Triethyl Phosphate (TEP)là một chất hóa học xuất hiện như một chất lỏng không màu và trong suốt với hương thơm trái cây nhẹ. Nó hoàn toàn hòa tan trong nước và dễ dàng hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether và benzen. Triethyl phosphate ổn định ở nhiệt độ phòng và tủy từ từ khi sưởi ấm để tạo ra diethyl phosphate. Có thể phản ứng với các chất oxy hóa mạnh và các bazơ mạnh, và tủy từ từ trong dung dịch nước ở nhiệt độ cao. Nó có một điểm sôi cao và thường được sử dụng làm chất hóa dẻo cho cao su và nhựa. Trong ngành công nghiệp hóa học, hợp chất này có thể được sử dụng làm chất xúc tác cho các phản ứng hóa học khác nhau, chẳng hạn như các chất xúc tác đồng phân xylen, chất xúc tác trùng hợp olefin, v.v ... Đây cũng là một trong những nguyên liệu thô để sản xuất thuốc trừ sâu và thuốc trừ sâu. Trong ngành công nghiệp nhựa tổng hợp, hợp chất này có thể được sử dụng như một chất chữa bệnh cho nhựa xylenol formaldehyd, một chất ổn định cho nhựa phenolic, v.v ... Chất này nên được lưu trữ trong một nhà kho mát và thông gió, tránh xa nguồn lửa và nhiệt. Nó nên được lưu trữ riêng biệt với các chất oxy hóa, kiềm và hóa chất ăn được, và tránh trộn lưu trữ. Khi lưu trữ, nó nên được bảo vệ khỏi ánh sáng, mặt trời và nước, và được lưu trữ và vận chuyển theo các quy định về hóa chất độc hại.
Thông tin bổ sung của Hợp chất hóa học:
Công thức hóa học |
C6H15O4P |
Khối lượng chính xác |
182.07 |
Trọng lượng phân tử |
182.16 |
m/z |
182.07 (100.0%), 183.07 (6.5%) |
Phân tích nguyên tố |
C, 39.56; H, 8.30; O, 35.13; P, 17.00 |
Điểm nóng chảy |
-56 độ |
Điểm sôi |
215 độ (lit.) |
Tỉ trọng |
1.072 g/ml ở 25 độ (lit.) |
Điều kiện lưu trữ |
Lưu trữ bên dưới +30 độ. |
|
|
Triethyl Phosphate (TEP)là một hợp chất hữu cơ quan trọng với một loạt các ứng dụng. Sau đây là một lời giải thích chi tiết về mục đích của nó:
Triethyl phosphate là một phốt pho không có halogen có chứa chất dẻo chống cháy với độ nhớt cực thấp và hàm lượng phốt pho cao, do đó nó được sử dụng rộng rãi như một chất chống cháy. Nó có thể được sử dụng cho các loại nhựa nhiệt chống cháy như polyurethane và polyester không bão hòa, cũng như cho chất đàn hồi nhiệt dẻo, chất kết dính, lớp phủ và dệt may. Trong quá trình xử lý nhựa, TEP có thể cải thiện hiệu quả khả năng chống cháy của vật liệu, giảm tốc độ đốt, giảm khói và khí thải độc hại, do đó tăng cường an toàn sản phẩm và thân thiện với môi trường.

