Bột rapamycin, còn được biết làsirolimus, là chất rắn màu vàng có công thức hóa học là C51H79KHÔNG13, lipophilic, hòa tan trong các dung môi hữu cơ như metanol, ethanol, axeton, chloroform ether, dimethylformamide, rất ít tan trong nước, ete dầu mỏ n-hexane, gần như không hòa tan trong ether, là một chất ức chế miễn dịch mới và hiệu quả. nó là chất rắn kết tinh màu trắng đến trắng đục, thường ở dạng tinh thể hình kim hoặc bột tinh thể. Nó không hòa tan trong nước ở nhiệt độ phòng, ít tan trong rượu và cloroform, hòa tan trong dichloromethane và dimethyl sulfoxide. Độ hòa tan của nó bị ảnh hưởng rất nhiều bởi dung môi và nhiệt độ. Tương đối ổn định trong điều kiện ánh sáng và nhiệt độ, nhưng nhạy cảm với axit và kiềm. Trong điều kiện axit, Rapamycin sẽ bị phân hủy dần dần nên cần tránh tiếp xúc với các chất có tính axit mạnh. Ngoài ra, Rapamycin có độ hòa tan trong nước thấp nên cần giữ khô trong quá trình bảo quản. Cấu trúc phân tử bao gồm một vòng trong lớn và một vòng ngoài nhỏ hơn. Vòng trong của nó bao gồm bốn macrocycle hợp nhất, tạo thành một cấu trúc tương tự như macrolide. Trong khi đó, vòng ngoài của Rapamycin bao gồm nhiều dị vòng oxy và chuỗi bên. Cấu trúc phân tử này quyết định hoạt động sinh học và chế độ tương tác của Rapamycin. Kích thước hạt và diện tích bề mặt riêng có ảnh hưởng quan trọng đến độ hòa tan, độ ổn định và khả năng phân phối thuốc. Bằng cách kiểm soát các điều kiện phát triển tinh thể và lựa chọn dung môi trong quá trình kết tinh, kích thước và hình thái của các hạt Rapamycin có thể được điều chỉnh. Nó là một sản phẩm tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y học và hóa học. Nó đã được phát hiện là có nhiều hoạt động sinh học và có thể được sử dụng để điều trị ung thư, thải ghép, các bệnh tự miễn, v.v.
Công thức hóa học |
C51H79NO13 |
Khối lượng chính xác |
914 |
Trọng lượng phân tử |
914 |
m/z |
914 (100.0%), 915 (55.2%), 916 (14.9%), 916 (2.7%), 917 (1.8%), 917 (1.5%) |
Phân tích nguyên tố |
C, 67.01; H, 8.71; N, 1.53; O, 22.75 |
|
|
Bột rapamycinlà một loại thuốc ức chế miễn dịch macrolide mới, được phân lập từ một loại vi khuẩn sống trên đảo Lapanaui. Nó đã được nghiên cứu như một loại thuốc chống nấm có độc tính thấp ở giai đoạn sớm nhất. Năm 1977, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng rapamycin có tác dụng ức chế miễn dịch.
Rapamycin, còn được gọi là sirolimus, là một sản phẩm tự nhiên ban đầu được phân lập từ vi khuẩn Streptomyces hygroscopeus trong đất. Nó có hoạt tính sinh học phong phú và đã được nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực y học và hóa học.
Thuốc ức chế miễn dịch:
Rapamycin là một chất ức chế miễn dịch hiệu quả có thể được sử dụng để ngăn ngừa thải ghép sau ghép tạng. Nó đạt được tác dụng ức chế miễn dịch bằng cách ức chế sự tăng sinh và kích hoạt tế bào lympho T. Điều này làm cho Rapamycin trở thành một loại thuốc quan trọng trong liệu pháp ức chế miễn dịch sau phẫu thuật cấy ghép.


