Các sản phẩm
Chỉ báo naphtholbenzein CAS 145-50-6
video
Chỉ báo naphtholbenzein CAS 145-50-6

Chỉ báo naphtholbenzein CAS 145-50-6

Sản phẩm số: BM -1-1-008
Tên sản phẩm: 4- (5- chloro -2- pyridylazo) -1, 3- phenylenediamine
CAS: 33006-91-6
MF: C11H10Cln5
M.W: 247.68
Einecs No.: Nhà sản xuất: Nhà máy Bloom Tech-Changhou
R & D Dept .: Bộ -4
Chúng tôi có một nhóm hậu cần chuyên nghiệp, sẽ cung cấp cho bạn các dịch vụ vận chuyển chất lượng tốt nhất.

Chỉ số naphtholbenzein, công thức phân tử C27H18O2, CAS 145-50-6, là một hợp chất hữu cơ có chứa naphthol và benzen trong cấu trúc phân tử của nó. Điểm nóng chảy tương đối cao, thường là từ 250 ~ 260 độ, cho phép nó duy trì chất rắn ở nhiệt độ cao nhưng có thể hòa tan hoặc tan chảy ở nhiệt độ thấp hơn. Có hoạt động quang học, IE chirality, do đó sở hữu xoay quang học. Xoay quang học của nó có thể được đo ở một bước sóng nhất định. Có phản ứng hóa học cao. Ví dụ, nó có thể tham gia vào các phản ứng như ester hóa, kiềm hóa, acyl hóa, v.v. và các loại hợp chất hữu cơ khác nhau có thể được tổng hợp bằng các phản ứng này. Nó có một mức độ độc tính nhất định và tiếp xúc lâu dài hoặc lượng chất của chất này có thể có tác động nhất định đến sức khỏe con người. Do đó, các biện pháp an toàn tương ứng nên được thực hiện khi sử dụng.

Produnct Introduction

Hệ số axit (PKA)

8,95 (ở 25 độ)

Màu sắc

Màu nâu đỏ nhạt

Mùi (mùi)

Không mùi

Phạm vi giá trị p của chỉ báo axit-bazơ

Màu xanh lá cây ({{0}}. 0) sang màu vàng (0. 8); Vàng (8.2) đến màu xanh lá cây (11.0)

Độ hòa tan trong nước

Độ hòa tan trong nước không hòa tan

Bước sóng tối đa (λmax)

210nm

BRN

3471575 ổn định

p-Naphtholbenzein structure CAS 145-50-6 | Shaanxi BLOOM Tech Co., Ltd

p-Naphtholbenzein CAS 145-50-6 | Shaanxi BLOOM Tech Co., Ltd

Các chỉ số trong phân tích tiêm tuần tự chuẩn độ axit-bazơ (pH 8. 2-10. 0).

Hàng hóa nguy hiểm ký XI, Mã danh mục Hazard 36/37/38, Hướng dẫn an toàn 26-36-37 / 39, WGK Đức 3, F 10 - 21, TSCA Có, Mã HS 29145000000

Usage

Chỉ số naphtholbenzeinChỉ báo axit-bazơ, pH 8,5 (màu vàng) ~ 9,8 (màu xanh lá cây)

P-Naphtholbenzein có một loạt các ứng dụng trong các bộ điều chỉnh nhựa. Nó có thể được thêm vào như một phụ gia cho nhựa để cải thiện hiệu suất vật liệu và đặc điểm xử lý.

 

1. Chất dẻo: có thể được sử dụng làm chất hóa dẻo để tăng độ dẻo và tính linh hoạt của nhựa. Bằng cách thêm sản phẩm này, điểm nóng chảy và điểm làm mềm của nhựa có thể được giảm, giúp xử lý và hình dạng dễ dàng hơn. Đồng thời, nó cũng có thể cải thiện khả năng kháng nhiệt độ thấp của nhựa, cho phép chúng duy trì tính linh hoạt tốt và hiệu suất xử lý ở nhiệt độ thấp.


