Sản phẩm Methylisothiazolinone, thành phần cốt lõi methylisothiazolinone (MIT), là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học c4h5nos. Nó là một loại bột màu trắng đến vàng có mùi nhất định. Nó là một chất diệt khuẩn có hiệu quả cao. Nó có tác dụng tốt trong việc ức chế sự phát triển của vi sinh vật và có thể ức chế sự phát triển của vi khuẩn, nấm, nấm mốc và nấm mốc. Nó thường được sử dụng làm chất bảo quản trong nước tắm, dầu gội và nước giặt. Trong công nghiệp, nó có thể được sử dụng trong nước làm mát, nước tuần hoàn, sản xuất giấy, sơn và chất phủ. Nó cũng là một loại thuốc chống vi khuẩn có hiệu quả cao với khả năng kháng khuẩn phổ rộng. Nó được sử dụng để khử trùng và chống ăn mòn lớp phủ giấy, phun nước mỏ dầu, công nghiệp hóa chất hàng ngày, v.v. Nó có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực hóa chất hàng ngày, sản phẩm chăm sóc cá nhân, công nghiệp, nội thất gia đình, chăm sóc sức khỏe và dược phẩm . Nó chủ yếu được sử dụng làm chất bảo quản và thuốc diệt nấm để duy trì sự an toàn và ổn định của sản phẩm, đồng thời ngăn chặn sự phát triển và ô nhiễm của vi sinh vật. Tuy nhiên, khi sử dụng methyl isothiazolinone, cần chú ý đến nồng độ thích hợp và hạn chế sử dụng để đảm bảo sử dụng an toàn và tuân thủ các quy định, tiêu chuẩn liên quan.
Công thức hóa học |
C4H5NOS |
Khối lượng chính xác |
115 |
Trọng lượng phân tử |
115 |
m/z |
115 (100.0%), 117 (4.5%), 116 (4.3%) |
Phân tích nguyên tố |
C, 41.72; H, 4.38; N, 12.16; O, 13.89; S, 27.84 |
Điểm nóng chảy {{0}} độ C (sáng), Điểm sôi bp0.03 93 độ , Mật độ 1,25 (14% aq.), Áp suất hơi<0.1 mm Hg (25 ° C), Storage condition 2-8 ° C, Acidity coefficient (PKA) -2.03 ± 0.20 (predicted), Morphological neat, BRN 606203, InChIKeyBEGLCMHJXHIJLR-UHFFFAOYSA-N, Hazard symbol (GHS), GHS05,GHS06,GHS09, Warning word danger, Hazard description h302-h314-h317-h331-h335-h400, Precautions p261-p273-p280-p305+p351+p338-p310, Dangerous goods signs n, C, t, Hazard category code 50/53-50-43-34-20/21/22-37-23-22, Safety instructions 60-61-36/37/39-26-24-45, Dangerous goods transport No. UN 3077 9/pg 3, WGK Germany 2, RTECS No. fe1250000, HazardClass 8, PackingGroup III
Sản phẩm Methylisothiazolinone(MIT) là chất bảo quản diệt khuẩn được sử dụng rộng rãi, có thể tiêu diệt tảo, vi khuẩn và nấm một cách hiệu quả. Liều lượng hiệu quả là nhỏ, không độc hại và không gây ô nhiễm. Nó được sử dụng rộng rãi. Nó rất dễ dàng để trộn trong các công thức khác nhau. Độ pH được sử dụng rộng rãi. Sau khi pha loãng nồng độ, dễ phân hủy sinh học thành các chất không độc hại và không gây ô nhiễm. Độc tính thấp, không có cặn, khả năng tương thích tốt với các chất nhũ hóa, chất hoạt động bề mặt và thành phần protein khác nhau. MIT có thể tiêu diệt hiệu quả nhiều loại vi khuẩn ở nồng độ thấp, đặc biệt thích hợp cho việc bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phạm vi pH áp dụng ph2.0-12.0, có thể trộn với nước, có thể được thêm vào trong bất kỳ quy trình nào, dễ vận hành.
