Các sản phẩm
Dung dịch chỉ thị quỳ tím CAS 1393-92-6
video
Dung dịch chỉ thị quỳ tím CAS 1393-92-6

Dung dịch chỉ thị quỳ tím CAS 1393-92-6

Mã sản phẩm: BM-1-2-190
Số CAS: 1393-92-6
Công thức phân tử: na
Khối lượng phân tử: 0
Số EINECS: 215-739-6
Số MDL: MFCD00131528
Mã HS: 32030010
Thị trường chính: Hoa Kỳ, Úc, Brazil, Nhật Bản, Đức, Indonesia, Anh, New Zealand, Canada, v.v.
Nhà sản xuất: Nhà máy BLOOM TECH Tây An
Dịch vụ công nghệ: Phòng R&D

Dung dịch chỉ thị quỳ tímlà một axit hữu cơ yếu có đặc điểm là bột màu xanh tím. Đây là một sắc tố màu xanh được chiết xuất từ ​​cây địa y và có thể hòa tan một phần trong nước để có màu tím. Đây là một chất chỉ thị axit-bazơ thường được sử dụng với phạm vi thay đổi màu là pH=4.5-8.3. Dưới các tác động khác nhau của dung dịch axit-bazơ, cấu trúc liên hợp thay đổi và màu sắc thay đổi. Đây là một axit hữu cơ yếu trải qua sự thay đổi về cấu trúc liên hợp và màu sắc dưới các tác động khác nhau của dung dịch axit và kiềm. Nghĩa là, trong một dung dịch, khi độ axit hoặc độ kiềm của dung dịch thay đổi, cấu trúc phân tử của nó thay đổi và biểu hiện các thay đổi màu sắc khác nhau: trong dung dịch axit, các phân tử là dạng tồn tại chính của nó, làm cho dung dịch có màu đỏ; Do [H+] tăng, cân bằng chuyển sang trái. Trong dung dịch kiềm, cân bằng ion hóa của quỳ chuyển sang phải và các ion axit tạo ra bởi quá trình ion hóa là dạng tồn tại chính của nó, dẫn đến màu xanh của dung dịch; Do [OH -] tăng, cân bằng chuyển sang phải. Ví dụ, khi tiến hành thí nghiệm hóa học, nếu bạn muốn biết dung dịch có tính axit hay kiềm, bạn có thể thêm thuốc thử quỳ tím. Nếu dung dịch chuyển sang màu đỏ, thì dung dịch có tính axit; Nếu dung dịch chuyển sang màu xanh, thì dung dịch có tính kiềm. Đặc điểm này khiến nhụy hoa trở thành một trong những công cụ quan trọng trong phòng thí nghiệm. Ngoài việc sử dụng trong phòng thí nghiệm, quỳ tím còn được sử dụng trong một số cuộc sống hàng ngày. Ví dụ, trong một số tã, người ta thêm quỳ tím để chỉ độ ẩm của tã. Khi tã bị ẩm, mọi người có thể nhìn thấy sự thay đổi màu sắc của quỳ tím, do đó nhắc nhở họ thay tã.

product-339-75

Litmus indicator CAS 1393-92-6 | Shaanxi BLOOM Tech Co., Ltd

Litmus indicator CAS 1393-92-6 | Shaanxi BLOOM Tech Co., Ltd

Litmus indicator CAS 1393-92-6 | Shaanxi BLOOM Tech Co., Ltd

Chiết xuất sắc tố xanh tự nhiên từ địa y quỳ tím để chế biếnDung dịch chỉ thị quỳ tímlà một quá trình tinh tế bao gồm nhiều bước. Litsea lichen là một loại cây đặc biệt có chứa các thành phần sắc tố có thể thể hiện các màu sắc khác nhau trong các môi trường pH khác nhau, khiến nó trở thành một chất chỉ thị axit-bazơ thường được sử dụng trong các thí nghiệm hóa học.

Giai đoạn chuẩn bị

1. Thu thập tài liệu

Địa y giấy quỳ: Chọn địa y tươi và không bị ô nhiễm làm nguyên liệu. Địa y giấy quỳ thường mọc trên đá, vỏ cây hoặc bề mặt đất và nên tránh môi trường sinh trưởng của chúng trong quá trình thu thập.