Ứng dụng như chất dẻo & chất xúc tác

TEP cũng là một chất hóa dẻo hiệu quả có thể được sử dụng trong quá trình xử lý cao su và nhựa. Nó có thể tăng tính linh hoạt, khả năng mở rộng và độ dẻo của vật liệu, cải thiện hiệu suất xử lý và năng suất của các sản phẩm. Trong khi đó, TEP cũng có thể cải thiện khả năng chống lạnh, kháng nhiệt và khả năng chống lão hóa của vật liệu, kéo dài tuổi thọ của các sản phẩm. Trong ngành công nghiệp cao su, TEP thường được sử dụng để sản xuất các sản phẩm cao su như lốp xe, ống và băng; Trong ngành nhựa, nó thường được sử dụng để sản xuất các sản phẩm nhựa như polyvinyl clorua, polyetylen, polypropylen, v.v. TEP cũng có tác dụng xúc tác trong ngành công nghiệp hóa học. Nó có thể được sử dụng như một chất xúc tác cho các đồng phân của xylen, trùng hợp olefin, sản xuất chì tetraethyl và sản xuất carbodiimide. Ngoài ra, TEP cũng có thể được sử dụng như một chất xúc tác cho phản ứng dịch chuyển của Trialkylboron và Olefin, cũng như chất xúc tác để sản xuất ethylene ketone bằng cách khử nước nhiệt độ cao của axit axetic. Trong các phản ứng hóa học này, TEP có thể làm giảm hiệu quả nhiệt độ phản ứng, tăng tốc độ phản ứng và tính chọn lọc, do đó cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm.
TEP vẫn là một dung môi tuyệt vời. Nó có thể hòa tan các chất hữu cơ khác nhau, chẳng hạn như nitrocellulose, cellulose acetate, v.v., và do đó được sử dụng rộng rãi trong sản xuất lớp phủ, mực, chất kết dính và các sản phẩm khác. Trong khi đó, TEP cũng có thể được sử dụng để duy trì tuổi thọ của các chất xúc tác peroxide hữu cơ và phân tán ethylene flo. Ngoài ra, TEP cũng có thể được sử dụng như một tác nhân peroxide và chất pha loãng để chữa các chất xúc tác của nhựa polyester và nhựa epoxy, để cải thiện hiệu suất xử lý và hiệu ứng chữa trị của các loại nhựa này. TEP cũng có thể được sử dụng như một chất ổn định. Nó có thể được sử dụng như một loại thuốc diệt côn trùng và chất ổn định dựa trên clo để cải thiện sự ổn định và tác dụng côn trùng của thuốc trừ sâu. Trong khi đó, TEP cũng có thể phục vụ như một chất ổn định cho nhựa phenolic, cải thiện tính ổn định nhiệt và tính chất cơ học của chúng. Ngoài ra, TEP cũng có thể được sử dụng như một tác nhân rắn cho nhựa đường để cải thiện độ cứng và khả năng chống mài mòn.

Các ứng dụng trong nhựa tổng hợp và các ứng dụng khác

TEP cũng đã được sử dụng rộng rãi trong ngành nhựa tổng hợp. Nó có thể được sử dụng như một tác nhân chữa bệnh cho nhựa xylenol formaldehyd để cải thiện tốc độ chữa bệnh và mức độ của nhựa xylenol formaldehyd. Trong khi đó, TEP cũng có thể phục vụ như một chất làm mềm cho nhựa phenolic được sử dụng trong khuôn vỏ, cải thiện khả năng chảy và khả năng định dạng của nhựa phenolic. Ngoài ra, TEP cũng có thể được sử dụng làm chất làm mềm cho vinyl clorua, chất hóa dẻo cho polyme vinyl acetate và chất chống cháy cho nhựa polyester để cải thiện tính linh hoạt, độ dẻo và độ trễ ngọn lửa của chúng. TEP cũng có thể được sử dụng như một trong những nguyên liệu thô để sản xuất thuốc trừ sâu và thuốc trừ sâu, để tổng hợp các hợp chất có hoạt động thuốc trừ sâu, diệt khuẩn hoặc thuốc diệt cỏ.
Có thể được sử dụng như một thuốc thử ethyl hóa để tham gia vào phản ứng ethyl hóa của các hợp chất hữu cơ và tổng hợp các hợp chất với các cấu trúc và tính chất cụ thể; Nó cũng có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất ethylene ketone như một chất xúc tác hoặc chất phản ứng để tham gia vào phản ứng và cải thiện năng suất và độ tinh khiết của ethylene ketone; Trong ngành công nghiệp điện tử, TEP có thể được sử dụng như một tác nhân làm sạch hoặc khắc cho vật liệu bán dẫn, để loại bỏ các tạp chất hoặc chất ô nhiễm khỏi bề mặt vật liệu bán dẫn, và để cải thiện hiệu suất và độ tin cậy của các thiết bị bán dẫn; Trong ngành dệt may, TEP có thể được sử dụng như một trong những thành phần của các chất phụ gia dệt để cải thiện tính chất mềm, chống tĩnh hoặc chống cháy của dệt may; Trong ngành công nghiệp lớp phủ, TEP có thể được sử dụng như một chất phụ gia hoặc chất pha loãng để cải thiện sự cân bằng, tốc độ khô hoặc độ bóng của lớp phủ.