Chất chống ung thư:
Rapamycin cũng có khả năng ức chế sự phát triển và lan rộng của khối u. Nó có thể ngăn chặn sự tăng sinh của các tế bào khối u bằng cách ức chế sự kích hoạt đường dẫn tín hiệu tế bào mTOR. Do đặc tính chống khối u, Rapamycin và các dẫn xuất của nó đã trở thành trọng tâm nghiên cứu và phát triển thuốc chống ung thư.
Chất chống lão hóa miễn dịch:
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng Rapamycin có thể tăng cường chức năng miễn dịch của động vật già và kéo dài tuổi thọ của chúng. Nó đạt được những tác dụng này thông qua các cơ chế như điều chỉnh hoạt động của tế bào miễn dịch, cải thiện phản ứng miễn dịch và giảm viêm mãn tính. Điều này đã mang lại cho Rapamycin sự chú ý cao trong nghiên cứu chống lão hóa.


Hệ thống phân phối thuốc:
Rapamycin cũng có thể được sử dụng như một phần của hệ thống phân phối thuốc. Do độc tính thấp và khả năng điều chỉnh các con đường truyền tín hiệu nội bào, Rapamycin đã được sử dụng để phát triển các chất mang như hạt nano và liposome để vận chuyển thuốc hiệu quả đến các tế bào hoặc mô đích.
Nghiên cứu về dấu ấn sinh học:
Do có mối liên hệ chặt chẽ với con đường truyền tín hiệu mTOR, Rapamycin được sử dụng rộng rãi để nghiên cứu các cơ chế điều hòa sự tăng sinh, trao đổi chất và tăng trưởng của tế bào. Nó có thể đóng vai trò như một dấu ấn sinh học để giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về chức năng và sự bất thường của đường truyền tín hiệu tế bào.

Chúng tôi là nhà cung cấpBột Rapamycin.
Ghi chú: BLOOM TECH (Từ năm 2008), ACHIEVE CHEM-TECH là công ty con của chúng tôi.
Thông số kỹ thuật công bố bằng sáng chế của Hoa Kỳ us20100029933a1 tiết lộ sơ đồ công nghệ tinh chế rapamycin. Độ tinh khiết của sản phẩm tinh khiết từ dịch lên men là 98,8%, tổng hàm lượng tạp chất nhỏ hơn 1,2% và tạp chất đơn lẻ nhỏ hơn 0,15%. Sơ đồ thanh lọc như sau:
a) Rapamycin trong dịch lên men được chiết bằng dung môi kỵ nước và cô đặc;
b) Thêm dung môi ưa nước để tách tạp chất;
c) Sản phẩm thu được ở bước này được hấp phụ trên chất mang trơ, rửa liên tục bằng kiềm và axit rồi rửa giải;
d) Thu lấy dung dịch rửa giải thu được ở bước C hoặc sử dụng trực tiếp dung dịch chứa rapamycin ở bước B, cho lên cột silica gel và thu lấy dung dịch rửa giải;
e) Kết tinh sản phẩm thu được ở bước d);
f) Hòa tan sản phẩm kết tinh ở bước f và thực hiện sắc ký kỵ nước hoặc sắc ký pha đảo; Còn G được kết tinh lại thu được rapamycin có độ tinh khiết cao nhưng hiệu suất tinh chế không cao. Trong một ví dụ cụ thể, có thể thấy rằng sản phẩm nguyên chất cuối cùng của 11kg môi trường lên men rapamycin chỉ là 6G, còn sản phẩm nguyên chất 3G được tinh chế và kết tinh thêm để thu được 2,5G.
Tổng hợp rapamycin: Cốt lõi của quá trình sinh tổng hợp rapamycin được hoàn thiện bởi polyketide synthase loại 1 ( PKS ) kết hợp với peptide synthetase không ribosome ( NRPS ). Miền enzyme của quá trình sinh tổng hợp polyketide tuyến tính rapamycin bao gồm ba enzyme, bao gồm RapA, RapB và RapC, chứa 14 mô-đun. Trong số ba enzyme, RapA đã hoàn thành bốn phần mở rộng chuỗi tổng hợp polyketide đầu tiên, sáu phần cuối cùng trong RapB và bốn phần cuối cùng trong RapC. Sau đó, quá trình tổng hợp polyketide tuyến tính được biến đổi bằng NRPS (RaPP) và axit cacboxylic L-hexahydropyridine được thêm vào ở đầu tổng hợp polyketide. Cuối cùng, quá trình chu kỳ phân tử tạo ra sản phẩm tiền thân là prerapamycin.
