Các sản phẩm
Muối amoni axit Glycyrrhizic CAS 53956-04-0
video
Muối amoni axit Glycyrrhizic CAS 53956-04-0

Muối amoni axit Glycyrrhizic CAS 53956-04-0

Mã sản phẩm: BM-2-5-269
Số CAS: 53956-04-0
Công thức phân tử: C42H65NO16
Trọng lượng phân tử: 839,97
Số EINECS: 258-887-7
Số MDL: MFCD00167400
Mã HS: 29389090
Thị trường chính: Mỹ, Úc, Brazil, Nhật Bản, Đức, Indonesia, Anh, New Zealand, Canada, v.v.
Nhà sản xuất: Nhà máy BLOOM TECH Tây An
Dịch vụ công nghệ: Phòng R&D-4

Muối amoni axit glycyrrhizic, còn được gọi là Monoammonium glycyrrhizinate, là một hợp chất có nguồn gốc từ rễ cây cam thảo (Glycyrrhiza glabra). Số CAS của nó là 53956-04-0 và nó có công thức phân tử là C42H65NO16 với trọng lượng phân tử khoảng 839.96-856.99 tùy thuộc vào trạng thái hydrat hóa.

Hợp chất này có nhiều hoạt động dược lý khác nhau, bao gồm tác dụng chống viêm, chống dị ứng, chống loét dạ dày và chống viêm gan. Các nghiên cứu khoa học đã chứng minh khả năng điều chỉnh các phản ứng miễn dịch của nó bằng cách giảm sản xuất các cytokine gây viêm như TNF- và IL-1, đồng thời điều chỉnh đường truyền tín hiệu của yếu tố hạt nhân-kappa B (NF-κB).

Về mặt vật lý, nó xuất hiện dưới dạng bột tinh thể màu trắng với mật độ 1,43g/cm³ và điểm nóng chảy khoảng 209°C. Điểm sôi của nó là 971,4°C ở 760mmHg và điểm chớp cháy là 288,1°C. Nó ít tan trong nước, rất ít tan trong ethanol khan và thực tế không tan trong axeton, nhưng nó hòa tan trong dung dịch axit và hydroxit kiềm loãng.

Hợp chất này ổn định ở nhiệt độ và áp suất bình thường và phải được bảo quản kín ở 2-8°C để bảo quản tối ưu. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm để điều trị các bệnh về đường hô hấp, bệnh gan và như một chất bổ sung sức khỏe nói chung do có nhiều lợi ích điều trị.

product-339-75

 

Glycyrrhizic acid ammonium salt CAS 53956-04-0 | Shaanxi BLOOM Tech Co., Ltd

Glycyrrhizic acid ammonium salt CAS 53956-04-0 | Shaanxi BLOOM Tech Co., Ltd

Công thức hóa học C30H49NO4
Khối lượng chính xác 487.37
Trọng lượng phân tử 487.73
m/z 487.37 (100.0%), 488.37 (32.4%), 489.37 (2.7%), 489.37 (2.4%)
Phân tích nguyên tố C, 73.88; H, 10.13; N, 2.87; O, 13.12

Applications

 

Glycyrrhizic acid ammonium salt CAS 53956-04-0 Applications | Shaanxi BLOOM Tech Co., Ltd

Tác dụng bảo vệ gan

  • Điều trị bệnh gan: Nó chủ yếu được sử dụng trong điều trị các tình trạng gan khác nhau như viêm gan di trú mãn tính, viêm gan hoạt động mãn tính, nhiễm độc gan và giai đoạn đầu của bệnh xơ gan. Nó có tác dụng chống viêm và chống độc gan, giúp giảm tổn thương gan và thúc đẩy tái tạo tế bào gan.

 

  • Giảm mức Alanine Aminotransferase (ALT): Nó đã được chứng minh là làm giảm mức ALT, một dấu hiệu của tổn thương gan, bằng cách phục hồi chức năng tế bào gan và ngăn ngừa thoái hóa mỡ.

Thuộc tính kháng vi-rút và kháng độc tố

  • Hoạt động kháng vi-rút: Nó có đặc tính chống vi-rút, làm cho nó hữu ích trong việc chống lại nhiễm vi-rút.