Methylisothiazolinone (MIT) là chất bảo quản và thuốc diệt nấm được sử dụng rộng rãi với nhiều ứng dụng.
1. Các sản phẩm hóa chất và chăm sóc cá nhân hàng ngày:
-Chăm sóc da và mỹ phẩm: Methylisothiazolinone thường được sử dụng làm chất bảo quản trong chăm sóc da và mỹ phẩm để ngăn ngừa ô nhiễm vi khuẩn và sự phát triển của vi khuẩn. Nó được sử dụng rộng rãi trong kem dưỡng da mặt, sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, mỹ phẩm, sơn móng tay và các sản phẩm khác.
-Sản phẩm dành cho bà mẹ và trẻ sơ sinh: Methylisothiazolidone được thêm vào các sản phẩm như khăn lau trẻ em, dầu gội trẻ em và sữa tắm trẻ em để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nhiễm trùng.
-Sản phẩm vệ sinh răng miệng: methyl isothiazolinone thường được sử dụng làm chất bảo quản, diệt khuẩn trong kem đánh răng, nước súc miệng, nước xịt miệng và các sản phẩm vệ sinh răng miệng khác giúp miệng sạch sẽ và ngăn ngừa vi khuẩn sinh sôi.
-Nước hoa và tinh chất: methyl isothiazolinone có thể được sử dụng trong nước hoa, nước hoa dạng lỏng và các sản phẩm tinh chất để ức chế sự phát triển của vi sinh vật và cải thiện thời hạn sử dụng của sản phẩm.
2. Sản phẩm công nghiệp và gia dụng:
-Chất phủ và chất phủ: Methylisothiazolinone được sử dụng rộng rãi làm chất diệt nấm trong chất phủ và chất phủ gốc nước, ức chế hiệu quả sự nhiễm bẩn và hư hỏng của vi khuẩn sau khi đóng hộp.
-Chất bảo quản gỗ: Do đặc tính diệt khuẩn tuyệt vời nên methyl isothiazolinone được dùng làm chất bảo quản gỗ để bảo vệ gỗ khỏi nấm, mốc, hư hỏng.
-Dệt may: Methylisothiazolinone có thể được sử dụng làm thuốc diệt nấm và chất bảo quản trong chế biến dệt may để duy trì vệ sinh cho hàng dệt may và ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật.
-Chất tẩy rửa và chất tẩy rửa: Methylisothiazolinone có thể được thêm vào các sản phẩm tẩy rửa và chất tẩy rửa để mang lại tác dụng chống ăn mòn và diệt khuẩn, duy trì tính ổn định và hiệu quả vệ sinh của sản phẩm.
3. Chất lỏng công nghiệp:
-Chất lỏng làm mát: Việc sử dụng methyl isothiazolinone trong hệ thống làm mát có thể ức chế hiệu quả sự phát triển của vi khuẩn, tảo và nấm, ngăn ngừa ô nhiễm chất làm mát và giảm hiệu suất hệ thống.
-Chất bôi trơn: Methylisothiazolinone có thể được thêm vào chất bôi trơn công nghiệp để ngăn chặn sự phát triển và suy thoái của vi sinh vật, từ đó kéo dài tuổi thọ và hiệu quả của chất bôi trơn.
-Chất lỏng gia công kim loại: Trong quá trình gia công kim loại, methyl isothiazolinone có thể được thêm vào làm chất diệt khuẩn và chất bảo quản cho chất lỏng gia công kim loại để ngăn ngừa ô nhiễm vi khuẩn và ăn mòn kim loại.
-Sơn và mực:Sản phẩm Methylisothiazolinonecó thể được sử dụng làm chất bảo quản trong sơn và mực, tăng cường độ bền của sản phẩm và ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật.
4. Lĩnh vực y tế, dược phẩm:
- Khử trùng thiết bị y tế: Methylisothiazolinone có thể dùng làm chất khử trùng cho thiết bị y tế, giúp tiêu diệt mầm bệnh, vi khuẩn, đảm bảo vệ sinh an toàn cho thiết bị y tế.