Chu trình vĩ mô cốt lõi của pre-rapamycin cuối cùng sẽ hình thành rapamycin thông qua việc sửa đổi năm enzyme. Đầu tiên, macrocycle lõi được sửa đổi bởi RapI, methylase oxy phụ thuộc methionine adenosine (MTase) và C39 được methoxyl hóa. Thứ hai, bởi RapJ, sửa đổi cytochrome P450, C9 cộng với carbonyl. Thứ ba, một loại methylase khác, RapM methoxy C16. Thứ tư, một P-450 khác, RapN, được hydroxyl hóa ở C27, tiếp theo là các methylase khác nhau, RapQ methoxylates C27 để tạo thành rapamycin.
Bột rapamycin(còn gọi là “sirolimus”) là chất chuyển hóa thứ cấp được tiết ra bởi streptomyces trong đất, được các nhà khoa học phát hiện lần đầu tiên trên đất của Đảo Phục Sinh, Chile vào năm 1975. Cấu trúc hóa học của nó thuộc về hợp chất “triene macrolide”. Rapamycin được phát hiện có tác dụng ức chế miễn dịch vào năm 1977. Năm 1989, Rapa được thử nghiệm như một loại thuốc mới để điều trị thải ghép tạng. Do năng suất lên men của rapamycin thấp và quy trình chiết xuất phức tạp nên sản phẩm này không được công ty hóa chất gia dụng Mỹ phát triển và đưa ra thị trường cho đến năm 1999. Hiện tại (2010), các thử nghiệm lâm sàng giai đoạn I và II của Rapa đã được hoàn thành và các thử nghiệm lâm sàng giai đoạn III đang được tiến hành. Sau đó, nó đã được liệt kê ở hơn mười quốc gia ở Châu Âu và Châu Mỹ.
Vào thời điểm đó, chỉ định của rapamycin được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt không phải là thuốc kháng sinh mà là "thuốc ức chế miễn dịch". Điều này là do rapamycin đã cho thấy tác dụng ức chế miễn dịch mạnh mẽ trong các thử nghiệm lâm sàng và nó có thể thay thế cyclosporine có lịch sử lâm sàng hơn 30 năm. Hơn nữa, so với cyclosporine, rapamycin dạng lỏng uống có liều lượng nhỏ hơn (chỉ 2-3mg mỗi lần), tác dụng chống đào thải mạnh hơn và ít tác dụng phụ hơn. Do đó, rapamycin đã nhanh chóng trở thành thuốc ức chế miễn dịch đường uống phổ biến cho những người được ghép tạng trên toàn thế giới kể từ khi được đưa vào danh sách.
Rapamycin, một sản phẩm tự nhiên, một loại thuốc mới được biết đến vào cuối thế kỷ 20, có lịch sử khám phá khoa học và trí tuệ trong các ứng dụng dược phẩm. Sự ra đời của nó không chỉ cung cấp những phương pháp điều trị mới cho y học hiện đại mà còn đặt ra cột mốc mới cho việc nghiên cứu và phát triển các loại thuốc tự nhiên.
Câu chuyện bắt đầu vào năm 1964 khi Giáo sư Stanley Scolina từ Đại học McGill ở Canada tiến hành thu thập mẫu đất trên đảo Phục Sinh. Hoạt động thu thập tưởng chừng như bình thường này đã đặt nền móng cho sự phát triển của rapamycin. Giáo sư Skolina đã bàn giao các mẫu đất thu thập được cho phòng thí nghiệm của Wyeth Pharmaceuticals với hy vọng phát hiện ra loại kháng sinh mới từ chúng.
