Axit 4-O-( -D-Glucopyranosyl)-D-gluco-hexonic, còn được gọi là axit 4-O - - D-Glucopyranosyl-D-Gluconic, thuộc thế hệ axit trái cây thứ tư và là thành phần có nguồn gốc từ thực vật. Nó là một hợp chất đường. Bề ngoài là bột tinh thể màu trắng hoặc gần như trắng. Nguồn chính của nó là maltose, được sản xuất thông qua quá trình lên men và oxy hóa. Nó thường được sử dụng làm nguyên liệu thô trong công nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực dược phẩm trung gian, thuốc thử hóa học, v.v. Nó cũng có thể được sử dụng để xuất khẩu ngoại thương và nghiên cứu khoa học. Nó nên được bảo quản trong điều kiện che chắn ánh sáng, khô ráo và kín để đảm bảo chất lượng và độ ổn định.
Thông tin bổ sung về hợp chất hóa học:
Công thức hóa học |
C12H22O12 |
Khối lượng chính xác |
358.11 |
Trọng lượng phân tử |
358.30 |
m/z |
358.11 (100.0%), 359.11 (13.0%), 360.12 (2.5%) |
Phân tích nguyên tố |
C, 40.23; H, 6.19; O, 53.58 |
điểm nóng chảy |
155-157 độ (phân giải) |
điểm sôi |
{{0}},7±65,0 độ (Dự đoán) |
Tỉ trọng |
1,79±0,1 g/cm3(Dự đoán) |
![]() |
![]() |
Axit 4-O-( -D-Glucopyranosyl)-D-gluco-hexonic, là một chất có đặc tính hóa học độc đáo, đã chứng tỏ tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Sau đây là những công dụng chính của nó:

Mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da
Axit maltic là một trong những axit trái cây thế hệ thứ tư, có nguồn gốc từ thực vật, mang lại lợi ích đặc biệt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc da. Nó có thể nhẹ nhàng loại bỏ chất sừng trên da, cải thiện tình trạng da thô ráp và xỉn màu, giúp da mịn màng và tươi sáng hơn. Axit maltose còn giúp thúc đẩy quá trình trao đổi chất của da, tăng độ đàn hồi và rạng rỡ cho da.
Thực phẩm và đồ uống
Axit maltose có vị chua ngọt và có thể được sử dụng làm phụ gia thực phẩm để tăng hương vị và hương vị của thực phẩm. Nó cũng có thể được sử dụng như một chất điều chỉnh độ axit cho thực phẩm, cải thiện sự cân bằng độ axit của thực phẩm. Axit maltic có đặc tính ít calo, ít ngọt, không hút ẩm, không lên men nên thích hợp làm các món ăn ít đường hoặc không đường, đáp ứng nhu cầu ăn uống lành mạnh.


Dược phẩm và sản phẩm sức khỏe
Axit maltic có tác dụng dược lý nhất định và có thể được sử dụng để sản xuất một số loại thuốc hoặc sản phẩm y tế. Nó giúp điều chỉnh sự cân bằng axit-bazơ trong cơ thể con người và cải thiện chức năng trao đổi chất. Axit maltose cũng có thể được sử dụng làm tá dược hoặc chất ổn định thuốc để cải thiện tính ổn định và hiệu quả của thuốc.
Công nghiệp và các ứng dụng khác
Axit maltose có thể được sử dụng làm chất hoạt động bề mặt, chất phân tán, chất nhũ hóa, v.v. trong công nghiệp để cải thiện khả năng phân tán và ổn định của vật liệu. Nó cũng có thể được sử dụng trong xử lý bề mặt kim loại, mạ điện và các quá trình khác để cải thiện độ mịn và độ bám dính của bề mặt kim loại. Axit maltulose cũng có thể được sử dụng để tổng hợp các hợp chất hữu cơ khác, dùng làm nguyên liệu hóa học trong phòng thí nghiệm và sản xuất công nghiệp. Trong ngành dệt và nhuộm, axit maltose có thể được sử dụng làm thuốc nhuộm và chất hỗ trợ in để cải thiện hiệu quả nhuộm và độ rõ của in.

