Các sản phẩm
Bột Lidocain nguyên chất 99,9% CAS 137-58-6
video
Bột Lidocain nguyên chất 99,9% CAS 137-58-6

Bột Lidocain nguyên chất 99,9% CAS 137-58-6

Mã sản phẩm: BM-2-5-023
Tên tiếng Anh: Lidocain
Số CAS: 137-58-6
Điểm nóng chảy: 66-69 độ C
Điểm sôi: bp4 180-182 độ ;bp2 159-160 độ
Mật độ: 0.9944 (ước tính sơ bộ)
Công thức phân tử: C14H22N2O
Nhà sản xuất: Nhà máy BLOOM TECH Thường Châu
Dịch vụ công nghệ: Phòng R&D-3
Vận chuyển: Vận chuyển dưới dạng khác không có tên hợp chất hóa học nhạy cảm.

Tên hóa học củalidocainlà n-diethylaminoacetyl-2,6-xylidine. N-(2,6-2 methylphenyl)-2-(diethylamino) acetamide hydrochloride monohydrat thường được sử dụng.Bột Lidocain nguyên chất 99,9%là thuốc gây tê cục bộ có ứng dụng rộng rãi. Ngoài các đặc tính phản ứng hóa học, Lidocaine còn có nhiều đặc tính vật lý khác nhau, những đặc tính này cũng rất quan trọng và có tác động đáng kể đến hiệu suất và hiệu quả của Lidocaine trong quá trình điều chế và ứng dụng. Độ hòa tan trong nước tương đối cao, đạt 6g/L. Tuy nhiên, trong các dung môi hữu cơ như etanol, metanol, axeton, Lidocain có độ hòa tan tương đối kém. Đặc tính này ảnh hưởng đến độ hòa tan và độ ổn định của Lidocaine trong các chất mang khác nhau, đồng thời xác định loại dung môi thích hợp được lựa chọn trong quá trình chuẩn bị công thức. Nó là thuốc gây tê cục bộ được sử dụng rộng rãi để giảm đau trong quá trình phẫu thuật, nha khoa, phẫu thuật da và các quá trình khác. Ngoài việc được sử dụng làm thuốc gây mê, Lidocaine còn được phát hiện có nhiều ứng dụng y tế và phi y tế khác.

Produnct Introduction

20221206140738

hình thái học

bột

Hệ số axit (PKA)

PKA 7,88 (H2O) (xấp xỉ)

Độ hòa tan ethanol

4 mg / ml

Điều kiện bảo quản

cửa hàng tại RT

Điểm chớp cháy

9 độ

Màu sắc

trắng đến hơi vàng

 

Chemical

Khi sử dụng Lidocaine, chúng ta cần xem xét tất cả các đặc tính phản ứng của nó, điều này sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn và sử dụng nó tốt hơn. Sau đây là mô tả chi tiết về tất cả các đặc tính phản ứng của Lidocain:

1. Tính chất axit-bazơ:

Bột Lidocain nguyên chất 99,9%thuộc về các hợp chất amin và do đó có tính kiềm trong dung dịch. Phân tử lidocain chứa hai nguyên tử nitơ cơ bản có thể nhận proton để tạo thành muối. Trong nước, muối Lidocain dễ hòa tan và có đặc tính điện phân mạnh. Khi Lidocaine kết hợp với axit mạnh, nó có thể tạo thành hydrochloride, đây là phương pháp thường được sử dụng để điều chế thuốc gây mê Lidocaine.

2. Tính oxi hóa - khử:

Các phân tử lidocain chứa cấu trúc cộng hưởng của các vòng methylene và benzen, và sự chuyển điện tích giữa chúng giúp cho Lidocain có khả năng khử tốt. Trong cơ thể, Lidocaine thường bị khử thành các chất chuyển hóa như monoethylglycinxlide (MEGX) và glycinxlide (GX). Các chất chuyển hóa này có tác dụng dược lý khác nhau và có thể ảnh hưởng đến sinh khả dụng và hiệu quả của Lidocaine in vivo.