Dung môi: Ethanol (thường có nồng độ 95%) và nước, dùng để chiết xuất và tinh chế sắc tố.

Thiết bị thí nghiệm: cốc thủy tinh, ống đong, đũa thủy tinh, giấy lọc, phễu, thiết bị chưng cất, giấy thử pH, cân điện tử, máy khuấy từ, v.v.

2. Các biện pháp an toàn

Trước khi tiến hành bất kỳ thí nghiệm nào, cần phải mặc quần áo thí nghiệm, găng tay và kính bảo hộ để đảm bảo an toàn cá nhân.

Cần duy trì điều kiện thông gió tốt trong phòng thí nghiệm để tránh tích tụ khí độc hại.

Quá trình chiết xuất

1. Xử lý sơ bộ

Làm sạch rêu đá đã thu thập để loại bỏ đất bề mặt, tạp chất, v.v. Chú ý không sử dụng quá nhiều nước để tránh làm loãng sắc tố.

Lau khô rêu đá đã được làm sạch hoặc nhẹ nhàng lau khô bằng khăn giấy để loại bỏ độ ẩm dư thừa.

2. Nghiền và ngâm

Sử dụng cối hoặc máy xay để nghiền địa y thành các hạt nhỏ để giải phóng sắc tố tốt hơn.

Chuyển bột địa y đã nghiền vào cốc thủy tinh và thêm một lượng dung dịch etanol 95% thích hợp (chẳng hạn như 50 mL etanol cho mỗi gam bột địa y) để ngập hoàn toàn bột.

Sử dụng máy khuấy từ hoặc khuấy thủ công để trộn đều bột đá với etanol, sau đó để yên trong một khoảng thời gian (chẳng hạn như 24 giờ) để sắc tố hòa tan hoàn toàn trong etanol.

3. Lọc và thanh lọc

Lọc dung dịch ngâm bằng giấy lọc và phễu để loại bỏ tạp chất rắn không hòa tan.

Dung dịch etanol đã lọc có thể chứa một số tạp chất và các hạt sắc tố hòa tan một phần, cần phải tinh chế thêm. Độ tinh khiết của sắc tố có thể được cải thiện bằng cách ngâm và lọc nhiều lần.

Trong một số trường hợp, để loại bỏ tạp chất kiềm ra khỏi dung dịch etanol (có thể ảnh hưởng đến phản ứng đổi màu của quỳ tím), có thể thêm một lượng axit axetic loãng thích hợp vào dung dịch đã lọc để điều chỉnh độ pH của dung dịch thành trung tính hoặc axit yếu.

Chuẩn bị chỉ thị quỳ tím

1. Chuẩn bị dung dịch

Pha loãng dung dịch etanol tinh khiết (đã chứa sắc tố quỳ tím), thường bằng cách trộn dung dịch etanol với nước theo tỷ lệ nhất định (chẳng hạn như etanol: nước=1:1 hoặc điều chỉnh nếu cần) để thu được nồng độ thích hợp làm chất chỉ thị.

Chú ý khuấy đều trong quá trình pha loãng để đảm bảo độ đồng nhất của dung dịch.

2. Điều hòa axit bazơ

Để chất chỉ thị có thể đổi màu chính xác trong môi trường axit và kiềm, cần phải tinh chỉnh giá trị pH của nó. Điều này thường đạt được bằng cách thêm một lượng axit hoặc bazơ thích hợp. Tuy nhiên, do bản thân giấy quỳ rất nhạy cảm với những thay đổi về pH, nên bước này đòi hỏi phải hết sức thận trọng.

Có thể sử dụng que thử pH hoặc máy đo pH để theo dõi giá trị pH của dung dịch và có thể thêm dần axit hoặc kiềm loãng nếu cần để điều chỉnh.

3. Kiểm tra độ ổn định

Chỉ thị quỳ tím đã chuẩn bị cần phải trải qua thử nghiệm độ ổn định để đảm bảo nó có thể duy trì hiệu suất đổi màu ổn định trong các điều kiện khác nhau.