 

  • Giải độc: Nó có tác dụng giải độc mạnh mẽ chống lại các độc tố khác nhau, bao gồm độc tố bạch hầu, độc tố uốn ván, nọc rắn và chất độc cá nóc.
Glycyrrhizic acid ammonium salt CAS 53956-04-0 Applications | Shaanxi BLOOM Tech Co., Ltd
Glycyrrhizic acid ammonium salt CAS 53956-04-0 Applications | Shaanxi BLOOM Tech Co., Ltd

Bệnh hô hấp

  • Tác dụng kháng virus
    Ammonium glycyrrhizinate có tác dụng kháng vi-rút và có thể ức chế sự nhân lên và lây truyền của vi-rút. Nó có thể làm giảm sự nhân lên của virus bằng cách ức chế hoạt động của các enzyme nhân lên của virus, ngăn chặn quá trình tổng hợp RNA của virus.
    Trong thực hành lâm sàng, ammonium glycyrrhizinate đã được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm virus như cúm và đã đạt được những tác dụng điều trị nhất định.

  •  

    Tác dụng điều hòa miễn dịch

    Ammonium glycyrrhizinate có tác dụng điều hòa hệ thống miễn dịch, có thể tăng cường khả năng miễn dịch của cơ thể và cải thiện sức đề kháng. Nó có thể làm tăng hoạt động của tế bào lympho, tăng cường khả năng miễn dịch tế bào và thể dịch của cơ thể, từ đó chống lại nhiễm trùng do virus và vi khuẩn.

     

Công dụng trị liệu khác

  • Nó đã được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, loét miệng và loét dạ dày do đặc tính chống viêm và chữa lành vết loét.

 

  • Nó có tác dụng tương tự như corticosteroid tuyến thượng thận, làm cho nó hữu ích trong một số điều kiện nội tiết tố nhất định.
Glycyrrhizic acid ammonium salt CAS 53956-04-0 Applications | Shaanxi BLOOM Tech Co., Ltd
các ứng dụng khác

Muối amoni axit glycyrrhizic, ngoài những ứng dụng đã được thiết lập trong dược phẩm, còn cho thấy những ứng dụng đầy hứa hẹn trong nghiên cứu và phát triển, mỹ phẩm và có khả năng là trong ngành công nghiệp thực phẩm. Các đặc tính sinh học độc đáo và tính linh hoạt của nó tiếp tục thu hút sự chú ý của các nhà khoa học và nhà nghiên cứu, những người đang tích cực khám phá những con đường mới để sử dụng nó. Với nghiên cứu và phát triển liên tục, tương lai có vẻ tươi sáng cho hợp chất đa năng này.

1. Nghiên cứu và Phát triển
  • Xác định và nhận dạng nội dung:Nó được sử dụng trong nghiên cứu khoa học cho mục đích xác định và nhận dạng nội dung. Nó đóng vai trò như một hợp chất tham chiếu cho các phương pháp phân tích, cho phép các nhà nghiên cứu định lượng và mô tả chính xác đặc tính của nó trong các mẫu khác nhau.
  • Thí nghiệm dược lý:Trong các nghiên cứu dược lý, hợp chất này đóng một vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu các hoạt động sinh học và cơ chế hoạt động của nó. Các nhà nghiên cứu sử dụng nó để nghiên cứu tác dụng chống viêm, kháng virus, chống oxy hóa và chống ung thư của nó, cùng nhiều tác dụng khác.
2. Mỹ phẩm
  • Sản phẩm chăm sóc da: Nó đã được đưa vào mỹ phẩm nhờ đặc tính chống viêm, chống oxy hóa và dưỡng da tuyệt vời. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da khác nhau như toner, serum và kem để giúp làm dịu làn da bị kích ứng, giảm mẩn đỏ và thúc đẩy hàng rào bảo vệ da khỏe mạnh.
  • An toàn và quy định: Việc sử dụng chất này trong mỹ phẩm được quy định bởi nhiều cơ quan có thẩm quyền khác nhau, với nồng độ khuyến nghị thường được giữ ở mức thấp để đảm bảo an toàn. Ví dụ: Cơ quan Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR) của Hoa Kỳ đã cho rằng chất này an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm ở nồng độ lên tới 0,1%.
3. Công nghiệp thực phẩm
  • Chất tăng cường hương vị: Mặc dù không phổ biến như các ứng dụng dược phẩm, nó đã được khám phá như một chất tăng hương vị tự nhiên trong một số sản phẩm thực phẩm do vị ngọt đậm của nó. Tuy nhiên, việc sử dụng chính nó trong thực phẩm vẫn còn hạn chế do những cân nhắc về chi phí và quy định.
4. Các ứng dụng tiềm năng trong tương lai
  • Hệ thống phân phối thuốc: Với bản chất lưỡng tính, nó hứa hẹn trở thành vật liệu vận chuyển cho các hệ thống phân phối thuốc. Nó có thể tăng cường độ hòa tan và khả dụng sinh học của thuốc kỵ nước, có khả năng cải thiện hiệu quả điều trị của chúng.
  • Khu vực trị liệu khác: Nghiên cứu sâu hơn đang được tiến hành để khám phá tiềm năng của nó trong các lĩnh vực trị liệu khác, chẳng hạn như bảo vệ thần kinh, điều hòa miễn dịch và điều trị rối loạn chuyển hóa.