3. Độ ổn định nhiệt:

Lidocain có tính ổn định nhiệt tốt. Sau vài tháng bảo quản ở nhiệt độ phòng, phản ứng phân hủy sẽ không xảy ra đáng kể. Trong môi trường nhiệt độ và độ ẩm cao, Lidocain có thể bị phân hủy dẫn đến giảm tác dụng gây mê. Vì vậy, chúng ta cần chú ý duy trì điều kiện tốt khi bảo quản và sử dụng Lidocain.

4. Phản ứng dị ứng:

Phản ứng dị ứng với Lidocain là một hiện tượng rất hiếm gặp nhưng không thể loại trừ hoàn toàn. Nếu có bất kỳ triệu chứng dị ứng nào xảy ra, chẳng hạn như sưng tấy, khó thở, phát ban, khó chịu ở đường tiêu hóa, v.v., nên ngừng sử dụng Lidocain ngay lập tức và tìm kiếm sự trợ giúp y tế.

5. Hiệu ứng chuyển đổi:

Lidocaine trải qua quá trình trao đổi chất và biến đổi trong cơ thể, với các con đường trao đổi chất quan trọng nhất bao gồm phản ứng N-demethylation và hydroxyl hóa ở gan. Các sản phẩm chuyển đổi MEGX và GX có hoạt tính dược lý khác nhau và có thể được sử dụng làm chỉ số để đánh giá quá trình chuyển hóa Lidocain. Hiệu ứng chuyển đổi có tác động đáng kể đến hiệu quả và khả năng dung nạp của Lidocain.

Usage

Cấu trúc phân tử củalidocainchứa liên kết amit và có hai nhóm metyl ở vị trí liền kề. Sự cản trở về mặt không gian làm cho sản phẩm ổn định với axit và bazơ và khó bị thủy phân trong điều kiện chung. Nó có cấu trúc amin bậc ba và tính chất giống alkaloid, tạo thành kết tủa trắng khi dùng dung dịch thử trinitrophenol. Sau khi hòa tan mẫu thử bằng axit axetic băng, thêm dung dịch thử thủy ngân axetat và dung dịch chỉ thị màu tím pha lê và chuẩn độ bằng dung dịch chuẩn độ axit perchloric ( 0,1 mol / L) cho đến khi dung dịch có màu xanh lá cây. Ghi lại và tính toán lượng dung dịch chuẩn độ axit perchloric sử dụng. Chuẩn bị mẫu có hai phương pháp: 1. Dung dịch chuẩn độ axit perchloric 2. Dung dịch chỉ thị màu tím pha lê.

Thuốc gây mê:

 

 

Công dụng chính của Lidocain là gây mê. Nó có thể làm giảm đau bằng cách ức chế kênh Na+ của từng tế bào thần kinh. Lidocaine thường được sử dụng để gây tê cục bộ trong phẫu thuật phẫu thuật, nha khoa và da. Ngoài ra, Lidocaine cũng có thể được sử dụng làm thuốc an thần trong các trường hợp cần gây mê toàn thân để phẫu thuật tim.

Điều trị rối loạn nhịp tim:

 

 

Lidocain cũng thường được sử dụng để điều trị chứng loạn nhịp tim. Do khả năng ức chế kênh Na+ trong tế bào tim của Lidocaine nên nó có thể làm suy yếu hoặc loại bỏ sự khó chịu do rối loạn nhịp tim. Vì Lidocain có đặc tính tác dụng nhanh và thoáng qua nên có tác dụng tốt hơn trong điều trị chứng rối loạn nhịp tim cấp tính.

Điều trị bệnh động kinh:

 

 

Lidocain cũng có thể được sử dụng như một trong những loại thuốc điều trị bệnh động kinh, đặc biệt đối với những người mắc chứng động kinh khó kiểm soát. Tác dụng chống động kinh của Lidocaine được cho là có liên quan đến khả năng chặn các kênh ion natri trong tế bào thần kinh. Ưu điểm của Lidocaine là tác dụng nhanh, điều chỉnh liều lượng dễ dàng và ít tác dụng phụ.

