Bột iốt, bản chất là iốt, là nguyên tố hóa học có ký hiệu hóa học I và số nguyên tử 53. Ở nhiệt độ và áp suất bình thường, iốt là chất rắn màu xanh đen. Nó là một chất rắn tương đối nhẹ. Độ hòa tan của iốt trong nước rất thấp, chỉ 0,03 g/100 mL. Nó tương đối hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ete, chloroform và axeton. Cấu trúc tinh thể của iốt là đơn tà và có cấu trúc phân lớp. Iốt có tính bay hơi mạnh và mùi hăng, và nó có thể tạo thành các hợp chất ion với kim loại, chẳng hạn như kali iodua, v.v. Iốt cũng có thể phản ứng với khí amoniac để tạo thành các hợp chất như amoni iodua. Ở áp suất khí quyển tiêu chuẩn, iốt có thể chuyển đổi trực tiếp từ trạng thái rắn sang khí mà không qua trạng thái lỏng.
|
|
|
|
Bdo CAS 110-63-4 |
Axit hypophotpho CAS 6303-21-5 |
Bóng iốt CAS 12190-71-5 |
Phốt pho đỏ CAS 7723-14-0 |
Công thức hóa học |
I2 |
Khối lượng chính xác |
254 |
Trọng lượng phân tử |
254 |
m/z |
254 (100.0%) |
Phân tích nguyên tố |
I, 100.00 |
(1) Iốt cực kỳ quan trọng đối với đời sống của động vật và thực vật. Iodide và iodat trong nước biển đi vào quá trình trao đổi chất của hầu hết các sinh vật biển. Ở động vật có vú tiên tiến, iốt tập trung ở tuyến giáp dưới dạng axit amin iốt, thiếu iốt sẽ gây ra bướu cổ.
(2) Khoảng 2/3 iốt và các hợp chất được sử dụng để điều chế chất bảo quản, chất khử trùng và thuốc, chẳng hạn như cồn iốt và iodoform CHI3.
(3) Việc bổ sung natri iodat làm phụ gia thực phẩm là không đủ.
(4) Đồng vị phóng xạ iốt-131 được sử dụng trong xạ trị và công nghệ đánh dấu phóng xạ.
(5) Iốt cũng có thể được sử dụng để làm thuốc nhuộm và phim ảnh.
(6) Iốt và các hợp chất liên quan của nó chủ yếu được sử dụng trong y học, nhiếp ảnh và thuốc nhuộm.
(7) Nó có thể được sử dụng như một công cụ đánh dấu để giám sát hệ thống, chẳng hạn như giám sát hệ thống địa nhiệt.
(8) Bạc iodua (AgI) không chỉ có thể được sử dụng làm chất nhạy cảm cho phim ảnh mà còn được sử dụng làm tinh thể hạt giống để hình thành đám mây khi có mưa nhân tạo. Dung dịch cồn I2 và KI, cụ thể là iốt, là chất khử trùng thường được sử dụng; Iodoform (CHI3) được sử dụng làm chất bảo quản.
Hiệu chuẩn dung dịch chuẩn natri thiosulfat. Xác định trị số iốt của dầu. Phản ứng màu của magie và axetat. Sản xuất iodane và iodide, v.v. Xác định màu của tinh bột. Nitơ phi protein và amylase trong huyết thanh đã được đo. Chuẩn bị dung dịch iod tím và toluidin xanh, chất xúc tác và chất khử trùng.
Các chế phẩm có chứa iốt như cồn iốt, dung dịch iốt hỗn hợp, viên ngậm iốt, iốt glycerin, v.v. được sử dụng rộng rãi trong điều trị y tế, và cồn iốt là chất khử trùng được sử dụng phổ biến trong các gia đình.