Triển vọng phát triển của axit 4-O-( -D-Glucopyranosyl)-D-gluco-hexonic
Tăng trưởng nhu cầu thị trường
Với sự nâng cao nhận thức về sức khỏe của người dân và sự phát triển nhanh chóng của ngành công nghiệp thực phẩm, nhu cầu về nguyên liệu và phụ gia thực phẩm tự nhiên, tốt cho sức khỏe và an toàn ngày càng tăng. Axit maltic, là một thành phần có nguồn gốc thực vật được tạo ra từ quá trình lên men và oxy hóa maltose, có các đặc tính hóa học và chức năng sinh lý độc đáo, đáp ứng các yêu cầu về môi trường, sức khỏe và an toàn của ngành công nghiệp thực phẩm hiện đại đối với các chất phụ gia. Do đó, triển vọng ứng dụng axit maltose trong ngành thực phẩm rất rộng và nhu cầu thị trường sẽ tiếp tục tăng.
Đổi mới công nghệ thúc đẩy tiến bộ
Với sự phát triển không ngừng của công nghệ sinh học và công nghệ tổng hợp hóa học, quy trình sản xuất axit maltose sẽ liên tục được tối ưu hóa và cải tiến. Bằng cách nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm chi phí và tối ưu hóa chất lượng sản phẩm, việc ứng dụng và phát triển axit maltose trong nhiều lĩnh vực khác nhau sẽ được đẩy mạnh hơn nữa.
Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững
Quy trình sản xuất axit maltose tương đối thân thiện với môi trường và nguyên liệu thô của nó có nguồn gốc từ thực vật, phù hợp với khái niệm phát triển bền vững. Với sự nhấn mạnh toàn cầu ngày càng tăng về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững, axit maltose, với tư cách là một nguyên liệu thô và phụ gia thực phẩm xanh và thân thiện với môi trường, sẽ nhận được nhiều sự quan tâm và ưu ái hơn.
Hỗ trợ và hướng dẫn chính sách
Các chính phủ trên thế giới ngày càng coi trọng ngành an toàn thực phẩm và sức khỏe, đồng thời đưa ra hàng loạt chính sách hỗ trợ, định hướng phát triển ngành phụ gia thực phẩm và nguyên liệu thô. Những chính sách này sẽ mang lại sự đảm bảo mạnh mẽ và không gian thị trường rộng rãi cho hoạt động nghiên cứu và phát triển, sản xuất và kinh doanh các phụ gia thực phẩm và nguyên liệu thô chất lượng cao như axit maltose.
Quá trình sản xuất của chất này là gì
1. Phương pháp tổng hợp xúc tác hóa học
Tổng hợp xúc tác hóa học là phương pháp hóa học sử dụng chất xúc tác và điều kiện phản ứng cụ thể để chuyển đổi maltose hoặc các chất đường khác thành axit maltose. Phương pháp này thường đòi hỏi nhiệt độ và áp suất cao và có thể tạo ra nhiều sản phẩm phụ, dẫn đến các bước tách và tinh chế tiếp theo phức tạp và tốn kém. Do đó, phương pháp tổng hợp xúc tác hóa học không phải là phương pháp được ưu tiên để sản xuất axit maltose.
2.Phương pháp biến đổi vi sinh vật
Phương pháp biến đổi vi sinh vật tận dụng hoạt động trao đổi chất của vi sinh vật để chuyển hóa maltose thành axit maltose. Phương pháp này có ưu điểm là bảo vệ môi trường, hiệu quả cao, chi phí thấp và dần trở thành phương pháp chủ đạo để sản xuất axit maltose.
Chọn các chủng vi sinh vật có khả năng chuyển đổi maltose một cách hiệu quả, chẳng hạn như Pseudomonas aeruginosa. Quá trình lên men và nuôi cấy các chủng vi khuẩn được thực hiện để cung cấp chất dinh dưỡng và điều kiện phát triển phù hợp, cho phép các chủng này sinh sản với số lượng lớn và tích lũy các enzyme cần thiết cho quá trình biến đổi.