-Công thức y tế: Do đặc tính kháng khuẩn, methylisothiazolinone có thể được áp dụng cho một số công thức dược phẩm để kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm và ngăn ngừa ô nhiễm vi khuẩn.
Ứng dụng sản phẩm: tác nhân hoạt động đơn lẻ có thể được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như nước làm mát công nghiệp, nước tuần hoàn, nước hồi lưu bể chứa dầu, công nghiệp giấy, đường ống, sơn, sơn, cao su, mỹ phẩm, phim ảnh và sản phẩm giặt, đặc biệt là để bảo quản của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng thường được sử dụng làm chất bảo quản trong nước tắm, dầu gội và nước giặt.
phương pháp sử dụng:
1. Trong các sản phẩm công nghiệp, liều lượng chung là 0.05-0.2%; Phạm vi giá trị PH 2-12; Tốt hơn là tránh nhiệt độ quá cao và thêm nó dưới 50 độ.
2. Tương thích với nhiều chất hoạt động bề mặt, chất nhũ hóa và các thành phần khác; Tránh sử dụng với methyl, ethylamine, mercaptan, thioether, sulfite và các chất khác.
Methylisothiazolinone (MIT) có thể thu được thông qua một loạt các phương pháp tổng hợp trong phòng thí nghiệm.
1. Phương pháp Isothiocyanate:
-Các bước phản ứng:
1.1. Lấy Isopropanol làm dung môi và đun nóng đến trạng thái hồi lưu.
1.2. Thêm dần dần Methyl isothiocyanate vào isopropanol và điều chỉnh giá trị pH bằng cách thêm từng giọt axit clohydric loãng (HCl).
1.3. Sau 12 đến 24 giờ phản ứng, làm nguội hỗn hợp phản ứng và sản phẩm kết tủa là methylisothiazolinone (MIT).
-Phương trình phản ứng:
C3H8O+C2H3NS → C4H5KHÔNG
2. Phương pháp pyrolidone:
-Các bước phản ứng:
2.1. Lấy cyclohexanone làm dung môi và đun nóng đến trạng thái hồi lưu.
2.2. Từ từ thêm metyl isothiocyanate vào cyclohexanone và thêm dung dịch natri hydroxit (NaOH) để trung hòa axit clohydric tạo ra.
2.3. Sau 12 đến 24 giờ phản ứng, làm nguội hỗn hợp phản ứng và có thể thu được sản phẩm bằng cách kết tinh.
-Phương trình phản ứng:
C6H10O+C2H3NS → C4H5KHÔNG
3. Phương pháp phản ứng trực tiếp isothiocyanate với xeton:
-Các bước phản ứng:
3.1. Thêm hợp chất methyl isothiocyanate và ketone vào lớp sơn lót.
3.2. Phản ứng trong các điều kiện thích hợp, chẳng hạn như nhiệt độ và áp suất cao, chiếu sáng hoặc bổ sung chất xúc tác.
3.3. Sau phản ứng,Sản phẩm Methylisothiazolinonethu được thông qua các bước chiết xuất và tinh chế thích hợp.
-Phương trình phản ứng:
Hợp chất xeton+C2H3NS → C4H5KHÔNG
Cần lưu ý rằng khả năng áp dụng và các bước cụ thể của phương pháp tổng hợp trong phòng thí nghiệm có thể khác nhau tùy thuộc vào mục tiêu nghiên cứu, cơ chất và điều kiện phản ứng. Do đó, khi tiến hành tổng hợp trong phòng thí nghiệm, cần phải lựa chọn cẩn thận các lộ trình tổng hợp phù hợp, đồng thời tối ưu hóa và xác nhận các điều kiện phản ứng và quy trình tinh chế để đảm bảo thu được sản phẩm có năng suất và độ tinh khiết cao. Ngoài ra, vì lý do an toàn, tất cả các thí nghiệm phải được tiến hành theo các quy định an toàn và hướng dẫn vận hành phòng thí nghiệm có liên quan.
