Các sản phẩm
Bột Glycerol nguyên chất CAS 56-81-5
video
Bột Glycerol nguyên chất CAS 56-81-5

Bột Glycerol nguyên chất CAS 56-81-5

Mã sản phẩm: BM-3-2-066
Tên tiếng Anh: Glycerol
Số CAS: 56-81-5
Công thức phân tử: C3H8O3
Trọng lượng phân tử: 92,09
Số EINECS: 200-289-5
Số MDL:MFCD00675440
Mã HS: 29054500
Analysis items: HPLC>99.0%, LC-MS
Thị trường chính: Mỹ, Úc, Brazil, Nhật Bản, Đức, Indonesia, Anh, New Zealand, Canada, v.v.
Nhà sản xuất: Nhà máy BLOOM TECH Thường Châu
Dịch vụ công nghệ: Phòng R&D-4

Bột Glycerol nguyên chất, còn được gọi là glycerol hoặc glycerine ở dạng bột, là một thành phần linh hoạt và có chức năng cao có nguồn gốc từ các nguồn tự nhiên như dầu thực vật hoặc mỡ động vật thông qua quy trình tinh chế tỉ mỉ. Phiên bản glycerol dạng bột này có nhiều ưu điểm hơn so với dạng lỏng, bao gồm dễ dàng xử lý, bảo quản và định lượng chính xác.

Về cơ bản, nó đóng vai trò như một chất giữ ẩm tuyệt vời, có khả năng hấp thụ và giữ lại độ ẩm, khiến nó không thể thiếu trong các ngành công nghiệp khác nhau. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, nó giúp giữ ẩm và mịn màng cho làn da, tăng cường kết cấu và cảm giác tổng thể của các loại kem dưỡng, kem và công thức chăm sóc tóc. Nó cũng đóng một vai trò quan trọng trong các ứng dụng thực phẩm bằng cách ngăn ngừa mất độ ẩm, do đó kéo dài thời hạn sử dụng của các loại bánh nướng, kẹo và các mặt hàng bánh kẹo khác.

Hơn nữa, nó được sử dụng rộng rãi trong các chế phẩm dược phẩm như một dung môi, chất ổn định và chất làm ngọt. Khả năng duy trì độ ẩm trong thuốc đảm bảo chúng vẫn hiệu quả và ổn định theo thời gian. Ngoài ra, nó được đánh giá cao trong môi trường công nghiệp vì đặc tính bôi trơn và sử dụng trong sản xuất chất nổ, sản phẩm thuốc lá, v.v.

Thân thiện với môi trường và có khả năng phân hủy sinh học, nó phù hợp với xu hướng ngày càng tăng hướng tới thực hành sản xuất bền vững. Độ tinh khiết và nhất quán của nó đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy trên nhiều ứng dụng khác nhau, khiến nó trở thành thành phần đáng tin cậy và linh hoạt ở nhiều thị trường. Tóm lại,bột glycerol nguyên chấtlà minh chứng cho tính linh hoạt và tiện ích của glycerol, được điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu sản xuất hiện đại và sở thích của người tiêu dùng.

 

Product Introduction

 

Pure Glycerol Powder CAS 56-81-5 | Shaanxi BLOOM Tech Co., Ltd Pure Glycerol Powder CAS 56-81-5 | Shaanxi BLOOM Tech Co., Ltd

Công thức hóa học

C3H8O3

Khối lượng chính xác

92.05

Trọng lượng phân tử

92.09

m/z

92.05 (100.0%), 93.05 (3.2%)

Phân tích nguyên tố

C, 39.13; H, 8.76; O, 52.12

Usage

 

Bột glycerol nguyên chấtlà một thành phần đa diện với nhiều lợi ích cho việc chăm sóc da và hơn thế nữa. Đặc tính giữ ẩm, giữ ẩm, nhũ hóa, hòa tan và làm dịu của nó khiến nó trở thành thành phần không thể thiếu trong nhiều loại sản phẩm, từ mỹ phẩm đến dược phẩm và thậm chí cả thực phẩm và đồ uống.

01

Chất giữ ẩm

  • Tăng cường hydrat hóa: Hiệu quả cao trong việc thu hút và duy trì độ ẩm cho da. Khi bôi tại chỗ, nó hút nước từ các lớp sâu hơn của da lên bề mặt, cung cấp độ ẩm lâu dài.
  • Bảo vệ hàng rào bảo vệ da: Bằng cách duy trì độ ẩm thích hợp, glycerin giúp củng cố hàng rào tự nhiên của da, giảm mất nước qua da và bảo vệ chống lại các tác nhân gây ô nhiễm môi trường.
 
02

Đặc tính giữ ẩm

  • Cân bằng độ ẩm: Trong các công thức, glycerin hoạt động như một chất giữ ẩm, nghĩa là nó có khả năng hấp thụ và giữ lại độ ẩm từ không khí. Điều này làm cho nó trở thành một thành phần lý tưởng cho các sản phẩm được thiết kế để chống khô và mất nước.
  • Nâng cao hiệu quả của công thức: Khi kết hợp với các thành phần khác, glycerin có thể tăng cường tác dụng giữ ẩm, tạo ra sản phẩm chăm sóc da hiệu quả và bổ dưỡng hơn.
 
