Natri taurocholate cas 145-42-6
video
Natri taurocholate cas 145-42-6

Natri taurocholate cas 145-42-6

Mã sản phẩm: BM-1-2-229
Số CAS: 145-42-6
Công thức phân tử: C26H44Nnao7s
Trọng lượng phân tử: 537,68
Số einecs: 205-653-7
MDL số: MFCD00013050
Mã HS: 29049090
Thị trường chính: Mỹ, Úc, Brazil, Nhật Bản, Đức, Indonesia, Anh, New Zealand, Canada, v.v.
Nhà sản xuất: Nhà máy Bloom Tech Xi'an
Dịch vụ công nghệ: R & D Dept. -4

Natri taurocholat, có tên hóa học là natri (2,3-dihydroxypropyl)sulfanyl-3-oxo-3H-cholan-24-oate, là một loại muối mật có nguồn gốc từ sự liên hợp của taurine với axit cholic . Nó đóng một vai trò quan trọng trong việc tiêu hóa và hấp thu chất béo trong cơ thể con người.

Trong hệ thống tiêu hóa, cùng với các axit mật khác, được tổng hợp trong gan và được lưu trữ trong túi mật. Sau khi ăn các loại thực phẩm béo, nó được giải phóng vào tá tràng, hỗ trợ quá trình nhũ hóa và phân hủy chất béo vào các giọt nhỏ hơn, do đó làm tăng diện tích bề mặt của chúng để tiêu hóa tốt hơn bằng enzyme lipase. Quá trình này tăng cường đáng kể khả năng hòa tan và hấp thụ chất béo trong chế độ ăn uống và vitamin tan trong chất béo như A, D, E và K.

Hơn nữa, nó có đặc tính giống như chất tẩy rửa, giúp làm sạch thành ruột non và đảm bảo hấp thu chất dinh dưỡng hiệu quả. Nó cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng nội môi cholesterol bằng cách tạo điều kiện cho sự tái hấp thu cholesterol từ ruột và bài tiết nó qua axit mật, do đó giúp điều chỉnh mức cholesterol trong máu.

Ngoài các chức năng sinh lý của nó, nó tìm thấy các ứng dụng trong các môi trường y tế và công nghiệp khác nhau. Trong nghiên cứu dược phẩm, nó được sử dụng như một tác nhân hòa tan và một tá dược trong việc xây dựng thuốc. Ngoài ra, nó phục vụ như một thành phần chính trong môi trường nuôi cấy tế bào, thúc đẩy sự phát triển và biệt hóa tế bào.

Kết luận,Natri taurocholatelà một loại muối mật đa năng không chỉ hỗ trợ các quá trình tiêu hóa thiết yếu mà còn góp phần vào sức khỏe tổng thể thông qua các đặc tính điều hòa cholesterol và hấp thụ chất dinh dưỡng.

 

product-345-70

 

Sodium Taurocholate CAS 145-42-6 | Shaanxi BLOOM Tech Co., Ltd

Sodium Taurocholate CAS 145-42-6 | Shaanxi BLOOM Tech Co., Ltd

Công thức hóa học

C26H44NNaO7S

Khối lượng chính xác

537.27

Trọng lượng phân tử

537.69

m/z

537.27 (100.0%), 538.28 (28.1%), 539.27 (4.5%), 539.28 (2.7%), 539.28 (1.4%), 540.27 (1.3%), 539.28 (1.1%)

Phân tích nguyên tố

C, 58,08; H, 8,25; N, 2,61; NA, 4.28; O, 20,83; S, 5,96

Usage

 

nghiên cứu sinh hóa

 

1

Máy gia tốc lipase:

  • Phục vụ như một máy gia tốc lipase, tăng cường hoạt động của các enzyme lipase.
  • Nó tạo thành các phức hợp với lipase, làm tăng khả năng hòa tan và khả năng hấp thụ của chất béo, có giá trị trong điều trị các bệnh liên quan đến thiếu hụt lipase hoặc tiêu hóa chất béo bị suy yếu.
2

Chất tẩy anion:

  • Là một chất loại bỏ anion, nó có thể giúp loại bỏ các tạp chất anion trong các phản ứng sinh hóa.
3

Nghiên cứu axit mật:

  • Nó là một axit mật quan trọng, đóng một vai trò quan trọng trong tiêu hóa và hấp thụ chất béo.
  • Nó có thể được sử dụng để nghiên cứu các quá trình sinh lý và bệnh lý liên quan đến axit mật, như chuyển hóa axit mật và vận chuyển.
4

Hòa tan protein:

  • Hiệu quả trong việc hòa tan protein, làm cho nó trở thành thuốc thử hữu ích trong quá trình tinh chế và kết tinh protein.
5

Chuẩn bị môi trường vi khuẩn:

  • Nó được sử dụng trong việc chuẩn bị môi trường nuôi cấy vi khuẩn, đặc biệt là nuôi cấy và phân lập vi khuẩn đường ruột.
6

Sự hòa tan bilirubin không liên hợp:

  • Nó có thể hòa tan bilirubin không liên hợp, tạo điều kiện thuận lợi cho nghiên cứu sinh hóa của nó.
7

Mô hình viêm tụy:

  • Bằng cách gây ra tổn thương tuyến tụy theo cách phụ thuộc vào liều, nó có thể được sử dụng để tạo ra các mô hình viêm tụy cấp, rất hữu ích cho việc nghiên cứu sinh lý bệnh và điều trị căn bệnh này.