Vào ngày 18 tháng 11 năm 2021, một nghiên cứu kỹ thuật do tạp chí Nature của Anh công bố đã chỉ ra rằng việc sử dụng iốt trong hệ thống động cơ điện thay vì xenon, loại đắt tiền hơn và khó bảo quản hơn, có thể cải thiện hiệu suất của tàu vũ trụ. Tàu vũ trụ chạy bằng iốt lần đầu tiên đã hoàn thành thử nghiệm trên quỹ đạo, thúc đẩy ngành công nghiệp hàng không vũ trụ chấp nhận các loại nhiên liệu đẩy thay thế.
Bột iốtcó thể được tách ra khỏi dung dịch nhờ khả năng hòa tan trong dung môi hữu cơ. Iốt có thể được chiết xuất từ rượu mẹ do rong biển, nước muối giếng dầu và nitrat sản xuất. Axit hóa dung dịch nước chứa 0.001% - 0.01% iodide đến pH 2.3 - 2.5 bằng axit sulfuric, sau đó oxy hóa iodide thành iốt bằng clo hoặc natri nitrit, hấp thụ iốt với than hoạt tính đến bão hòa, hòa tan iốt với natri hydroxit, tạo ra dung dịch natri iodua và natri iodat, sau đó cho clo đi qua để thu được iốt.
Nhìn chung có hai phương pháp điều chế iốt:
(1) I2 được điều chế từ I-:
I - có tính khử mạnh. Nhiều chất oxi hóa như Cl2, anh2, MnO2, v.v... có thể oxy hóa ion iốt thành chất đơn giản iốt trong dung dịch axit:
Cl2+ 2NaI → 2NaCl + I2
2NaI+ 3H2VÌ THẾ4+ MnO2→ 2NaHSO4+ MnSO4 + I2 + 2H2O
Phương trình thứ hai là phản ứng chính của việc chiết iốt từ tro rong biển, iốt có thể được chiết và tách bằng dung môi hữu cơ. Trong phản ứng trên, cần tránh sử dụng quá nhiều chất oxy hóa để tránh iốt đơn giản bị oxy hóa thêm thành các hợp chất có giá trị iốt cao:
I2+ 5Cl2 + 6H2O → 2IO3-Cl- + 12H+
(2) Khôi phục IO3-:
Một lượng lớn iốt được sản xuất từ natri iodat tự nhiên và chất khử NaHSO3 được sử dụng để khử IO3-ion thành iốt nguyên tố:
2IO3-HSO3-→ 3HSO4-+ 2VẬY42-+ H2O + I2
Thực chất phản ứng trên là khử iodat thành iodua với lượng NaHSO thích hợp3:
IO3-HSO3-→ Tôi- + 3VÀ42-+ 3H+
Cho dung dịch axit iodua tương tác với một lượng dung dịch iodat thích hợp để tách iốt:
IO3-+ 5I- + 6H+ → 3I2 + 3H2O
Bột iốt, một nguyên tố phi kim, ký hiệu nguyên tố I, nguyên tố 53 trong bảng tuần hoàn các nguyên tố, nằm ở chu kỳ thứ năm của bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học và thuộc nhóm VII A, một trong các nguyên tố halogen. Năm 1811, dược sĩ người Pháp Kuteva lần đầu tiên phát hiện ra iốt đơn giản. Iốt nguyên tố là tinh thể màu tím đen, dễ thăng hoa, dễ thăng hoa sau khi thăng hoa, độc hại và ăn mòn. Iốt đơn giản sẽ chuyển sang màu xanh và tím khi gặp tinh bột. Nó chủ yếu được sử dụng để sản xuất thuốc, thuốc nhuộm, rượu iốt, giấy thử và các hợp chất iốt.
Iốt là một trong những nguyên tố vi lượng cần thiết cho cơ thể con người. Tổng lượng iốt ở người trưởng thành khỏe mạnh là 30 mg (20-50 mg). Tiêu chuẩn quốc gia về việc thêm iốt vào muối ăn là 20-30 mg/kg.
Vào năm 2021, tàu vũ trụ chạy bằng iốt sẽ được thử nghiệm trên quỹ đạo lần đầu tiên.
Iốt, như một chất diệt khuẩn có hiệu quả cao, được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y tế.