2. Công cụ điều chỉnh kháng nhiệt: có thể được sử dụng để cải thiện điện trở nhiệt của nhựa. Bằng cách thêm nó vào nhựa, độ ổn định nhiệt của vật liệu có thể được tăng lên, và nhiệt độ sử dụng và điện trở nhiệt của nó có thể được cải thiện. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các sản phẩm nhựa được sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao.

p-Naphtholbenzein uses CAS 145-50-6 | Shaanxi BLOOM Tech Co., Ltd

 

p-Naphtholbenzein uses CAS 145-50-6 | Shaanxi BLOOM Tech Co., Ltd

3. Tác nhân gia cố: Có thể được sử dụng như một tác nhân gia cố để cải thiện sức mạnh và độ cứng của nhựa. Bằng cách thêm nó vào nhựa, các tính chất cơ học của các vật liệu như độ bền kéo, độ bền uốn và độ bền va chạm có thể được tăng lên. Điều này rất hữu ích cho một số sản phẩm nhựa có khả năng chịu tải và ứng suất cao.


4. Hỗ trợ dòng chảy: Có thể được sử dụng làm hỗ trợ dòng chảy để cải thiện khả năng lưu chuyển của nhựa. Bằng cách thêm sản phẩm này, độ nhớt của nhựa có thể được giảm, giúp dễ dàng đúc và hình dạng hơn. Điều này đặc biệt có lợi cho việc xử lý một số sản phẩm có thành mỏng hoặc có hình dạng phức tạp.

 

5. Chất chống cháy: Nó có thể được sử dụng như một chất làm chậm ngọn lửa để cải thiện hiệu suất chống cháy của nhựa. Bằng cách thêm nó vào nhựa, nó có thể làm tăng độ khó và tốc độ đốt cháy vật liệu, làm cho việc đốt cháy và lan truyền ngọn lửa trở nên khó khăn hơn. Điều này rất quan trọng đối với một số sản phẩm nhựa yêu cầu tính chất chống cháy.


6. Tác nhân chống tĩnh điện: có thể được sử dụng như một tác nhân chống tĩnh để giảm khả năng kháng bề mặt của nhựa, khiến chúng có hiệu suất chống tĩnh điện tốt. Bằng cách thêm nó vào nhựa, nó có thể làm giảm sự tích lũy của tĩnh điện và sự hấp phụ bụi trên bề mặt vật liệu. Điều này rất hữu ích cho một số sản phẩm điện tử hoặc các công cụ chính xác đòi hỏi sự sạch sẽ và các biện pháp chống tĩnh.

p-Naphtholbenzein uses CAS 145-50-6 | Shaanxi BLOOM Tech Co., Ltd

 

p-Naphtholbenzein uses CAS 145-50-6 | Shaanxi BLOOM Tech Co., Ltd

7. Tác nhân chống UV: Nó có thể được sử dụng như một tác nhân chống UV để bảo vệ nhựa khỏi bức xạ và suy thoái UV. Bằng cách thêm nó vào nhựa, khả năng hấp thụ và phân tán tia cực tím của vật liệu có thể được tăng lên, làm giảm hiệu ứng phá hủy của tia cực tím trên nhựa. Điều này có ý nghĩa lớn đối với một số sản phẩm nhựa được sử dụng ngoài trời.


8. Tác nhân kháng khuẩn: Nó có thể được sử dụng như một tác nhân kháng khuẩn để ức chế sự tăng trưởng và sinh sản của vi khuẩn trong nhựa. Bằng cách thêm nó vào nhựa, hiệu suất kháng khuẩn của vật liệu có thể được tăng lên, làm giảm sự tăng trưởng và lây lan của vi khuẩn trên bề mặt vật liệu. Điều này rất hữu ích cho các tình huống yêu cầu các đặc tính kháng khuẩn như tiếp xúc với y tế và thực phẩm.