Ly tâm các chủng vi khuẩn đã lên men và nuôi cấy, thu thập tế bào vi khuẩn và chuẩn bị dung dịch tế bào nghỉ. Thêm maltose vào dung dịch tế bào nghỉ để thực hiện phản ứng biến nạp. Trong quá trình phản ứng cần kiểm soát các điều kiện phù hợp như nhiệt độ, giá trị pH, tốc độ lắc để nâng cao hiệu suất chuyển đổi và chất lượng sản phẩm.
Sau khi phản ứng chuyển đổi hoàn tất, canxi maltose hoặc natri maltose được chiết xuất thông qua các bước như ly tâm, nồng độ bay hơi và kết tủa ethanol. Cuối cùng, sản phẩm axit maltose thu được thông qua phản ứng chuyển vị axit sulfuric và được tinh chế thêm thông qua trao đổi ion, kết tinh và các bước khác các bước để cải thiện độ tinh khiết và năng suất của nó.
3.Phương pháp oxy hóa xúc tác bằng enzyme
Phương pháp oxy hóa enzyme là sử dụng các enzyme đặc hiệu (như đường oxyase và catalase) để xúc tác cho phản ứng oxy hóa maltose, tạo ra axit maltose. Phương pháp này có ưu điểm là điều kiện phản ứng nhẹ, dễ kiểm soát và ít gây ô nhiễm môi trường.
Chọn các enzyme có thể xúc tác cho phản ứng oxy hóa maltose, chẳng hạn như đường oxyase và catalase. Thêm enzyme vào dung dịch maltose và kiểm soát các điều kiện phản ứng thích hợp (như nhiệt độ, pH và nồng độ oxy).
Trong quá trình phản ứng cần khuấy liên tục dung dịch để đảm bảo đủ sự tiếp xúc và phản ứng giữa enzyme và maltose.
Kiểm soát tốc độ phản ứng và chất lượng sản phẩm bằng cách điều chỉnh các điều kiện phản ứng như nhiệt độ và giá trị pH.
Sau khi phản ứng kết thúc, sản phẩm axit maltose được chiết xuất và tinh chế qua các bước như lọc, cô đặc và kết tinh.
Cái nào thân thiện với môi trường hơn, tổng hợp xúc tác hóa học hoặc biến đổi vi sinh vật
Hiệu ứng xử lý
Phương pháp tổng hợp xúc tác hóa học: thường có tốc độ phản ứng và tốc độ chuyển hóa cao, có thể tổng hợp axit maltose một cách hiệu quả. Tuy nhiên, phương pháp này có thể tạo ra nhiều sản phẩm phụ, dẫn đến các bước tách và tinh chế tiếp theo phức tạp và tốn kém.
Phương pháp biến đổi vi sinh vật: Tận dụng hoạt động trao đổi chất của vi sinh vật để chuyển hóa maltose thành axit maltose, hiệu quả xử lý ổn định và dễ kiểm soát. Phương pháp này thường chỉ tạo ra một lượng nhỏ sản phẩm phụ hoặc các chất vô hại, có lợi cho việc chiết xuất và tinh chế các sản phẩm tiếp theo.
Tác động môi trường
Phương pháp tổng hợp xúc tác hóa học: Trong quá trình phản ứng có thể cần đến các chất xúc tác, dung môi độc hại, có hại, có thể gây ô nhiễm môi trường. Ngoài ra, khí thải, nước thải, chất thải phát sinh trong quá trình phản ứng cũng cần được xử lý đúng cách để tránh ảnh hưởng thêm đến môi trường.
Phương pháp biến đổi vi sinh vật: chủ yếu dựa vào hoạt động trao đổi chất của vi sinh vật và không cần đưa vào các hóa chất độc hại hoặc có hại. Phương pháp này thường không tạo ra sản phẩm phụ hoặc khí thải, nước thải, chất thải có hại trong quá trình phản ứng và có tác động tương đối nhỏ đến môi trường.
Tiêu thụ tài nguyên
Phương pháp tổng hợp xúc tác hóa học: thường đòi hỏi một lượng lớn năng lượng và nguyên liệu thô, bao gồm chất xúc tác, dung môi và chất phản ứng. Việc tiêu thụ các nguồn tài nguyên này không chỉ làm tăng chi phí sản xuất mà còn có thể gây áp lực lên môi trường.