1. Tác dụng khử trùng
Khử trùng vết thương
Dung dịch iốt có thể được sử dụng để khử trùng vết thương, diệt vi khuẩn và ngăn ngừa nhiễm trùng. Ví dụ, trong điều trị bàn chân của bệnh nhân tiểu đường, chất khử trùng có chứa iốt được sử dụng để rửa và băng bó vết thương, cho thấy khả năng diệt khuẩn mạnh mẽ và thúc đẩy mô hạt, đồng thời giảm bớt khó khăn và chi phí cho việc chăm sóc vết thương ở bàn chân của bệnh nhân tiểu đường.
Sát trùng da trước phẫu thuật
Các chất khử trùng gốc iốt, chẳng hạn như iodophor (povidone-iodine, v.v.), được sử dụng rộng rãi để khử trùng da trước phẫu thuật tại các vị trí phẫu thuật. Chúng có ưu điểm là dung dịch ổn định, phổ diệt khuẩn rộng, khả năng diệt khuẩn mạnh và không gây kích ứng rõ rệt cho da và niêm mạc. Povidone iốt đã được khuyến cáo là một trong những chất khử trùng lý tưởng cho các vị trí phẫu thuật theo nhiều hướng dẫn trong nước và quốc tế.
2. Tổng hợp thyroxine
Thyroxine là hormone chủ yếu cho quá trình trao đổi chất, tăng trưởng và phát triển của con người, và iốt là thành phần quan trọng trong quá trình tổng hợp thyroxine. Vì vậy, trong lĩnh vực y tế, việc đảm bảo bệnh nhân tiêu thụ đủ iốt là rất quan trọng để duy trì chức năng tuyến giáp bình thường.
3. Liệu pháp iốt phóng xạ
Đồng vị iốt phóng xạ, chẳng hạn như iốt-131, được sử dụng rộng rãi trong y học hạt nhân để chẩn đoán và điều trị rối loạn tuyến giáp.
Chẩn đoán: Bằng cách ăn một lượng nhỏ iốt phóng xạ-131 và sử dụng đặc tính được tuyến giáp hấp thụ có chọn lọc, hình ảnh của tuyến giáp có thể được tạo ra để giúp bác sĩ phát hiện những bất thường của tuyến giáp, chẳng hạn như các nốt sần , phì đại hoặc ung thư.
Điều trị: Đối với một số loại ung thư tuyến giáp và cường giáp (cường giáp), iốt phóng xạ-131 có thể là phương pháp điều trị hiệu quả. Bằng cách ăn đủ lượng iốt phóng xạ-131, nó có thể tiêu diệt mô tuyến giáp hoặc tế bào ung thư, nhờ đó đạt được mục đích điều trị.
4. Các ứng dụng khác
Một số iodide hữu cơ cũng có thể được sử dụng làm chất tương phản chẩn đoán y tế trong phòng khám, chẳng hạn như axit iopanoic để chụp đường mật, dầu iốt, v.v. có thể được sử dụng để chụp động mạch phế quản, ống dẫn trứng và lỗ rò, v.v. Những chất tương phản này có thể giúp bác sĩ quan sát cấu trúc và chức năng bên trong cơ thể con người rõ ràng hơn, từ đó đưa ra chẩn đoán chính xác hơn.
Tóm lại, iodide được sử dụng rộng rãi và quan trọng trong lĩnh vực y tế, không chỉ là chất diệt khuẩn hiệu quả cao để khử trùng và chuẩn bị trước phẫu thuật mà còn tham gia vào quá trình tổng hợp thyroxine và được sử dụng trong iốt phóng xạ để điều trị các bệnh tuyến giáp. Ngoài ra, iodide đóng vai trò là chất tương phản trong chẩn đoán y tế. Cùng với nhau, những ứng dụng này phản ánh giá trị độc đáo và tầm quan trọng của iốt trong lĩnh vực y tế.
Chú phổ biến: bột iốt 12190-71-5, nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà máy, bán buôn, mua, giá, số lượng lớn, để bán