Các tác dụng phụ của hợp chất này là gì?
Triethyl Phosphate (TEP), như một hợp chất hữu cơ quan trọng, có một loạt các ứng dụng trong các lĩnh vực công nghiệp khác nhau. Tuy nhiên, đồng thời, TEP cũng có một số tác dụng phụ tiềm ẩn có thể có tác dụng phụ đối với môi trường và sức khỏe con người. Sau đây là các tác dụng phụ của TEP:
1. Các mối nguy hiểm đối với sức khỏe con người
Kích ứng da và mắt
TEP có thể có tác dụng kích thích trên da và mắt. Tiếp xúc trực tiếp có thể gây ra các triệu chứng khó chịu như đỏ, sưng và ngứa da, trong khi hít vào hơi của nó có thể gây kích ứng hô hấp, biểu hiện là ho, đau họng, v.v. công việc.
01
Tác động đến hệ thống thần kinh
TEP có thể tạo ra các tác dụng gây mê như và thư giãn cơ đáng kể ở liều tương đối cao, có thể có tác dụng phụ đối với hệ thần kinh. Ngoài ra, TEP cũng có thể ức chế hoạt động của acetylcholinesterase, có thể dẫn đến rối loạn chức năng thần kinh. Tiếp xúc lâu dài hoặc quá mức với TEP có thể gây ra các triệu chứng thần kinh như đau đầu, mất ngủ, lo lắng và trong trường hợp nặng, thậm chí có thể dẫn đến tổn thương thần kinh.
02
Thiệt hại hệ hô hấp
Hít vào hơi TEP có thể gây ra thiệt hại cho hệ hô hấp. Ngoài các triệu chứng kích thích hô hấp được đề cập ở trên, phơi nhiễm lâu dài cũng có thể dẫn đến các bệnh về đường hô hấp như viêm hô hấp và khí phế thũng. Những bệnh này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng hô hấp và chất lượng cuộc sống của một cá nhân.
03
Vấn đề hệ thống tiêu hóa
Nếu TEP bị nhầm lẫn, nó có thể gây ra thiệt hại cho hệ thống tiêu hóa. Các triệu chứng có thể bao gồm buồn nôn, nôn, tiêu chảy, v.v ... Những triệu chứng này có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng như mất nước và mất cân bằng điện giải, và cần điều trị y tế kịp thời.
04
Độc tính sinh sản và phát triển
Tiếp xúc lâu dài với TEP có thể có tác dụng phụ đối với hệ thống sinh sản và sự phát triển. Mặc dù kết quả nghiên cứu cụ thể có thể thay đổi do các yếu tố như điều kiện thí nghiệm, loài động vật và liều tiếp xúc, một số nghiên cứu cho thấy TEP có thể gây độc cho tế bào mầm và ảnh hưởng đến khả năng sinh sản; Trong khi đó, nó cũng có thể có tác dụng phụ đối với sự phát triển của thai nhi, làm tăng nguy cơ dị tật và sẩy thai.
05
2. Tác hại về môi trường đối với môi trường
Ô nhiễm nước
Mặc dù TEP có khả năng phân hủy sinh học tốt, nhưng nó có thể gây ra mối đe dọa tiềm tàng đối với các vùng nước ở nồng độ cao. Nó có thể xâm nhập vào các vùng nước thông qua dòng chảy bề mặt, xả nước thải và các con đường khác, gây ra tác dụng độc hại đối với các sinh vật dưới nước. Ngoài ra, TEP có thể tích lũy trong các vùng nước, gây ô nhiễm lâu dài chất lượng nước.
Ô nhiễm đất
Quá trình di chuyển và biến đổi của TEP trong đất có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau, bao gồm loại đất, độ ẩm, nhiệt độ, v.v ... Nếu TEP rò rỉ vào đất, nó có thể xâm nhập vào lớp nước ngầm và gây ô nhiễm vào nước ngầm. Trong khi đó, TEP cũng có thể có tác dụng độc hại đối với các vi sinh vật đất và phá vỡ sự cân bằng sinh thái của đất.
Ô nhiễm không khí
Mặc dùTriethyl Phosphate (TEP)Có biến động tương đối thấp, nó vẫn có thể bay hơi vào khí quyển ở nhiệt độ cao hoặc gần các nguồn lửa. Những chất dễ bay hơi này có thể có tác dụng phụ đối với sức khỏe con người và môi trường, chẳng hạn như kích thích mắt và đường hô hấp, gây ra phản ứng dị ứng, v.v. vấn đề ô nhiễm không khí.
Chú phổ biến: Triethyl Phosphate (TEP) CAS 78-40-0, nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà máy, bán buôn, mua, giá, số lượng lớn, để bán