngoài ra, axit 9,10-dihydroergic cũng có thể được sử dụng làm chất trung gian trong quá trình tổng hợp vật liệu polyme để điều chế vật liệu polyme hiệu suất cao.

4. Là chất trung gian trong nghiên cứu trong phòng thí nghiệm và sản xuất hóa chất, 9,10-axit dihydroergic là chất trung gian tổng hợp hữu cơ và dược phẩm trung gian phổ biến, chủ yếu được sử dụng trong quá trình nghiên cứu trong phòng thí nghiệm và sản xuất hóa chất. Nó là một nguyên liệu hóa học rất quan trọng có thể được sử dụng để tổng hợp các hợp chất khác nhau, chẳng hạn như thuốc, thuốc trừ sâu, gia vị, v.v.

5. Là một hợp chất alkaloid, 9,10-axit dihydroergic là một hợp chất alkaloid có nhiều hoạt tính sinh học. Nó có thể được sử dụng như một loại thuốc chống khối u để ức chế sự phát triển và lan rộng của các tế bào khối u. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng như một chất chống viêm và chống oxy hóa, đồng thời có thể được sử dụng để điều trị các bệnh viêm nhiễm khác nhau và các bệnh liên quan đến stress oxy hóa.

6. Là một loại thuốc nội tiết tố, 9,10-axit dihydroergic cũng có thể được sử dụng làm thuốc nội tiết tố. Nó có thể tác động lên các thụ thể adrenergic và có thể được sử dụng để điều trị các rối loạn nội tiết khác nhau, chẳng hạn như suy giáp và rối loạn chức năng vỏ thượng thận.

Gửi yêu cầu