Có thể đặt chỉ thị trong môi trường axit, trung tính và kiềm để quan sát xem sự thay đổi màu sắc của nó có chính xác và lâu dài hay không.

chemical property

Dung dịch chỉ thị quỳ tím, là một chất chỉ thị axit-bazơ được sử dụng rộng rãi, liên quan đến các quá trình hóa học và vật lý phức tạp trong nguyên lý đổi màu của nó. Đây là một phần không thể thiếu trong giảng dạy hóa học và là một công cụ quan trọng để hiểu những thay đổi về tính chất axit-bazơ của dung dịch.

1. Tính chất cơ bản của chỉ thị quỳ tím

Đây là một sắc tố hữu cơ tự nhiên được chiết xuất từ ​​cây địa y, và được sử dụng như một chất chỉ thị axit-bazơ vì nó có thể thay đổi màu sắc theo độ axit hoặc độ kiềm của dung dịch. Trong tự nhiên, nó chủ yếu tồn tại ở hai dạng: xanh lam và đỏ, tương ứng với các dạng axit và kiềm của nó. Khi hòa tan trong các dung môi như nước hoặc rượu để tạo thành chất chỉ thị, nó có thể thể hiện các màu khác nhau trong các môi trường pH khác nhau, do đó trở thành một phương tiện trực quan để xác định độ axit hoặc độ kiềm của dung dịch.

2. Cấu trúc phân tử của chất chỉ thị quỳ tím

Cấu trúc phân tử của quỳ tím rất phức tạp, bao gồm nhiều hệ thống liên hợp và nhóm chức năng, quyết định tính chất hóa học độc đáo của nó. Trong điều kiện axit, một số nhóm chức năng nhất định (như nhóm hydroxyl phenolic) trong phân tử quỳ tím trải qua quá trình proton hóa, tạo thành các ion tích điện dương. Ở trạng thái này, phân tử quỳ tím có xu hướng hấp thụ các bước sóng ánh sáng dài hơn (như ánh sáng đỏ), tạo ra dung dịch màu đỏ. Ngược lại, trong điều kiện kiềm, một số nhóm chức năng nhất định (như nhóm cacboxyl) trong phân tử quỳ tím mất proton và tạo thành các ion tích điện âm. Lúc này, sự hấp thụ các bước sóng ánh sáng ngắn hơn (như ánh sáng xanh) của phân tử quỳ tím được tăng cường và dung dịch có màu xanh lam.

3. Cơ chế thay đổi màu sắc

Cơ chế đổi màu chủ yếu dựa trên sự thay đổi cân bằng ion hóa của các phân tử của nó trong các môi trường pH khác nhau. Cụ thể, khi dung dịch có tính axit (pH<7), the acidic groups (such as phenolic hydroxyl groups) in the litmus molecule accept hydrogen ions (H+) from the solution, undergo protonation reactions, and form positively charged ions. This ionic structure enhances the absorption of red light by litmus molecules, resulting in the solution appearing red. As the pH value of the solution increases, the concentration of hydrogen ions gradually decreases, and the acidic groups in the litmus molecules begin to release hydrogen ions, returning to neutral or alkaline forms. When the solution reaches the alkaline range (pH>7), các nhóm kiềm (như nhóm cacboxyl) trong phân tử giấy quỳ mất proton và tạo thành các ion tích điện âm. Cấu trúc ion này làm tăng khả năng hấp thụ ánh sáng xanh, khiến dung dịch có màu xanh.

Cần lưu ý rằng sự thay đổi màu sắc không diễn ra ngay lập tức, nhưng có một vùng chuyển tiếp, được gọi là "phạm vi thay đổi màu sắc". Trong phạm vi này, màu sắc của dung dịch sẽ dần thay đổi theo những thay đổi nhỏ về độ pH, chuyển từ đỏ sang tím, rồi sang xanh lam. Phạm vi thay đổi màu sắc này thường được sử dụng để ước tính sơ bộ giá trị pH của dung dịch.