 

Ứng dụng thuốc thử

 

Thuốc thử sinh hóa

 

 

Một thuốc thử sinh hóa thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm cho các xét nghiệm và phản ứng sinh hóa khác nhau.

 

Ghi nhãn huỳnh quang

 

 

Khi kết hợp với indocyanine green (ICG), một loại thuốc nhuộm huỳnh quang cận hồng ngoại, nó có thể được sử dụng để dán nhãn huỳnh quang. Kỹ thuật này cho phép chụp ảnh có độ nhạy cao và theo dõi thời gian thực sự phân bố và chuyển hóa của nó trong cơ thể.

 

Ứng dụng dược phẩm

 

Sodium Taurocholate CAS 145-42-6 Applications | Shaanxi BLOOM Tech Co., Ltd

Hòa tan protein

 

  • Hòa tan protein: Đã được chứng minh là có khả năng hòa tan hiệu quả nhiều loại protein khác nhau. Đặc tính này đặc biệt hữu ích trong quá trình tinh chế và kết tinh protein, trong đó độ hòa tan của protein là yếu tố quan trọng. Bằng cách hòa tan protein trong dung dịch, các nhà nghiên cứu có thể dễ dàng tách và tinh chế chúng hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phân tích và mô tả đặc tính sinh hóa sâu hơn.
  • Hoạt động enzyme tăng cường: Trong một số trường hợp, nó cũng có thể tăng cường hoạt động của một số enzyme nhất định bằng cách tăng khả năng hòa tan và khả năng tiếp cận của chúng đối với chất nền. Điều này có thể có lợi trong các phản ứng sinh hóa trong đó hoạt động của enzyme là một yếu tố hạn chế.

Hòa tan bilirubin không hợp chất

 

  • Hòa tan bilirubin: Bilirubin không liên hợp, một sản phẩm phân hủy của quá trình chuyển hóa heme, thường không hòa tan trong nước và có thể tạo thành kết tủa trong chất lỏng sinh học. Nó có thể hòa tan bilirubin không liên hợp, giúp dễ dàng phân tích và đo lường sinh hóa hơn.
  • Ứng dụng y tế: Việc hòa tan bilirubin không liên hợp bởi nó có các ứng dụng y tế tiềm năng. Ví dụ, ở những bệnh nhân mắc các rối loạn liên quan đến bilirubin, chẳng hạn như hội chứng Gilbert hoặc hội chứng Crigler-Najjar, nó có thể được sử dụng để tăng khả năng hòa tan và bài tiết của bilirubin, do đó làm giảm các triệu chứng và cải thiện kết quả của bệnh nhân.
Sodium Taurocholate CAS 145-42-6 Applications | Shaanxi BLOOM Tech Co., Ltd

 

Vai trò trong việc chuẩn bị môi trường vi khuẩn

Hòa tan và cung cấp chất dinh dưỡng

Phục vụ như một tác nhân hòa tan trong môi trường vi khuẩn, giúp hòa tan và phân phối chất dinh dưỡng đồng đều trong suốt môi trường. Điều này đảm bảo rằng vi khuẩn đường ruột có quyền truy cập nhất quán vào các chất dinh dưỡng thiết yếu để tăng trưởng và sao chép.

Tu luyện chọn lọc

Bằng cách kết hợp nó vào môi trường vi khuẩn, các nhà nghiên cứu có thể tạo ra các điều kiện chọn lọc có lợi cho sự phát triển của các vi khuẩn đường ruột cụ thể đồng thời ức chế sự phát triển của các vi khuẩn khác. Tính chọn lọc này đạt được vì nó có thể hoạt động như chất nền cho một số enzym vi khuẩn, cung cấp nguồn năng lượng được ưu tiên sử dụng bởi vi khuẩn mục tiêu.

Sự phân lập vi khuẩn đường ruột

Môi trường chứa natri taurocholate thường được sử dụng để phân lập vi khuẩn đường ruột từ các mẫu phức tạp, chẳng hạn như phân hoặc mẫu sinh thiết đường ruột. Các đặc tính chọn lọc giúp làm phong phú thêm vi khuẩn mục tiêu trong môi trường, giúp chúng dễ dàng được xác định và nghiên cứu hơn.

 

Ứng dụng trong vi sinh

 

Xét nghiệm chẩn đoán

 

 

Trong các phòng thí nghiệm vi sinh chẩn đoán, môi trường gốc Natri taurocholate được sử dụng để xác định và phân biệt giữa các loài vi khuẩn đường ruột khác nhau. Điều này rất quan trọng để chẩn đoán chính xác các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa và các tình trạng liên quan khác.

