Dầu etyl oleat, còn được gọi là este etyl của axit cis 9-octadecenoic hoặc este etyl của axit 9-octadecenoic, là một chất lỏng nhờn không màu có mùi hăng. Dễ bay hơi, dễ cháy, không tan trong nước, tan trong dung môi hữu cơ. Nó là một hợp chất este, CAS 112-62-6, có công thức hóa học C18H32O. Chủ yếu được sử dụng để điều chế các hóa chất hữu cơ như chất bôi trơn, chất chống thấm, chất làm cứng nhựa, chất hoạt động bề mặt, tá dược dược phẩm, chất làm dẻo, ma trận thuốc mỡ và nước hoa. Nó là một este axit béo được hình thành bởi sự ngưng tụ của axit oleic và ethanol. Ethyl oleate là thành phần lipid lỏng trong chất mang lipid có cấu trúc nano (NLC). NLC là chất mang axit trans ferulic (TFA) qua đường uống. Shaanxi BLOOM Tech Co., Ltd có ethyl oleate để bán. Nếu bạn muốn biết giá ethyl oleate, vui lòng gửi email cho chúng tôi.
Công thức hóa học |
C20H38O2 |
Khối lượng chính xác |
310 |
Trọng lượng phân tử |
311 |
m/z |
310 (100.0%), 311 (21.6%), 312 (2.2%) |
Phân tích nguyên tố |
C, 77.36; H, 12.34; O, 10.30 |
|
|
1. Dầu etyl oleatchủ yếu được sử dụng trong điều chế chất bôi trơn, chất chống thấm nước, chất làm cứng nhựa, chất hoạt động bề mặt, tá dược dược phẩm, chất làm dẻo, ma trận thuốc mỡ và các hóa chất hữu cơ khác.
2. Ethyl oleate là một hợp chất hữu cơ quan trọng, có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực do tính chất vật lý và hóa học cụ thể của nó. Đặc biệt trong chế phẩm dược phẩm, ethyl oleate được sử dụng rộng rãi như một dung môi tuyệt vời để điều chế steroid đường uống và tiêm cũng như các loại thuốc lipid khác.
2.1 Tính chất và ứng dụng của Ethyl Oleate
Ethyl oleate là một este axit béo không bão hòa chuỗi dài với các ưu điểm như độc tính thấp, kích ứng thấp và độ hòa tan cao. Nó là một chất lỏng trong suốt với hương thơm mềm mại và cảm giác nhờn. Ethyl oleate có tính chất hóa học ổn định, không dễ bị oxy hóa hoặc thủy phân nên có thể duy trì tính ổn định và hiệu quả lâu dài trong các công thức dược phẩm. Ngoài ra, ethyl oleate có độ nhớt thấp, tính lưu động tốt nên có khả năng thẩm thấu hiệu quả vào các mô da và niêm mạc, từ đó phát huy tác dụng của thuốc tốt hơn.
Do những đặc tính độc đáo này, ethyl oleate được sử dụng rộng rãi làm dung môi, chất thẩm thấu và chất bôi trơn trong các công thức dược phẩm. Trong thuốc uống, ethyl oleate có thể làm tăng độ hòa tan và khả dụng sinh học của thuốc, từ đó nâng cao hiệu quả của thuốc. Trong thuốc tiêm, ethyl oleate có thể đóng vai trò là dung môi và chất ổn định, làm tăng tính ổn định và tính thấm của thuốc, đồng thời giảm đau và kích ứng khi tiêm. Ngoài ra, ethyl oleate cũng có thể được sử dụng để điều chế các công thức thuốc mới như liposome và thuốc nano.
2.2 Ứng dụng ethyl oleate trong công thức thuốc lipid như steroid
Steroid là nhóm thuốc có cấu trúc hóa học tương tự nhau, bao gồm progesterone, hydrocortisone, dexamethasone, v.v., được sử dụng phổ biến trong các phương pháp điều trị chống viêm, chống dị ứng và chống khối u. Do cấu trúc hóa học phức tạp của steroid và độ hòa tan cũng như sinh khả dụng thấp nên cần sử dụng dung môi thích hợp để nâng cao hiệu quả và độ ổn định của chúng.