4. Các yếu tố ảnh hưởng

Hiệu ứng thay đổi màu sắc chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố, chủ yếu bao gồm các khía cạnh sau:

(1) Nhiệt độ dung dịch:

Sự thay đổi nhiệt độ có thể ảnh hưởng đến cân bằng ion hóa của các phân tử quỳ, do đó ảnh hưởng đến hiệu ứng đổi màu của chúng. Nói chung, khi nhiệt độ tăng, cân bằng ion hóa dịch chuyển theo hướng dương, điều này có thể gây ra sự dịch chuyển điểm đổi màu (tức là giá trị pH mà tại đó màu sắc thay đổi đáng kể).

(2) Loại dung môi:

Các dung môi khác nhau có tác động khác nhau đến độ hòa tan và mức độ ion hóa của phân tử quỳ tím. Ví dụ, khi sử dụng nước làm dung môi, hiệu ứng đổi màu của quỳ tím rõ rệt nhất; Trong một số dung môi hữu cơ, sự đổi màu của quỳ tím có thể ít rõ rệt hơn hoặc biến mất hoàn toàn.

(3) Nồng độ dung dịch:

Nồng độ của chất chỉ thị quỳ tím cũng có thể ảnh hưởng đến hiệu ứng đổi màu của nó. Nồng độ quá cao có thể dẫn đến màu sắc quá tối và khó xác định chính xác; Tuy nhiên, nồng độ thấp có thể dẫn đến sự đổi màu ít đáng chú ý hơn.

(4) Các ion cùng tồn tại:

Các ion khác trong dung dịch, đặc biệt là những ion có thể tương tác với các phân tử quỳ tím (như ion kim loại, ion axit mạnh, v.v.), có thể cản trở quá trình đổi màu của quỳ tím, gây ra sự dịch chuyển tại điểm đổi màu hoặc làm yếu hiệu ứng đổi màu.

5. Ví dụ ứng dụng

Chỉ thị quỳ tím có nhiều ứng dụng trong giảng dạy hóa học, phân tích trong phòng thí nghiệm, sản xuất công nghiệp và các lĩnh vực khác do đặc điểm đơn giản và trực quan của nó. Với sự phát triển của công nghệ, con người cũng đã phát triển nhiều chỉ thị axit-bazơ mới, chẳng hạn như phenolphthalein, metyl da cam, xanh bromophenol, v.v. Mỗi loại có phạm vi thay đổi màu sắc và độ nhạy khác nhau, có thể đáp ứng nhu cầu của các lĩnh vực khác nhau. Tuy nhiên, là một trong những chỉ thị axit-bazơ được phát hiện sớm nhất, vị thế cổ điển của chỉ thị quỳ tím vẫn không thể lay chuyển.

Nguyên lý đổi màu của chỉ thị quỳ tím là một quá trình phức tạp liên quan đến nhiều khía cạnh như cấu trúc phân tử, cân bằng ion hóa và tính chất quang học. Bằng cách hiểu sâu hơn về cơ chế đổi màu của nó, chúng ta có thể nắm vững hơn các kỹ thuật ứng dụng của chỉ thị axit-bazơ và cải thiện độ chính xác và độ tin cậy của phân tích thực nghiệm. Đồng thời, là một công cụ quan trọng trong giáo dục hóa học, chỉ thị quỳ tím cũng tiết lộ những bí ẩn về sự thay đổi tính chất vật liệu trong tự nhiên, khơi dậy sự quan tâm và mong muốn khám phá của mọi người trong khoa học hóa học.

 

Manufacturing Information

Chiết xuất sắc tố xanh tự nhiên từ địa y quỳ tím để chế biếnDung dịch chỉ thị quỳ tímlà một quá trình tinh tế bao gồm nhiều bước. Litsea lichen là một loại cây đặc biệt có chứa các thành phần sắc tố có thể thể hiện các màu sắc khác nhau trong các môi trường pH khác nhau, khiến nó trở thành một chất chỉ thị axit-bazơ thường được sử dụng trong các thí nghiệm hóa học.