 

Nghiên cứu và Phát triển

 

 

Trong môi trường nghiên cứu và phát triển, môi trường chứa Natri taurocholate được sử dụng để nghiên cứu các đặc điểm tăng trưởng, chuyển hóa và sinh bệnh học của vi khuẩn đường ruột. Thông tin này rất quan trọng để hiểu được vai trò của những vi khuẩn này đối với sức khỏe và bệnh tật cũng như để phát triển các chiến lược điều trị mới.

 

Mô hình viêm tụy cấp

 

Như một chất gây độc tế bào,natri taurocholatcó thể gây ra thiệt hại tụy theo cách phụ thuộc vào liều. Bằng cách kiểm soát nồng độ thuốc, mức độ nghiêm trọng khác nhau của các mô hình viêm tụy cấp có thể được tạo ra.

Nó là một muối mật với hoạt động sinh học đáng kể và các tác dụng dược lý cụ thể. Khi xây dựng một mô hình viêm tụy cấp, nó mô phỏng trào ngược mật thông qua tưới máu ngược của tuyến tụy, do đó làm hỏng mô tuyến tụy. Cơ chế chấn thương này tương tự như một số quá trình sinh lý bệnh của viêm tụy cấp lâm sàng, do đó làm cho mô hình này có giá trị nghiên cứu cao.

Chuẩn bị thí nghiệm

Chọn động vật thí nghiệm khỏe mạnh (như chuột cống, chuột nhắt hoặc lợn, v.v.), nhịn ăn trước để đảm bảo chúng ở trạng thái bụng đói trong quá trình thí nghiệm. Đồng thời, động vật được giữ ở trạng thái ổn định bằng cách tiêm thuốc mê vào màng bụng.

Hoạt động phẫu thuật

Thực hiện một vết mổ giữa để mở bụng, nhẹ nhàng rút tá tràng ra và tìm thấy mở tá tràng dọc theo ống mật và tuyến tụy. Sử dụng một kim đâm để lùi lại một cách lùi ống tụy và mật gần cuối của mở tá tràng, và kẹp ống mật vào gan bằng kẹp động mạch để tránh hồi lưu mật.

Mô hình cảm ứng

Một nồng độ nhất định của dung dịch natri taurocholate (chẳng hạn như 5%) được tiêm ngược vào ống mật và tuyến tụy của động vật thí nghiệm ở một tốc độ nhất định (chẳng hạn như 0,1ml/phút). Liều lượng và tốc độ tiêm có thể được điều chỉnh khi cần thiết để tạo ra các mô hình viêm tụy cấp với mức độ nghiêm trọng khác nhau. Sau khi tiêm, để kim trong một khoảng thời gian (chẳng hạn như 8-10 phút), sau đó rút kim đâm ra và khâu vết thương.

 

Functions

 

Natri taurocholat, còn được gọi là natri axit taurocholic, thể hiện tác dụng hoạt tính sinh học đáng kể trong các bối cảnh sinh học khác nhau. Nó đã được chứng minh là có khả năng ức chế chống lại tổn thương đường mật do thắt động mạch gan bằng cách điều chỉnh tăng biểu hiện VEGF-A. Hợp chất này cũng hiển thị các đặc tính điều hòa miễn dịch.

Các nghiên cứu in vitro đã chỉ ra rằng có thể làm giảm tỷ lệ của CD 3+ CD 8+ tế bào T và tế bào NK trong PBMC được phân lập từ bệnh nhân CHB dương tính với HBeAg. Hơn nữa, nó làm giảm mức độ của các cytokine và các hạt gây độc tế bào (như IFN-, TNF- và Granzyme B) được kích thích bởi IFN- trong các loại tế bào này.

Các nghiên cứu in vivo sử dụng chuột C57BL/6 đã tiết lộ rằng, khi dùng qua đường uống với liều 100 mg/kg trong hai tuần, có thể làm giảm tỷ lệ tế bào T NK và CD3+CD8+, từ đó thúc đẩy Sự sao chép của HBV. Ngoài ra, khi đưa vào chế độ ăn ở mức 1% trong một tuần, nó sẽ ngăn ngừa tổn thương đường mật do thắt động mạch gan ở chuột ứ mật bằng cách điều chỉnh tăng biểu hiện VEGF-A.

Những phát hiện này nêu bật các hoạt động sinh học đa dạng và mạnh mẽ, làm cho nó trở thành một hợp chất có giá trị để nghiên cứu thêm trong các lĩnh vực y sinh và dược lý. Tuy nhiên, các nghiên cứu sâu hơn là cần thiết để hiểu đầy đủ các cơ chế hành động và các ứng dụng lâm sàng tiềm năng của nó.

 

Chú phổ biến: natri taurocholate cas 145-42-6, nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà máy, bán buôn, mua, giá, số lượng lớn, để bán

Gửi yêu cầu