2, 6- dihydroxy -3- methylpurine,Công thức hóa học là C6H7N5O2, khối lượng mol là 181,15 g/mol và công thức phân tử là H6N4O2. Nó là chất rắn tinh thể màu trắng hoặc trắng. Độ hòa tan trong nước là 1,8 mg/ml, và nó hòa tan trong các dung môi hữu cơ như nước nóng, metanol, ethanol, chloroform, benzen và ethyl acetate. Nó là một hợp chất chirus với hai đồng phân, loại L và loại D. Các lực quay quang của chúng là: L Loại (+22. 6) và loại d (-22. 6). Nó ổn định ở nhiệt độ phòng, nhưng nó dễ dàng bị ảnh hưởng bởi ánh sáng, oxy, axit và kiềm, và có thể phân hủy nếu được lưu trữ không đúng cách. Nó là một chất chuyển hóa quan trọng với giá trị ứng dụng rộng. Trong dược lý, nó có thể được áp dụng cho việc điều trị các bệnh khác nhau, chẳng hạn như cải thiện chức năng tim phổi, kích thích hệ thần kinh, v.v .; Trong ngành công nghiệp thực phẩm, nó có thể được sử dụng như một chất phụ gia cho các loại thực phẩm khác nhau; Trong mỹ phẩm, nó có thể giữ ẩm nó có thể sửa chữa và loại bỏ túi mắt và quầng thâm; Trong lĩnh vực nông nghiệp, nó có thể được sử dụng như một cơ quan quản lý tăng trưởng để thúc đẩy sự tăng trưởng của cây trồng.
|
|
Công thức hóa học |
C6H6N4O2 |
Khối lượng chính xác |
166 |
Trọng lượng phân tử |
166 |
m/z |
166 (100.0%), 167 (6.5%), 167 (1.5%) |
Phân tích nguyên tố |
C, 43.38; H, 3.64; N, 33.72; O, 19.26 |
2, 6- dihydroxy -3- methylpurinelà một chất chuyển hóa quan trọng và là một trong những sản phẩm chính của chuyển hóa caffeine. Nó có một loạt các giá trị ứng dụng và có các ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như y học, thực phẩm và mỹ phẩm.
1. Ứng dụng dược lý:
1.1. Hạn chế hệ thần kinh: Là một chất chuyển hóa của caffeine, nó có tác dụng kích thích tương tự như caffeine trong hệ thần kinh, có thể thúc đẩy sự phấn khích của hệ thần kinh, cải thiện sự tỉnh táo và chú ý. Do đó, nó cũng được thêm vào một số loại thuốc.
1.2. Lower cholesterol: Nó cũng có một số lợi ích sức khỏe. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng nó có thể làm giảm nồng độ cholesterol lipoprotein mật độ thấp (LDL-C), do đó ngăn ngừa bệnh tim mạch vành, đột quỵ và các bệnh khác.
1.3. Chống viêm và chống oxy hóa: Nó có một số tác động nhất định đối với một số phản ứng viêm và trạng thái oxy hóa của cơ thể. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng nó có thể làm giảm các chỉ số viêm và các chỉ số stress oxy hóa, và có một số tác dụng chống viêm và chống oxy hóa nhất định.
1.4. Cải thiện chức năng tim phổi: Nó cũng có ảnh hưởng nhất định trong việc cải thiện chức năng tim phổi. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng nó có thể tăng cường chức năng phổi và dung nạp tập thể dục, và do đó có tác dụng điều trị nhất định đối với bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính và tương tự.
1.5. Áp dụng cho các loại thuốc khác: Nó cũng có thể được sử dụng như một thành phần thuốc và được sử dụng kết hợp với các loại thuốc khác, chẳng hạn như kết hợp với granluzole, dopamine và các loại thuốc khác, có thể cải thiện hiệu quả của chúng.
2. Ứng dụng công nghiệp thực phẩm:
2.1. Nước ngọt: Nó có thể được sử dụng như một chất phụ gia cho nước ngọt. Được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại nước ngọt khác nhau, chẳng hạn như cola, đồ uống trà, v.v ... Nó có thể làm cho nước ngọt có hương vị và hương vị nhất định, và cũng có thể làm tăng hương vị và calo của chúng.
2.2. Sô cô la và kẹo: Nó cũng có thể được sử dụng trong sô cô la, kẹo và các thực phẩm khác để tăng mùi thơm và hương vị của chúng. Ngoài ra, thời hạn sử dụng và sức đề kháng nhiệt của sô cô la và bánh kẹo có thể được cải thiện, do đó kéo dài tuổi thọ của chúng.
2.3. Đồ uống lạnh và các sản phẩm sữa: Nó cũng có thể được sử dụng trong đồ uống lạnh và các sản phẩm sữa để cung cấp mùi thơm và hương vị theo yêu cầu của các thực phẩm này. Nó có thể cải thiện chất lượng và hương vị của đồ uống lạnh và các sản phẩm sữa, làm cho những thực phẩm này trở nên ngon miệng hơn.