 

Manufacturing Information

phương pháp tổng hợp

Sự tổng hợp củamuối amoni axit glycyrrhizicbao gồm một số bước chính, bao gồm chuẩn bị nguyên liệu thô, hình thành muối amoni thông qua trung hòa và kết tủa, tinh chế thông qua lọc, rửa và kết tinh lại, cuối cùng là sấy khô và bảo quản sản phẩm cuối cùng. Quá trình này đảm bảo sản xuất muối amoni của axit glycyrrhizic có độ tinh khiết cao phù hợp để sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, đặc biệt là trong ngành dược phẩm.

1. Chuẩn bị nguyên liệu

Chiết xuất axit Glycyrrhizic: Nguyên liệu ban đầu, axit glycyrrhizic, thường được chiết xuất từ ​​​​rễ và thân rễ của cây cam thảo (Glycyrrhiza uralensis Fisch.), rất giàu hợp chất này. Phương pháp chiết xuất có thể liên quan đến việc sử dụng nước hoặc etanol làm dung môi, sau đó là các bước cô đặc và tinh chế.

2. Sự hình thành muối amoni

Axit hóa và chiết xuất:

Axit glycyrrhizic thô thường được axit hóa bằng axit clohydric hoặc axit sulfuric, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc chiết nó thành dung môi hữu cơ như etanol. Bước này giúp loại bỏ tạp chất và cô đặc axit glycyrrhizic.

Trung hòa và lượng mưa:

Dịch chiết có tính axit sau đó được trung hòa bằng cách bổ sung amoniac hoặc amoni hydroxit. Sự trung hòa này dẫn đến sự hình thành muối amoni của axit glycyrrhizic, kết tủa ra khỏi dung dịch. Độ pH được điều chỉnh ở khoảng 7,2–7,5 để đảm bảo lượng mưa hoàn toàn.

3. Thanh lọc và kết tinh

Lọc và rửa:

Muối amoni kết tủa được lọc và rửa bằng dung môi thích hợp, chẳng hạn như etanol hoặc axit axetic lạnh để loại bỏ tạp chất còn sót lại. Bước này cải thiện độ tinh khiết của sản phẩm.

Kết tinh lại:

Việc tinh chế thêm có thể liên quan đến việc kết tinh lại từ dung môi thích hợp, chẳng hạn như ethanol 75% với than hoạt tính để khử màu. Quá trình này mang lại độ tinh khiết caomuối amoni axit glycyrrhizicở dạng tinh thể màu trắng.

4. Sản phẩm cuối cùng

Sấy khô và bảo quản: Muối amoni tinh khiết được sấy khô để loại bỏ dung môi còn sót lại và bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát để duy trì độ ổn định.

Điều trị bệnh chàm và viêm da
 

Phân tích hiệu quả lâm sàng của hợp chất ammonium glycyrrhizinate trong điều trị bệnh chàm và viêm da