Phương pháp biến đổi vi sinh vật: chủ yếu dựa vào hoạt động trao đổi chất của vi sinh vật và không cần bổ sung năng lượng đầu vào (trừ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của vi sinh vật và điều kiện môi trường phù hợp). Vì vậy, phương pháp này có mức tiêu thụ tài nguyên tương đối thấp.
Tính bền vững
Phương pháp tổng hợp xúc tác hóa học: Mặc dù có tốc độ phản ứng và tốc độ chuyển đổi cao nhưng tính bền vững của nó có thể bị hạn chế bởi các yếu tố như tiêu thụ tài nguyên cao và tác động đến môi trường. Ngoài ra, các sản phẩm phụ, chất thải phát sinh trong quá trình phản ứng của phương pháp này cũng cần được xử lý đúng cách để tránh ảnh hưởng lâu dài đến môi trường.
Phương pháp biến đổi vi sinh vật: Có thể hoạt động ổn định lâu dài trong điều kiện môi trường phù hợp mà không gây ô nhiễm thứ cấp. Phương pháp này có mức tiêu thụ tài nguyên và tác động môi trường tương đối thấp nên tính bền vững của nó tương đối cao.
Sự khác biệt giữa các sản phẩm trao đổi chất của chất này và fructose trong cơ thể con người là gì
Axit 4-O-( -D-Glucopyranosyl)-D-gluco-hexonic
Axit maltose đầu tiên được phân hủy thành maltose trong cơ thể con người, sau đó maltose bị thủy phân thành hai phân tử glucose trong ruột non bởi maltase. Glucose là nguồn năng lượng chính cho tế bào con người và được hấp thụ vào máu bởi các tế bào biểu mô ruột non, làm tăng lượng đường trong máu. Sau đó, glucose được vận chuyển qua máu đến các mô khác nhau trên khắp cơ thể để tế bào sử dụng hoặc lưu trữ. Ở gan, glucose có thể được chuyển hóa thành glycogen và được lưu trữ. Khi cơ thể cần năng lượng, glycogen có thể được phân hủy thành glucose và đưa vào máu. Ngoài ra, glucose cũng có thể được chuyển đổi thành các phân tử sinh học khác như chất béo hoặc protein thông qua quá trình tạo glucose.
Các chất chuyển hóa của fructose
Fructose là một monosacarit có thể được hấp thụ trực tiếp bởi các tế bào biểu mô ruột non. Trong cơ thể con người, quá trình chuyển hóa fructose chủ yếu diễn ra ở gan. Fructose đầu tiên được chuyển hóa thành phosphofructose ở gan, sau đó trải qua một loạt phản ứng enzym trước khi cuối cùng được chuyển hóa thành các chất như glucose, lactate, triglycerid, v.v. Trong số đó, một số glucose sẽ được giải phóng vào máu để các mô khác sử dụng trong cơ thể. Triglyceride có thể tích tụ trong gan, dẫn đến gan nhiễm mỡ. Ngoài ra, quá trình chuyển hóa fructose cũng tạo ra một số sản phẩm trung gian, chẳng hạn như fructose 1-phosphate và dihydroxyacetone phosphate, những sản phẩm này cũng có thể có tác động đến quá trình trao đổi chất của cơ thể.
Tóm tắt sự khác biệt
- Con đường trao đổi chất: Axit maltose trước tiên cần được phân hủy thành maltose, sau đó thủy phân thành glucose để chuyển hóa; Fructose có thể được tế bào biểu mô ruột non hấp thụ trực tiếp và chuyển hóa ở gan.
- Các chất chuyển hóa: Chất chuyển hóa chính của axit maltose là glucose, có thể được sử dụng hoặc lưu trữ bởi các mô khác nhau trong cơ thể; Các chất chuyển hóa của fructose bao gồm glucose, lactate, triglycerid và các chất khác, trong đó triglycerid có thể tích tụ trong gan và dẫn đến gan nhiễm mỡ.
- Tác dụng chuyển hóa: Quá trình chuyển hóa của axit maltose tương đối ổn định và tác động của nó đến lượng đường trong máu tương đối nhỏ; Quá trình chuyển hóa fructose có thể dẫn đến các vấn đề như tăng lượng đường trong máu và gan nhiễm mỡ.