Tác dụng phụ của hợp chất này là gì?
Phản ứng dị ứng da
Hợp chất này có thể gây ra phản ứng dị ứng da, đây là một trong những tác dụng phụ phổ biến nhất của nó. Các triệu chứng cụ thể bao gồm ngứa, mẩn đỏ, ngứa ran và bong tróc da. Đối với những người có làn da nhạy cảm, phản ứng dị ứng này có thể nghiêm trọng hơn, thậm chí có thể dẫn đến viêm da hoặc chàm.
Kích ứng hô hấp
Hợp chất này có mức độ bay hơi nhất định và có thể có tác dụng kích thích đường hô hấp. Phơi nhiễm lâu dài hoặc sử dụng rộng rãi các sản phẩm có chứa methyl isothiazolinone có thể gây khó chịu về đường hô hấp, chẳng hạn như ho, khạc đờm và khó thở. Trong trường hợp nghiêm trọng, thậm chí có thể xảy ra khó thở, cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.
Viêm da tiếp xúc
Hợp chất này cũng có thể gây viêm da tiếp xúc, là phản ứng viêm do da tiếp xúc với một chất nhất định. Các triệu chứng của viêm da tiếp xúc bao gồm ban đỏ, mụn sẩn, mụn nước,… Trường hợp nặng có thể xảy ra loét da hoặc hoại tử.
sắc tố
Sử dụng lâu dài các sản phẩm có chứa hợp chất này có thể dẫn đến tăng sắc tố da, làm da sẫm màu hoặc xuất hiện các đốm sắc tố. Điều này có thể là do tác dụng kích thích của methyl isothiazolinone lên tế bào da.
Tổn thương chức năng gan
Mặc dù tương đối hiếm nhưng hợp chất này có thể gây tổn thương chức năng gan trong một số trường hợp. Điều này thường xảy ra trong trường hợp dùng quá nhiều hoặc tiếp xúc lâu dài với methyl isothiazolinone. Các triệu chứng của rối loạn chức năng gan có thể bao gồm vàng da, mệt mỏi, chán ăn, v.v.
Những rủi ro tiềm ẩn khác
Ngoài những tác dụng phụ rõ ràng nêu trên, hợp chất này còn có thể gây ra những nguy cơ tiềm ẩn khác cho sức khỏe. Ví dụ, nó có thể can thiệp vào hệ thống nội tiết của con người và ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản; Nó cũng có thể có tác dụng phụ lên hệ thần kinh, dẫn đến các triệu chứng như đau đầu và chóng mặt.
Biện pháp ứng phó
Để giảm tác dụng phụ của hợp chất này, có thể thực hiện các biện pháp sau:
- Chọn sản phẩm không chứa hợp chất này: Khi mua các sản phẩm chăm sóc cá nhân như mỹ phẩm, chăm sóc da, hãy chú ý kiểm tra danh sách thành phần sản phẩm và chọn những sản phẩm không chứa chất này.
- Thực hiện kiểm tra da: Trước khi sử dụng các sản phẩm có chứa hợp chất này, có thể thực hiện kiểm tra da trên các vùng nhạy cảm như mặt trong của cánh tay để quan sát xem có bất kỳ phản ứng dị ứng nào không.
- Tránh sử dụng lâu dài: Cố gắng giảm thiểu việc sử dụng các sản phẩm có chứa hợp chất này và tránh sử dụng lâu dài.
- Tìm kiếm sự chăm sóc y tế kịp thời: Nếu xảy ra phản ứng dị ứng hoặc các triệu chứng khó chịu khác, hãy ngừng sử dụng các sản phẩm liên quan ngay lập tức và tìm cách điều trị y tế kịp thời.
Chú phổ biến: sản phẩm methylisothiazolinone cas 2682-20-4, nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà máy, bán buôn, mua, giá, số lượng lớn, để bán