3. Ứng dụng mỹ phẩm:
3.1. Chống lão hóa: Nó có nhiều chức năng như chống oxy hóa, ức chế melanin và chống viêm. Nó thường được sử dụng như một trong những thành phần của mỹ phẩm chống lão hóa để làm cho da trẻ hơn và khỏe mạnh hơn.
3.2. Hủy bỏ túi mắt và quầng thâm: Nó cũng có thể được sử dụng để loại bỏ túi mắt và quầng thâm. Nó có thể làm sáng da, loại bỏ sắc tố và có tác dụng làm săn chắc nhất định trên da, do đó cải thiện tình trạng của da mắt.
3.3. Kem dưỡng ẩm và sửa chữa: Vì nó có tác dụng chống oxy hóa nhất định, nó cũng có thể được sử dụng như một chất chống oxy hóa trong mỹ phẩm. Nó có thể tăng cường khả năng chống lại các gốc tự do, ngăn ngừa lão hóa da và khô, đồng thời sửa chữa các tế bào da bị tổn thương và thúc đẩy sức khỏe của da.
3.4. Ứng dụng nông nghiệp:
Nó có thể được sử dụng như một cơ quan điều chỉnh tăng trưởng trong nông nghiệp. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc áp dụng nó có thể cải thiện hiệu quả quang hợp của thực vật, giảm sự bay hơi của lá, tăng khả năng chịu nhiệt và khả năng chịu hạn của cây, v.v., do đó cải thiện năng suất và chất lượng của cây trồng. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng để bảo vệ phấn hoa cây ăn quả, điều chỉnh màu trái cây, v.v.
1. Tính ổn định:
DMHP có tinh thể màu trắng đến vàng ở nhiệt độ phòng, dễ dàng hòa tan trong nước, metanol, ethanol và các dung môi cực khác. Do sự tồn tại của hai nhóm hydroxyl trong phân tử DMHP, nó dễ bị phản ứng oxy hóa và suy thoái dưới ánh sáng. Ngoài ra, DMHP cũng dễ dàng bị phân hủy bởi nhiệt, axit, kiềm và các điều kiện khác, do đó, nó cần được bảo vệ trong quá trình lưu trữ và vận chuyển.
2. Độ hòa tan:
DMHP dễ dàng hòa tan trong nước và các dung môi cực khác ở nhiệt độ phòng, chẳng hạn như metanol, ethanol, acetone, v.v., nhưng không ổn định trong dung môi hữu cơ, như dung môi không phân cực như benzen và N-heptane. Ngoài ra, DMHP sẽ trải qua các phản ứng thoái hóa trong điều kiện axit mạnh và kiềm mạnh, dẫn đến giảm độ hòa tan của nó.
3. Phản ứng hóa học:
DMHP thể hiện một số tính chất điển hình trong các phản ứng hóa học, chẳng hạn như:
(1) Tính chất axit-bazơ: DMHP chứa hai nhóm hydroxyl, do đó các phản ứng axit-bazơ có thể xảy ra. Trong điều kiện kiềm, DMHP mất các proton và có dạng anion, và tạo thành các phức hợp với các ion kim loại.
. Ví dụ, DMHP có thể được oxy hóa thành dẫn xuất axit carboxylic tương ứng của nó với sự hiện diện của một tác nhân oxy hóa. Ngoài ra, do sự hiện diện của hai nhóm hydroxyl trong DMHP, chúng cũng có thể được giảm bằng cách giảm các tác nhân để tạo ra aldehyd và rượu tương ứng.
(3) Phản ứng vòng thơm: Vòng purine trong DMHP có đặc tính thơm rõ ràng, cho phép nó tham gia vào các phản ứng vòng thơm khác nhau. Ví dụ, DMHP có thể trải qua các phản ứng như phản ứng thay thế và phản ứng hydro hóa xúc tác.
4. Tính chất nhiệt hóa học:
DMHP cũng thể hiện một số tính chất đặc biệt trong các phản ứng nhiệt hóa. Ví dụ, trong điều kiện nhiệt độ cao, DMHP có thể khử polyme để sản xuất các sản phẩm như hydroxymethyl isoxanthine và formaldehyd. Ngoài ra, DMHP có độ ổn định nhiệt kém và phân hủy thành một loạt các hợp chất khác nhau trong điều kiện nhiệt độ cao.
5. Tính chất quang hóa:
DMHP cũng có một số đặc tính quang hóa. Dưới sự chiếu xạ ánh sáng cực tím,2, 6- dihydroxy -3- methylpurinecó thể trải qua phản ứng đồng phân hóa electron để sản xuất các đồng phân với các tính chất hóa học khác nhau. Ngoài ra, trong điều kiện ánh sáng, DMHP cũng dễ bị phản ứng oxy hóa, dẫn đến những thay đổi trong cấu trúc phân tử.