 

9. Tương phản: Có thể được sử dụng như một chất tương thích để cải thiện khả năng tương thích giữa các loại nhựa khác nhau. Bằng cách thêm nó vào các loại nhựa khác nhau, độ bám dính và khả năng tương thích giữa các vật liệu khác nhau có thể được tăng lên, và hiệu suất và độ tin cậy của các sản phẩm có thể được cải thiện.


10. Tác nhân chống lão hóa: Nó có thể được sử dụng như một tác nhân chống lão hóa để bảo vệ các sản phẩm nhựa khỏi sự lão hóa và suy thoái. Bằng cách thêm nó vào nhựa, nó có thể làm tăng đặc tính chống oxy hóa và điện trở của vật liệu, mở rộng tuổi thọ dịch vụ của nó và duy trì chất lượng ngoại hình tốt.

p-Naphtholbenzein uses CAS 145-50-6 | Shaanxi BLOOM Tech Co., Ltd

chemical property

Chỉ số naphtholbenzeinđược tổng hợp bởi phản ứng ngưng tụ bằng cách sử dụng p-nitrobenzaldehyd và coumarin làm nguyên liệu thô. Sau đây là các bước chi tiết của phương pháp này và các phương trình hóa học tương ứng của nó:

Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu thô

. Trong thí nghiệm này, nó đóng vai trò là một trong những nguyên liệu thô để cung cấp các nhóm aldehyd cho các phản ứng ngưng tụ.

(2) Coumarin: Coumarin là một hợp chất hữu cơ tự nhiên với các nhóm chức Ketone và phenolic hydroxyl. Trong thí nghiệm này, nó phục vụ như một nguyên liệu thô khác để cung cấp phản ứng ngưng tụ giữa nhóm ketone và nhóm aldehyd của P-nitrobenzaldehyd.

.

(4) ethanol: ethanol là một dung môi hữu cơ thường được sử dụng để hòa tan nguyên liệu và sản phẩm thô, và phục vụ như một môi trường phản ứng.

Chemical | Shaanxi BLOOM Tech Co., Ltd

Bước 2: Trộn nguyên liệu thô

Trộn coumarin với dung dịch natri hydroxit, thêm một lượng ethanol, nhiệt và khuấy thích hợp cho đến khi hòa tan. Mục đích của bước này là trộn kỹ coumarin và natri hydroxit để chuẩn bị cho các phản ứng tiếp theo.

NaOH+C9H6O2 → C9H6 (OH) 2+ NaCl

Bước 3: Phản ứng ngưng tụ

Thêm p-nitrobenzaldehyd hòa tan vào dung dịch trên, tiếp tục gia nhiệt và khuấy, và kiểm soát nhiệt độ ở khoảng 90 độ. Mục đích của bước này là tạo ra phản ứng ngưng tụ giữa p-nitrobenzaldehyd và coumarin natri để tạo ra sản phẩm mục tiêu p-naphtholbenzein.

(C6H5)2Choh + c9H6(Ồ)2 → (C6H5)2Choc9H6(Oh) + h2O

Bước 4: Phát hiện và phân tách

Trong quá trình phản ứng, giá trị pH của dung dịch được theo dõi liên tục. Khi giá trị pH đạt đến 7-8, việc sưởi ấm được dừng lại và làm mát đến nhiệt độ phòng. Mục đích của bước này là để đảm bảo phản ứng hoàn toàn và xử lý hậu kỳ. Mức độ phản ứng có thể được xác định bằng cách phát hiện giá trị pH. Khi giá trị pH đạt đến 7-8, phản ứng về cơ bản đã hoàn thành. Sau khi ngừng sưởi ấm, làm mát đến nhiệt độ phòng cho các hoạt động tiếp theo.