Viêm da chàm thuộc loại phản ứng dị ứng muộn nên thuốc kháng histamine được sử dụng phổ biến trong điều trị lâm sàng. Trong số đó, mizolastine là thuốc đối kháng thụ thể H1 được sử dụng phổ biến với hoạt tính chống dị ứng cao, nhưng có những phản ứng bất lợi rõ ràng. Sử dụng lâu dài cũng có thể dẫn đến các phản ứng bất lợi nghiêm trọng như giảm số lượng bạch cầu trung tính. Trong những năm gần đây, nghiên cứu tài liệu về hợp chất amoni glycyrrhizinate đã báo cáo tổng tỷ lệ hiệu quả trên 80,00% trong điều trị bệnh chàm và viêm da. Vì vậy, nghiên cứu này khảo sát hiệu quả lâm sàng của hợp chất ammonium glycyrrhizinate. Kết quả cho thấy tổng tỷ lệ hiệu quả của hợp chất ammonium glycyrrhizinate cao tới 90,48%, phù hợp với các báo cáo tài liệu và hiệu quả tốt hơn so với mizolastine. Có thể kết luận rằng hợp chất ammonium oxalate có hiệu quả hơn trong việc điều trị bệnh chàm và viêm da.


Hợp chất ammonium oxalate là một loại thuốc chống dị ứng thường được sử dụng với tác dụng giống vỏ thượng thận. Nó không chỉ có tác dụng điều hòa miễn dịch tốt mà còn có thể ức chế sự giải phóng các chất trung gian gây viêm gây ra bởi các phản ứng quá mẫn loại chậm, do đó có tác dụng chống viêm và chống dị ứng mạnh mẽ. Trong những năm gần đây, các nghiên cứu lâm sàng về hợp chất ammonium oxalate đã phát hiện ra rằng nó có thể chữa khỏi hoàn toàn bệnh chàm và viêm da, với tỷ lệ tái phát thấp và độ an toàn khi sử dụng thuốc cao. Trong nghiên cứu này, người ta cũng phát hiện ra rằng tỷ lệ tái phát và tỷ lệ phản ứng bất lợi tương đối thấp sau khi điều trị bằng hợp chất amoni oxalate, cho thấy hiệu quả điều trị của hợp chất amoni oxalate là đáng tin cậy.

Điều trị bệnh herpes zoster ở người già
 

Liệu pháp kết hợp famciclovir và hợp chất ammonium glycyrrhizinate để điều trị bệnh herpes zoster ở người già

Tóm lại, điều trị bệnh chàm và viêm da bằng hợp chất ammonium glycyrrhizinate là đáng tin cậy, tỷ lệ tái phát thấp, độ an toàn cao và giá trị ứng dụng cao. Herpes zoster là do nhiễm virus varicella zoster (VZV). Nó có đặc tính hướng thần kinh và thân thiện với da, gây viêm hoặc hoại tử hạch bị xâm lấn, dẫn đến đau thần kinh, sau đó là mụn nước, sắp xếp dọc theo một phân bố thần kinh ngoại biên nhất định, thường không vượt quá đường giữa. Người cao tuổi bị suy giảm sinh lý. Hệ thống miễn dịch thấp và phản ứng chậm của cơ thể khiến các triệu chứng của bệnh herpes zoster không điển hình, có thể dễ dàng trì hoãn tình trạng bệnh và kéo dài diễn biến của bệnh, thường dẫn đến đau thần kinh dai dẳng ở 30% đến 50% bệnh nhân. Bệnh nhân cao tuổi có xu hướng sản sinh ra nồng độ kháng thể kháng VZV cao, liên quan trực tiếp đến mức độ và thời gian đau.

 

Acyclovir luôn được coi là có tác dụng ức chế mạnh mẽ virus herpes và có tác dụng điều trị nhất định đối với herpes zoster. Nhưng sinh khả dụng của nó thấp, thời gian bán hủy ngắn, tần suất dùng thuốc cao, bệnh nhân cao tuổi tuân thủ kém và liệu pháp kháng vi-rút truyền thống không có tác dụng điều trị chứng đau thần kinh. Vẫn còn nhiều tranh cãi về việc điều trị bằng corticosteroid. Một số người ủng hộ việc sử dụng prednisone sớm cho bệnh nhân cao tuổi có thể làm giảm viêm, ngăn ngừa độc tính và tổn thương hạch và sợi thần kinh, đồng thời giảm đau dây thần kinh sau herpes. Nhưng một số người cũng cho rằng việc sử dụng corticosteroid trong giai đoạn cấp tính có thể làm lây lan virus và kéo dài diễn biến của bệnh.

 

Chú phổ biến: axit glycyrrhizic amoni muối cas 53956-04-0, nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà máy, bán buôn, mua, giá, số lượng lớn, để bán

Gửi yêu cầu