Giai đoạn chuẩn bị

Chúng tôi cung cấp nhiều loại linh kiện truyền động

1. Thu thập tài liệu

Địa y giấy quỳ: Chọn địa y tươi và không bị ô nhiễm làm nguyên liệu. Địa y giấy quỳ thường mọc trên đá, vỏ cây hoặc bề mặt đất và nên tránh môi trường sinh trưởng của chúng trong quá trình thu thập.

Dung môi: Ethanol (thường có nồng độ 95%) và nước, dùng để chiết xuất và tinh chế sắc tố.

Thiết bị thí nghiệm: cốc thủy tinh, ống đong, đũa thủy tinh, giấy lọc, phễu, thiết bị chưng cất, giấy thử pH, cân điện tử, máy khuấy từ, v.v.

2. Các biện pháp an toàn

Trước khi tiến hành bất kỳ thí nghiệm nào, cần phải mặc quần áo thí nghiệm, găng tay và kính bảo hộ để đảm bảo an toàn cá nhân.

Cần duy trì điều kiện thông gió tốt trong phòng thí nghiệm để tránh tích tụ khí độc hại.

Quá trình chiết xuất

1. Xử lý sơ bộ

Làm sạch rêu đá đã thu thập để loại bỏ đất bề mặt, tạp chất, v.v. Chú ý không sử dụng quá nhiều nước để tránh làm loãng sắc tố.

Lau khô rêu đá đã được làm sạch hoặc nhẹ nhàng lau khô bằng khăn giấy để loại bỏ độ ẩm dư thừa.

2. Nghiền và ngâm

Sử dụng cối hoặc máy xay để nghiền địa y thành các hạt nhỏ để giải phóng sắc tố tốt hơn.

Chuyển bột địa y đã nghiền vào cốc thủy tinh và thêm một lượng dung dịch etanol 95% thích hợp (chẳng hạn như 50 mL etanol cho mỗi gam bột địa y) để ngập hoàn toàn bột.

3. Lọc và thanh lọc

Lọc dung dịch ngâm bằng giấy lọc và phễu để loại bỏ tạp chất rắn không hòa tan.

Dung dịch etanol đã lọc có thể chứa một số tạp chất và các hạt sắc tố hòa tan một phần, cần phải tinh chế thêm. Độ tinh khiết của sắc tố có thể được cải thiện bằng cách ngâm và lọc nhiều lần.

 

Sử dụng máy khuấy từ hoặc khuấy thủ công để trộn đều bột đá với etanol, sau đó để yên trong một khoảng thời gian (chẳng hạn như 24 giờ) để sắc tố hòa tan hoàn toàn trong etanol.

Trong một số trường hợp, để loại bỏ tạp chất kiềm ra khỏi dung dịch etanol (có thể ảnh hưởng đến phản ứng đổi màu của quỳ tím), có thể thêm một lượng axit axetic loãng thích hợp vào dung dịch đã lọc để điều chỉnh độ pH của dung dịch thành trung tính hoặc axit yếu.

Chuẩn bị chỉ thị quỳ tím

1. Chuẩn bị dung dịch

Pha loãng dung dịch etanol tinh khiết (đã chứa sắc tố quỳ tím), thường bằng cách trộn dung dịch etanol với nước theo tỷ lệ nhất định (chẳng hạn như etanol: nước=1:1 hoặc điều chỉnh nếu cần) để thu được nồng độ thích hợp làm chất chỉ thị.

Chú ý khuấy đều trong quá trình pha loãng để đảm bảo độ đồng nhất của dung dịch.

2. Điều hòa axit bazơ

Để chất chỉ thị có thể đổi màu chính xác trong môi trường axit và kiềm, cần phải tinh chỉnh giá trị pH của nó. Điều này thường đạt được bằng cách thêm một lượng axit hoặc bazơ thích hợp. Tuy nhiên, do bản thân giấy quỳ rất nhạy cảm với những thay đổi về pH, nên bước này đòi hỏi phải hết sức thận trọng.

3. Kiểm tra độ ổn định

Chỉ thị quỳ tím đã chuẩn bị cần phải trải qua thử nghiệm độ ổn định để đảm bảo nó có thể duy trì hiệu suất đổi màu ổn định trong các điều kiện khác nhau.