Chữa đau:

 

 

Ngoài tác dụng gây mê, Lidocaine còn có thể được sử dụng để điều trị cơn đau do nhiều nguyên nhân khác nhau. Ví dụ, tiêm Lidocaine tại chỗ có thể làm giảm đau thần kinh, đau cơ và các triệu chứng khác, đồng thời cũng có thể làm giảm đau và các khó chịu khác do nhiễm trùng hoặc chấn thương.

Ức chế các triệu chứng cai nghiện do lạm dụng chất gây nghiện tâm lý:

 

 

Bột Lidocain nguyên chất 99,9%cũng đã được chứng minh là giúp ngăn chặn các triệu chứng cai nghiện ở những người sử dụng ma túy, người nghiện rượu, người hút thuốc lá và những người khác. Lidocaine được cho là làm giảm các triệu chứng cai nghiện bằng cách ức chế hoạt động của tế bào thần kinh, đồng thời làm giảm sự khó chịu như ảo giác thị giác và thính giác.

Điều trị các bệnh khác:

 

 

Lidocaine còn có thể được sử dụng làm thuốc để điều trị các bệnh khác như co thắt cơ, run, v.v. Trong khi đó, trên thực hành lâm sàng, Lidocaine còn được sử dụng rộng rãi để kiểm soát cơn đau trước, trong và sau phẫu thuật cũng như trong điều trị. bệnh về tim, hệ thần kinh, hệ hô hấp và các khu vực khác.

chemical property

Lidocaine là thuốc gây tê cục bộ thường được sử dụng để giảm đau ở các mô địa phương. Cấu trúc phân tử của nó tương đối đơn giản. Dưới đây là phân tích chi tiết về cấu trúc phân tử của lidocain:
1. Tên hóa học, công thức:
Tên hóa học của lidocain là 2-(diethylamine)-N-(2,6-dimethylphenylene) acetamide, thường được gọi là lidocain. Công thức hóa học của nó là C14H22N2O, với trọng lượng phân tử khoảng 234,34 g/mol.
2. Vòng thơm:
Các phân tử lidocain chứa một vòng thơm bao gồm một vòng benzen được thay thế metyl, được nối với một nhóm acyl. Vòng thơm này thường được gọi là vòng benzen.
3. Nhóm amid:
Cấu trúc cốt lõi của lidocain là nhóm acylamide (-CONH-), được gắn vào vị trí của vòng benzen. Nhóm amide đóng vai trò quan trọng trong phân tử lidocain, ảnh hưởng đến tác dụng gây tê cục bộ của nó.
4. Nhóm Diethylamino:
Các phân tử lidocain chứa nhóm diethylamino (-N(C2H5)2), được kết nối với nguyên tử carbon của nhóm amide. Nhóm này là một chuỗi bên trong phân tử lidocain và cùng với nhóm acyl, nó ảnh hưởng đến hoạt động sinh học của nó.
5. Nhóm thế metyl:
Trên vòng benzen của lidocain, ngoài nhóm acylamine còn có hai nhóm metyl (-CH3) lần lượt được thế ở vị trí 2 và 6. Các nhóm thế methyl này cũng là thành phần quan trọng của phân tử lidocain.
6. Cấu hình lập thể:
Nhóm diethylamino trong phân tử lidocain có một trung tâm trị liệu, nhưng nói chung, nó là một racemate, một hỗn hợp chứa hai chất đồng phân đối ảnh.

Tóm lại, cấu trúc phân tử của lidocain tương đối đơn giản, chủ yếu bao gồm vòng benzen, nhóm amide, nhóm diethylamino và nhóm thế methyl. Những đặc điểm cấu trúc này mang lại cho lidocain tác dụng gây tê cục bộ.

Chú phổ biến: Bột lidocain nguyên chất 99,9% 137-58-6, nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà máy, bán buôn, mua, giá, số lượng lớn, để bán

Gửi yêu cầu