Ethyl oleate, như một dung môi và chất thẩm thấu tuyệt vời, có thể cải thiện hiệu quả độ hòa tan và khả dụng sinh học của steroid. Trong thuốc uống, ethyl oleate có thể được trộn với steroid để tạo thành viên nén hoặc viên nang, và cũng có thể được sử dụng làm dung môi để điều chế hỗn dịch hoặc nhũ tương. Trong thuốc tiêm, ethyl oleate có thể đóng vai trò là dung môi và chất ổn định cho steroid, làm tăng tính ổn định và tính thấm của thuốc, đồng thời giảm đau và kích ứng khi tiêm. Ngoài ra, ethyl oleate cũng có thể được sử dụng để điều chế các công thức thuốc mới như thuốc steroid liposome và thuốc nano steroid.
2.3 Ứng dụng ethyl oleate trong thuốc liposome và thuốc nano
Thuốc liposome và thuốc nano là những công thức thuốc mới được phát triển trong những năm gần đây, có những ưu điểm như nhắm mục tiêu mạnh, hiệu quả tốt và tác dụng phụ tối thiểu. Trong quá trình điều chế các công thức thuốc mới này, ethyl oleate được sử dụng rộng rãi như một dung môi và chất thẩm thấu tuyệt vời trong việc điều chế liposome và vật liệu vỏ cho hạt nano.
Trong quá trình điều chế thuốc liposome, ethyl oleate có thể đóng vai trò là dung môi và chất ổn định cho phospholipid để điều chế thuốc liposome có hiệu quả đóng gói và độ ổn định cao. Trong quá trình điều chế thuốc nano, ethyl oleate có thể đóng vai trò là dung môi và chất phân tán cho các polyme để điều chế các hạt nano có tải lượng thuốc cao và ổn định. Những công thức thuốc mới này có thể làm tăng mục tiêu và hiệu quả của thuốc, giảm tác dụng phụ và liều lượng của thuốc, đồng thời cung cấp nhiều lựa chọn và khả năng điều trị lâm sàng hơn.
3. Là thuốc thử hóa học, nên sử dụng làm chất lỏng tĩnh cho sắc ký khí (lên đến 120 độ C).
4. Đồng thời, nó cũng có thể được sử dụng trong công thức hương vị hóa học hàng ngày và hương vị ăn được, thường được sử dụng trong thực phẩm nướng, các sản phẩm sữa đông lạnh và đồ uống.
5. Ethyl oleate có giá trị thực tiễn cao trong ngành hóa chất, dược phẩm và thực phẩm.
6. Nó có thể được sử dụng để làm sạch các bộ phận và máy móc chính xác khác nhau, chẳng hạn như động cơ, máy công cụ, hệ thống thủy lực, v.v. Trong các ứng dụng này, ethyl oleate có thể đóng các vai trò sau:
Loại bỏ bụi bẩn:
Nó có thể loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ, lớp phủ và các chất cặn khác khỏi bề mặt của máy móc và bộ phận chính xác, nâng cao hiệu quả vận hành và độ chính xác của thiết bị.
bôi trơn:
Nó có khả năng bôi trơn tốt và có thể được sử dụng làm chất bôi trơn để giảm ma sát trong quá trình vận hành cơ học và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
Bảo vệ chống rỉ sét:
Nó có hiệu suất chống gỉ tốt và có thể bảo vệ chống gỉ cho các máy móc và bộ phận chính xác trong quá trình làm sạch để tránh rỉ sét thiết bị.
Tăng cường độ bám dính:
Có thể tăng cường độ bám dính, làm cho chất kết dính, lớp phủ, v.v. bám dính tốt hơn vào các bộ phận và máy móc chính xác
(1) Điều kiện phản ứng tối ưu để tổng hợpDầu etyl oleatbằng quá trình kết hợp este hóa xúc tác axit p-toluene sulfonic được hỗ trợ trên than hoạt tính và khử acetyl canxi oxit là: n (ethyl acetate): n (axit oleic)=40:1, lượng p-toluene sulfonic axit được hỗ trợ trên than hoạt tính là 10% tổng khối lượng axit oleic và etyl axetat, nhiệt độ phản ứng là 110C và thời gian phản ứng là 4h. Trong điều kiện này, tỷ lệ chuyển đổi trung bình (tỷ lệ chuyển hóa este) của axit oleic là 8762%.
(2) Axit P-Toluenesulfonic được hỗ trợ trên than hoạt tính là chất xúc tác tốt cho phản ứng este hóa chéo etyl axetat và axit oleic để tổng hợp etyl oleat. Chất xúc tác có hoạt tính cao, độ chọn lọc cao, dễ loại bỏ, có chức năng khử màu và giá trị thương số cao.