H+ + Ồ- → H2O

Bước 5: Khai thác tách

Chiết xuất bằng nước và ether để tách pha hữu cơ, sau đó rửa bằng nước cho đến khi trung tính. Mục đích của bước này là tách sản phẩm khỏi dung dịch phản ứng bằng cách chiết xuất và rửa nó bằng nước để loại bỏ các chất axit dư thừa và các tạp chất khác. Ether, như một dung môi hữu cơ phổ biến, có thể hòa tan tốt với nước và chất hữu cơ, giúp dễ dàng tách và tinh chế.

Phương trình hóa học: Không có

 

Bước 6: Tinh chế sắc ký cột

Sản phẩm mục tiêu p-naphtholbenzein được tinh chế bằng phương pháp sắc ký cột. Mục đích của bước này là để làm sạch thêm sản phẩm, loại bỏ tạp chất và nguyên liệu thô không phản ứng. Sắc ký cột là một phương pháp phân tách và tinh chế thường được sử dụng, ngăn cách các thành phần của hỗn hợp theo trình tự thông qua tác động của các chất hấp phụ và độ ẩn dật khác nhau.

Các kênh bán hàng cho hợp chất này là gì?

Nhà cung cấp thuốc thử hóa học

Nhiều nhà cung cấp thuốc thử hóa chất chuyên nghiệp bán các chỉ số naphthol benzen. Những nhà cung cấp này thường có một chuỗi cung ứng và hệ thống hậu cần được thiết lập tốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm và giao hàng kịp thời. Họ có thể bán sản phẩm của họ trực tuyến hoặc ngoại tuyến, bao gồm các trang web chính thức, nền tảng thương mại điện tử, cửa hàng vật lý, v.v.

Nhà phân phối thiết bị phòng thí nghiệm và thuốc thử

Thiết bị phòng thí nghiệm và nhà phân phối thuốc thử cũng là các kênh quan trọng để bán các chỉ số naphthol benzen. Các nhà phân phối này thường hợp tác với nhiều nhà cung cấp thuốc thử hóa học để cung cấp dịch vụ mua sắm một cửa. Họ có thể có các nhóm hỗ trợ kỹ thuật và bán hàng chuyên nghiệp có thể cung cấp cho khách hàng tư vấn sản phẩm, hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ sau bán hàng.

Các tổ chức nghiên cứu và trường đại học

Một số tổ chức nghiên cứu và trường đại học cũng có thể bán các chỉ số naphthol benzen. Các tổ chức này thường có các phòng thí nghiệm và nhóm nghiên cứu riêng, với nhu cầu cao về thuốc thử hóa chất. Họ có thể có được sản phẩm thông qua mua sắm nội bộ hoặc hợp tác với các nhà cung cấp khác và có thể sử dụng một số sản phẩm cho mục đích giảng dạy hoặc nghiên cứu.

Nền tảng thương mại điện tử

Với sự phát triển của các nền tảng thương mại điện tử, ngày càng có nhiều thuốc thử hóa chất được bán thông qua các nền tảng thương mại điện tử. Trên các nền tảng thương mại điện tử, khách hàng có thể dễ dàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm từ các nhà cung cấp khác nhau và chọn sản phẩm phù hợp nhất cho chính họ. Trong khi đó, các nền tảng thương mại điện tử cũng cung cấp các dịch vụ thanh toán và hậu cần thuận tiện, cho phép khách hàng dễ dàng mua các sản phẩm họ cần.

Các kênh thương mại quốc tế

Đối với những khách hàng cần nhập các chỉ số naphthol benzen, các kênh thương mại quốc tế cũng là một lựa chọn quan trọng. Một số công ty hoặc đại lý thương mại quốc tế chuyên nghiệp có thể cung cấp cho khách hàng các dịch vụ một cửa như mua sắm, thông quan hải quan, hậu cần, vv cho các sản phẩm nhập khẩu. Các công ty này thường có kinh nghiệm và tài nguyên thương mại quốc tế rộng lớn để đảm bảo chất lượng sản phẩm và giao hàng kịp thời.