03

Chất nhũ hóa và chất ổn định

  • Hình thành nhũ tương: Trong nhũ tương (như lotion, kem và huyết thanh), glycerin giúp ổn định hỗn hợp dầu và nước, ngăn ngừa sự phân tách và đảm bảo kết cấu mịn, đồng đều.
  • Cải thiện sự ổn định: Nó cũng hoạt động như một chất ổn định, kéo dài thời hạn sử dụng của các sản phẩm chăm sóc da bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật và duy trì tính toàn vẹn của sản phẩm theo thời gian.
 
04

Chất hòa tan và tăng cường thẩm thấu

  • Hoạt chất hòa tan: Glycerin có thể giúp hòa tan các thành phần khác, khiến chúng dễ dàng phân tán và hấp thụ vào da hơn.
  • Tăng cường thâm nhập: Bằng cách cải thiện sự thẩm thấu của các hoạt chất, glycerin đảm bảo chúng tiếp cận được các lớp sâu hơn của da, nơi chúng có thể phát huy hiệu quả nhất.
 
05

Làm dịu và chữa lành da

  • Chống kích ứng: Glycerin có đặc tính làm dịu có thể giúp giảm kích ứng da do khô, ma sát hoặc sử dụng các sản phẩm chăm sóc da khắc nghiệt.
  • Chữa lành vết thương: Nó cũng đã được chứng minh là có tác dụng thúc đẩy quá trình lành vết thương bằng cách duy trì môi trường ẩm ướt có lợi cho việc sửa chữa mô.
 
06

Ứng dụng đa năng

  • Mỹ phẩm: Được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm, bao gồm kem bôi mặt, sữa dưỡng thể, sản phẩm chăm sóc tóc và lớp nền trang điểm, để cung cấp độ ẩm, độ mịn và cảm giác mượt mà.
  • Dược phẩm: Được sử dụng trong các loại thuốc bôi ngoài da nhờ đặc tính giữ ẩm và chữa bệnh cũng như khả năng tăng cường hấp thu các hoạt chất.
  • Thực phẩm và đồ uống: Được sử dụng làm chất làm ngọt và chất giữ ẩm trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống, góp phần tạo nên hương vị, kết cấu và thời hạn sử dụng của chúng.
 

 

Manufacturing Information

 

phương pháp tổng hợp

 

1. Quá trình thủy phân

Quá trình thủy phân là bước đầu tiên trong quá trình sản xuất glycerol. Nó liên quan đến việc phân hủy chất béo hoặc dầu, là chất béo trung tính, thành glycerol và axit béo. Phản ứng này thường được thực hiện dễ dàng hơn bằng cách sử dụng chất kiềm mạnh, chẳng hạn như natri hydroxit, trong điều kiện đun nóng. Phương trình hóa học của phản ứng này có thể được biểu diễn dưới dạng: Axit béo Triglyceride + 3NaOH → Glycerol + 3.

Trong quá trình này, chất béo hoặc dầu được đun nóng và trộn với dung dịch kiềm. Phản ứng xảy ra dẫn đến sự hình thành glycerol cùng với sự giải phóng axit béo. Sau khi phản ứng kết thúc, hỗn hợp được để nguội, làm cho glycerol và axit béo tách thành các lớp riêng biệt.

2. Thanh lọc

Sau khi quá trình thủy phân hoàn tất, glycerol cần được tinh chế để loại bỏ các tạp chất như muối, nước và axit béo còn sót lại. Một phương pháp thanh lọc phổ biến là chưng cất. Hỗn hợp glycerol và tạp chất được đun nóng và do nhiệt độ sôi của glycerol thấp hơn so với tạp chất nên nó bay hơi trước. Hơi sau đó được ngưng tụ và thu được dưới dạng glycerol tinh khiết.

3. Tinh chỉnh thêm

Sau khi tinh chế, glycerol có thể được tinh chế thêm để đáp ứng các yêu cầu về độ tinh khiết cụ thể. Điều này có thể bao gồm các bước chưng cất bổ sung hoặc các kỹ thuật tinh chế khác, tùy thuộc vào mức độ tinh khiết mong muốn.

4. Sấy khô và tạo bột

Sau quá trình tinh chế, glycerol nguyên chất sau đó được sấy khô để loại bỏ độ ẩm còn lại. Sau khi sấy khô, nó có thể được chuyển thành dạng bột thông qua các kỹ thuật sấy và nghiền khác nhau. Dạng glycerol dạng bột có tính ổn định cao, dễ xử lý và bảo quản.

 

Bột glycerol nguyên chất, còn được gọi là glycerol khan ở dạng bột, khác biệt đáng kể so với dạng lỏng. Sự khác biệt chính nằm ở trạng thái vật chất của nó: trong khi glycerin lỏng là chất lỏng nhớt, trong suốt thì nó là chất rắn mịn, khô và chảy tự do. Dạng bột này mang lại sự ổn định và thuận tiện hơn cho việc lưu trữ và vận chuyển vì nó chiếm ít không gian hơn và ít bị rò rỉ hơn. Ngoài ra, nó có thể dễ dàng hòa tan trong nước để đạt được nồng độ mong muốn, khiến nó trở nên linh hoạt cho các ứng dụng khác nhau trong công nghiệp mỹ phẩm, dược phẩm và thực phẩm. Mặt khác, glycerin lỏng có thể yêu cầu xử lý đặc biệt do độ nhớt và khả năng đổ tràn của nó. Cuối cùng, việc lựa chọn giữa glycerin dạng bột và dạng lỏng phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của ứng dụng và sự thuận tiện mong muốn khi xử lý.

 

Chú phổ biến: bột glycerol nguyên chất cas 56-81-5, nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà máy, bán buôn, mua, giá, số lượng lớn, để bán

Gửi yêu cầu