(3) Với công nghệ tuần hoàn ngoài, canxi oxit và axit axetic mang theo etyl axetat được sử dụng để tạo ra canxi axetat, đóng vai trò tách axit mát, tạo điều kiện cho axit oleic và etyl axetat phản ứng tạo ra etyl oleat thông qua quá trình axit hóa và transester hóa. Quá trình tổng hợp này đơn giản và dễ dàng, tốc độ chuyển hóa este cao, giảm tải trong quá trình tách và tiêu thụ năng lượng thấp trong quá trình phản ứng.
Mô tả phương pháp điều chế etyl oleat bằng quá trình este hóa etanol với axit oleic.
Các bước tổng hợp
Trộn axit oleic và etanol theo một tỷ lệ nhất định, thêm axit sunfuric đậm đặc xúc tác hoặc axit p-toluenesulfonic và khuấy đều.
01
Đun nóng hỗn hợp đến nhiệt độ hồi lưu (thường là 120-140 độ ) và tiếp tục hồi lưu trong một khoảng thời gian (thường là 2-4 giờ), để axit oleic và etanol phản ứng hoàn toàn.
02
Làm nguội chất phản ứng đến nhiệt độ phòng, trung hòa nó bằng dung dịch kiềm (như NaOH hoặc KOH) đến pH 8-9 và cho chất xúc tác phản ứng với axit sulfuric đậm đặc hoặc axit p-toluenesulfonic để tạo ra natri sunfat hoặc kali sunfat, đồng thời cho phép axit oleic không phản ứng tạo thành oleate.
03
Rửa sạch rượu và chất xúc tác không phản ứng bằng nước để biến chất phản ứng thành dung dịch nước. Lọc dung dịch nước để loại bỏ tạp chất rắn.
04
Chưng cất dịch lọc và cắt phần etyl oleat. Trong quá trình chưng cất, etyl oleat được tách ra khi các chất có nhiệt độ sôi thấp khác bay hơi.
05
Làm khô phần etyl oleat thu được bằng canxi clorua khan để loại bỏ độ ẩm và các tạp chất khác.
06
Thực hiện chưng cất chân không trên etyl oleat khô để tinh chế thêm. Trong quá trình chưng cất chân không, etyl oleat được tách ra cùng với sự bay hơi của các chất có nhiệt độ sôi cao khác.
07
Phương trình phản ứng hóa học
C18H34O2 + C2H5OH → C18H34O2-COOC2H5 + H2O
Trong phản ứng này, nhóm cacboxyl trong phân tử axit oleic trải qua quá trình este hóa với nhóm hydroxyl trong phân tử etanol, tạo raDầu etyl oleatvà nước.
C18H34O2-COOC2H5 + H2VÌ THẾ4(đậm đặc) → C18H34O2-COOC2H5 + H2O + SO2 ↑
hoặc
C18H34O2-COOC2H5 + H2VÌ THẾ4(axit p-toluenesulfonic) → C18H34O2-COOC2H5 + H2O + CH3C6H4VÌ THẾ3H
Trong phản ứng này, chất xúc tác là axit sulfuric đậm đặc hoặc axit p-toluenesulfonic tham gia phản ứng este hóa, tạo ra bisulfate hoặc p-toluenesulfonate và nước. Các muối này được trung hòa ở các bước trung hòa kiềm tiếp theo.
C18H34O2-COOC2H5 + NaOH (hoặc KOH) → C18H34O2-COONa (hoặc KNa) + C2H5Ồ
Trong phản ứng này, axit oleic không phản ứng trải qua phản ứng trung hòa với dung dịch kiềm, tạo ra natri oleat hoặc kali oleat và etanol. Các muối natri hoặc kali này sẽ bị cuốn trôi trong các bước rửa nước tiếp theo.
C18H34O2-COONa (hoặc KNa) + H2O → C18H34O2-COOH + NaOH (hoặc KOH)
Trong phản ứng này, ethanol không phản ứng trải qua phản ứng thủy phân với nước, tạo ra acetaldehyde và nước. Đồng thời, dung dịch kiềm cũng được pha loãng thành dung dịch kiềm. Các phản ứng thủy phân này được thực hiện trong điều kiện axit, do đó thúc đẩy quá trình thủy phân natri hoặc kali oleat.
Chú phổ biến: dầu ethyl oleate cas 111-62-6, nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà máy, bán buôn, mua, giá, số lượng lớn, để bán