2, 6- dihydroxy -3- methylpurinelà một chất hóa học với triển vọng ứng dụng rộng. Số CAS của nó là 1076-22-8, công thức phân tử là C6H6N4O2 và trọng lượng phân tử là 166,14. Nó đóng một vai trò quan trọng trong các lĩnh vực y học, nông nghiệp và kỹ thuật hóa học. Dưới đây là triển vọng phát triển của nó:
Phân tích xu hướng công nghiệp
Phát triển tích tụ công nghiệp
Với sự phát triển nhanh chóng của ngành công nghiệp hóa chất toàn cầu và cạnh tranh thị trường tăng cường, ngành công nghiệp sẽ cho thấy xu hướng phát triển tích tụ. Bằng cách xây dựng các công viên công nghiệp, cải thiện chuỗi công nghiệp, và tăng cường hợp tác và giao tiếp giữa các doanh nghiệp, chia sẻ tài nguyên, lợi thế bổ sung và phát triển phối hợp có thể đạt được. Các cụm công nghiệp này sẽ tạo thành một hệ thống thị trường và công nghiệp tương đối đầy đủ, cung cấp hỗ trợ mạnh mẽ cho sự phát triển công nghiệp của họ. Đồng thời, nó cũng có lợi để tăng cường khả năng cạnh tranh và khả năng phát triển bền vững của toàn bộ ngành công nghiệp.
Phát triển xanh
Với sự cải thiện liên tục của nhận thức về môi trường toàn cầu và sự sâu sắc của các khái niệm phát triển bền vững, ngành công nghiệp này sẽ đưa ra một xu hướng phát triển xanh. Bằng cách áp dụng công nghệ sản xuất sạch và tăng cường xử lý nước thải và khí thải, ô nhiễm môi trường và tiêu thụ tài nguyên có thể giảm. Những biện pháp phát triển xanh này sẽ giúp nâng cao hình ảnh xã hội và thương hiệu của ngành. Đồng thời, nó cũng có lợi cho việc thúc đẩy sự biến đổi xanh và phát triển bền vững của toàn bộ ngành công nghiệp hóa học.
Phân tích môi trường chính sách
Hỗ trợ chính sách quốc gia
Trong những năm gần đây, chính phủ Trung Quốc đã coi trọng sự phát triển của ngành hóa chất và đưa ra một loạt các biện pháp chính sách để hỗ trợ chuyển đổi, nâng cấp và phát triển bền vững của ngành hóa chất. Các biện pháp chính sách này bao gồm tăng cường đổi mới công nghệ, thúc đẩy tích tụ công nghiệp và thúc đẩy phát triển xanh. Việc giới thiệu các biện pháp chính sách này đã cung cấp một môi trường chính sách thuận lợi và các cơ hội thị trường cho sự phát triển của ngành. Đồng thời, nó cũng có lợi cho việc thúc đẩy sự phát triển và chuyển đổi lành mạnh của toàn bộ ngành công nghiệp hóa học.
Tăng cường các quy định môi trường
Với sự cải thiện liên tục của nhận thức về môi trường toàn cầu và sự sâu sắc của các khái niệm phát triển bền vững, các chính phủ trên thế giới đã tăng cường sự giám sát môi trường của họ đối với ngành công nghiệp hóa chất. Việc giới thiệu các quy định môi trường này đã đưa ra các yêu cầu và thách thức cao hơn cho sự phát triển của ngành công nghiệp này. Để đáp ứng các yêu cầu của các quy định môi trường này, ngành công nghiệp cần tăng cường xử lý nước thải và khí thải, áp dụng các công nghệ sản xuất sạch và các biện pháp khác để giảm ô nhiễm môi trường và tiêu thụ tài nguyên. Những biện pháp này sẽ giúp tăng cường hình ảnh xã hội và thương hiệu của ngành.
Chính sách thương mại quốc tế
Với sự gia tăng liên tục của hội nhập kinh tế toàn cầu và sự phát triển nhanh chóng của thương mại quốc tế, các rào cản thương mại giữa các quốc gia đang dần giảm dần và các ngưỡng tiếp cận thị trường không ngừng tăng lên. Điều này cung cấp một cơ hội và thách thức tốt cho ngành công nghiệp để mở rộng sang thị trường nước ngoài. Để thích ứng với những thay đổi và yêu cầu trong các chính sách thương mại quốc tế, ngành công nghiệp cần tăng cường hợp tác thương mại quốc tế và trao đổi, cải thiện chất lượng sản phẩm và khả năng cạnh tranh thị trường và các biện pháp khác để mở rộng thị trường ở nước ngoài. Những biện pháp này sẽ giúp tăng cường khả năng cạnh tranh và ảnh hưởng quốc tế của ngành.
Chú phổ biến: 2, 6- Dihydroxy -3- methylpurine cas 1076-22-8, nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà máy, bán buôn, mua, giá, số lượng lớn, để bán