Có thể đặt chỉ thị trong môi trường axit, trung tính và kiềm để quan sát xem sự thay đổi màu sắc của nó có chính xác và lâu dài hay không.

Có thể sử dụng que thử pH hoặc máy đo pH để theo dõi giá trị pH của dung dịch và có thể thêm dần axit hoặc kiềm loãng nếu cần để điều chỉnh.

 

Other properties

Việc sử dụng giấy quỳ như một chất chỉ thị hóa học để kiểm tra tính axit hoặc tính kiềm của dung dịch lần đầu tiên được phát hiện và thúc đẩy bởi nhà hóa học và vật lý người Anh Robert Boyle (1627-1691). Làm thế nào để dễ dàng đo được tính axit hoặc tính kiềm của dung dịch đã từng là một cơn đau đầu và bất lực đối với Boyle và các nhà khoa học khác. Nhưng một ngày nọ, một bước ngoặt đã xuất hiện trước mắt Boyle. Vào ngày này, Boyle đã cắm một bó hoa violet tuyệt đẹp mà anh vừa mới hái vào một chiếc bình trong phòng thí nghiệm và bắt đầu tiến hành các thí nghiệm. Nhưng anh đã vô tình làm rơi vài giọt axit clohydric lên những bông hoa violet. Boyle, người rất yêu hoa, đã nhanh chóng rửa sạch bằng nước sạch. Vào lúc này, Boyle thấy những bông hoa violet đã chuyển sang màu đỏ! Tại sao hoa violet lại chuyển sang màu đỏ? Boyle cảm thấy rất mới lạ và phấn khích cùng một lúc, và anh quyết tâm điều tra và khám phá sự thật. Boyle đã tiến hành các thí nghiệm sử dụng HNO3, H2SO4 và CH3COOH, và kết quả hoàn toàn giống nhau - tất cả các cánh hoa đều chuyển sang màu đỏ. Sau nhiều lần thử nghiệm, Boyle xác định rằng chiết xuất từ ​​hoa violet có thể được sử dụng để kiểm tra xem dung dịch có tính axit hay không. Chiến thắng ban đầu đã đạt được, nhưng Boyle không hài lòng và cố gắng tìm một chất khác để kiểm tra tính kiềm. Ông đã tạo ra các chiết xuất từ ​​hoa, thảo mộc, vỏ cây, củ, rễ, rêu, địa y và các vật liệu khác có thể tìm thấy và thử nghiệm phản ứng đổi màu của chúng trong dung dịch kiềm từng cái một. Cuối cùng, người ta phát hiện ra rằng dung dịch kiềm có thể biến chất lỏng màu tím được chiết xuất từ ​​địa y thành màu xanh lam. Tuy nhiên, Boyle không dừng lại ở đó. Ông tự hỏi: Có thể sử dụng thuốc thử để đo cả tính axit và tính kiềm không? Ông đã thử nhỏ chiết xuất giấy quỳ vào dung dịch axit clohydric và kết quả là hiện tượng giống như khi thử tính axit bằng hoa violet - chiết xuất giấy quỳ cũng chuyển sang màu đỏ! Vấn đề đã được giải quyết hoàn toàn. Thuốc thử giấy quỳ chuyển sang màu xanh lam khi tiếp xúc với kiềm và chuyển sang màu đỏ khi tiếp xúc với axit, đây chính xác là chỉ báo hai chiều mà Boyle đang tìm kiếm! Từ đó trở đi,Dung dịch chỉ thị quỳ tímđược sử dụng rộng rãi để kiểm tra tính axit và tính kiềm của dung dịch. Phát minh quan trọng của Boyle được thực hiện vào năm 1646 và vẫn được áp dụng rộng rãi cho đến ngày nay. Vì vậy, chúng ta có thể dễ dàng phát hiện tính axit hoặc tính kiềm của dung dịch ngày nay, nhờ Boyle vĩ đại!

 

Chú phổ biến: dung dịch chỉ thị litmus cas 1393-92-6, nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà máy, bán buôn, mua, giá, số lượng lớn, để bán

Gửi yêu cầu