Sự khác biệt trong con đường trao đổi chất giữa chất này và fructose trong cơ thể con người là gì
1.Con đường trao đổi chất của axit maltose
Tiêu hóa sơ bộ
Axit maltose trước tiên cần được phân hủy thành maltose trong cơ thể con người. Tuy nhiên, điều đáng chú ý là bản thân axit maltose không có nguồn gốc trực tiếp từ thực phẩm mà có thể xuất hiện dưới dạng sản phẩm của một số phản ứng hóa học hoặc quá trình sinh học. Trong chế độ ăn kiêng thông thường, mọi người có nhiều khả năng tiêu thụ trực tiếp maltose hơn là axit maltose. Maltose bị thủy phân thành hai phân tử glucose trong ruột non nhờ maltase (còn gọi là alpha glucosidase).
Hấp thu và sử dụng Glucose
Glucose là nguồn năng lượng chính cho tế bào biểu mô ruột non và là thành phần chính của glucose trong máu. Sau khi được tế bào biểu mô của ruột non hấp thụ, glucose nhanh chóng đi vào máu, làm tăng lượng đường trong máu. Đường trong máu được vận chuyển qua dòng máu đến các mô khác nhau trên khắp cơ thể để tế bào sử dụng hoặc lưu trữ. Ở gan và cơ, glucose có thể được chuyển hóa thành glycogen và dự trữ cho nhu cầu năng lượng trong tương lai. Khi cơ thể cần năng lượng, glycogen ở gan và glycogen trong cơ có thể bị phân hủy thành glucose và giải phóng vào máu, giải phóng năng lượng bên trong tế bào thông qua các quá trình như đường phân, chu trình axit citric và quá trình phosphoryl hóa oxy hóa.
2. Con đường trao đổi chất của fructose
- Hấp thu và vận chuyển: Fructose là một monosaccharide có thể được hấp thụ trực tiếp bởi các tế bào biểu mô ruột non. Với sự trợ giúp của protein vận chuyển glut5, fructose đi vào tế bào ruột non và được chuyển đổi thành 1-phosphate fructose hoặc các chất chuyển hóa trung gian khác trong tế bào.
- Chuyển hóa ở gan: Hầu hết fructose (khoảng 85,5%) đi vào tế bào ruột và tĩnh mạch cửa với sự trợ giúp của protein vận chuyển glut2 và được vận chuyển đến gan để chuyển hóa. Ở gan, fructose đầu tiên được phosphoryl hóa thành fructose-1-phosphate, sau đó phân hủy thành glucose và tổng hợp tiếp thành các chất như glucose và triglycerid. Một phần glucose sẽ được giải phóng vào máu để các mô khác trong cơ thể sử dụng; Triglyceride có thể tích tụ trong gan, dẫn đến gan nhiễm mỡ.
- Chuyển hóa ở các mô khác: Ngoài gan, fructose cũng có thể được chuyển hóa ở các mô khác như ruột non và thận, nhưng tốc độ trao đổi chất tương đối thấp.
3.Sự khác biệt trong con đường trao đổi chất
Tiêu hóa và hấp thu
Axit maltose trước tiên cần được phân hủy thành maltose, sau đó thủy phân thành glucose để chuyển hóa; Fructose có thể được hấp thụ trực tiếp bởi các tế bào biểu mô ruột non.
Nơi trao đổi chất
Glucose có thể được sử dụng hoặc lưu trữ trong các mô khác nhau trên khắp cơ thể; Quá trình chuyển hóa fructose chủ yếu diễn ra ở gan.
Chất chuyển hóa
Các sản phẩm trao đổi chất của glucose bao gồm glycogen, lactate, axit béo, v.v; Các chất chuyển hóa của fructose bao gồm glucose, lactate, triglycerid, v.v., trong đó chất béo trung tính tích tụ trong gan có thể dẫn đến gan nhiễm mỡ.
Chú phổ biến: 4-o-( -d-glucopyranosyl)-d-gluco-hexonic acid cas 534-42-9, nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà máy, bán buôn, mua, giá, số lượng lớn, để bán