Sau nhiều năm sàng lọc và nghiên cứu, các nhà nghiên cứu tại Wyeth Pharmaceuticals đã phân lập thành công một chất có hoạt tính kháng nấm từ các mẫu đất vào năm 1972. Chất này ban đầu được hình dung để điều trị nhiễm trùng nấm men, nhưng trong các thí nghiệm nuôi cấy tế bào tiếp theo, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng nó thực sự có thể ức chế sự tăng sinh của các tế bào miễn dịch. Phát hiện này đã làm dấy lên sự quan tâm mạnh mẽ của các nhà khoa học về giá trị tiềm tàng của chất này.
Vào những năm 1980, với sự tiến bộ không ngừng của nghiên cứu khoa học và công nghệ, các nhà khoa học dần đi sâu nghiên cứu về rapamycin. Họ phát hiện ra rằng rapamycin không chỉ ức chế sự tăng sinh của tế bào miễn dịch mà còn có tác dụng ức chế sự phát triển của khối u. Phát hiện này đã mở ra một hướng mới cho việc ứng dụng rapamycin trong lĩnh vực dược phẩm.
Năm 1999, Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) chính thức phê duyệt rapamycin là thuốc ức chế miễn dịch để điều trị chống thải ghép sau phẫu thuật ghép thận. Sự kiện quan trọng này đánh dấu sự chuyển đổi của rapamycin từ phòng thí nghiệm sang ứng dụng lâm sàng, mang lại tin vui cho vô số bệnh nhân.
Trong thế kỷ 21, với sự phát triển nhanh chóng của nghiên cứu khoa học và công nghệ, những bước đột phá mới đã được thực hiện trong nghiên cứu về rapamycin. Các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng hai dẫn xuất của rapamycin là tamoximus và everolimus đã cho thấy tiềm năng to lớn trong việc điều trị ung thư. Hai loại thuốc này lần lượt được Pfizer và Novartis phát triển và đã ứng dụng thành công vào thực hành lâm sàng.
Tiến bộ đáng kể đã được thực hiện trong nghiên cứu về rapamycin trong việc kéo dài tuổi thọ. Năm 2009, phòng thí nghiệm của Randy Strong tại Viện Tuổi thọ và Lão hóa Bashup, nhóm của David E. Harrison tại phòng thí nghiệm của Jackson và phòng thí nghiệm của Richard A. Miller tại Đại học Michigan Ann Arbor đã cùng báo cáo rằng rapamycin có thể kéo dài tuổi thọ của chuột. Khám phá này cung cấp những ý tưởng mới cho việc ứng dụng rapamycin trong lĩnh vực chống lão hóa.
Với việc không ngừng nghiên cứu sâu hơn về mục tiêu và tác dụng dược lý mới của rapamycin, các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng nó cũng có giá trị tiềm năng trong điều trị các bệnh khác. Ví dụ: các nhà nghiên cứu từ Đại học Giao thông Tây An đã xác nhận rằng rapamycin có thể cải thiện các triệu chứng ở bệnh nhân mắc bệnh mắt Graves (GO) bằng cách nhắm mục tiêu vào các tế bào CD4+CTL. Thành tựu này mở ra một hướng đi mới cho việc ứng dụng rapamycin trong lĩnh vực nhãn khoa.
Nhìn lại lịch sử phát triển củabột rapamycin, chúng ta có thể thấy nó đã trải qua hàng chục năm khám phá khoa học và ứng dụng y học, từ một mẫu đất đơn giản đến trở thành kho báu của y học hiện đại. Trong quá trình này, sự nỗ lực chung của vô số nhà khoa học và công ty dược phẩm đã mang đến cho chúng ta loại thuốc thần kỳ này. Trong tương lai, với sự tiến bộ không ngừng của nghiên cứu khoa học và công nghệ cũng như sự phát triển ngày càng sâu rộng của lĩnh vực dược phẩm, triển vọng ứng dụng của rapamycin sẽ còn rộng hơn nữa.
Chú phổ biến: bột rapamycin cas 53123-88-9, nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà máy, bán buôn, mua, giá, số lượng lớn, để bán