Discovering History

Phát hiện raChỉ số naphtholbenzeinCó thể được truy nguyên từ đầu thế kỷ 20, khi các nhà hóa học đang tìm kiếm một chỉ số có thể cung cấp những thay đổi màu sắc rõ ràng trong chuẩn độ axit-bazơ. Năm 1908, nhà hóa học người Đức Heinrich Caro lần đầu tiên tổng hợp Naphtolbenzein và nghiên cứu sơ bộ tiềm năng của nó như là một chỉ số axit-bazơ. Caro phát hiện ra rằng naphtolbenzein xuất hiện màu vàng trong môi trường axit và màu xanh trong môi trường kiềm, làm cho nó trở thành một chỉ số axit-bazơ lý tưởng. Trong những thập kỷ tiếp theo, nghiên cứu về naphtolbenzein dần dần sâu sắc. Vào những năm 1920, các nhà hóa học bắt đầu nghiên cứu một cách có hệ thống phạm vi thay đổi màu sắc và độ nhạy của napholbenzein trong các điều kiện pH khác nhau. Vào những năm 1930, với sự phát triển của công nghệ chuẩn độ phức tạp, naphtolbenzein đã được tìm thấy có thể hình thành các phức hợp ổn định với các ion kim loại khác nhau, do đó đóng một vai trò quan trọng trong chuẩn độ phức tạp. Phát hiện này đã mở rộng đáng kể phạm vi ứng dụng của napholbenzein. Vào những năm 1950, với sự tiến bộ của công nghệ hóa học phân tích, phương pháp tổng hợp của naphtolbenzein đã được tối ưu hóa, và độ tinh khiết và ổn định của nó đã được cải thiện đáng kể. Trong giai đoạn này, naphtolbenzein đã được sử dụng rộng rãi trong các phân tích hóa học khác nhau, bao gồm chuẩn độ axit-bazơ, chuẩn độ phức tạp và chuẩn độ oxi hóa khử. Vào những năm 1960, với sự phát triển của công nghệ phân tích quang phổ, các đặc tính quang phổ của napholbenzein đã được nghiên cứu rộng rãi và các đặc tính hấp thụ của nó ở các bước sóng khác nhau được ghi lại chi tiết, đặt nền tảng cho ứng dụng của nó trong phân tích quang phổ. Bước vào thế kỷ 21, nghiên cứu về naphtolbenzein đã bước vào một giai đoạn mới. Với sự phát triển của khoa học công nghệ nano và vật liệu, napholbenzein đã được áp dụng trong sự phát triển của các cảm biến mới. Ví dụ, các nhà nghiên cứu bất động napholbenzein trên bề mặt vật liệu nano để chuẩn bị cảm biến pH độ nhạy cao và cảm biến ion kim loại. Ngoài ra, naphtolbenzein cũng được sử dụng trong trường y sinh làm đầu dò huỳnh quang để chụp ảnh tế bào và phát hiện phân tử sinh học. Nhìn chung, việc phát hiện và phát triển của chỉ số naphtolbenzein phản ánh sự tiến bộ của các kỹ thuật phân tích hóa học. Từ các chỉ số axit-bazơ ban đầu cho đến các cảm biến hóa học đa chức năng hiện đại, việc áp dụng napholbenzein trong phân tích hóa học tiếp tục mở rộng và nghiên cứu của nó cũng liên tục sâu hơn. Trong tương lai, với sự xuất hiện của các vật liệu và công nghệ mới, Naphtolbenzein dự kiến ​​sẽ đóng một vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực hơn.

 

Chú phổ biến: Chỉ số Naphtholbenzein CAS 145-50-6, nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà máy, bán buôn, mua, giá, số lượng lớn, để bán

Gửi yêu cầu