Bột Loperamid Hydrochloride, công thức phân tử là C29H33ClN2O2, là chất bột kết tinh màu trắng hoặc trắng nhạt, dễ tan trong các dung môi hữu cơ như cloroform, etanol và metanol, nhưng không tan trong nước. Nó có độ ổn định nhiệt cao và ổn định bảo quản tốt ở nhiệt độ phòng. Hòa tan trong môi trường axit (như dịch dạ dày), nó sẽ nhanh chóng được chuyển hóa thành các chất không hoạt động, sẽ được chuyển hóa và đào thải ở gan. Trong phân tích nhiễu xạ bột tia X, Loperamid hydrochloride thể hiện các đỉnh nhiễu xạ rõ ràng, có thể được sử dụng để xác định cấu trúc tinh thể và các thông số mạng của nó. Trong phân tích quang phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (FT-IR), Loperamid hydrochloride thể hiện các đỉnh hấp thụ hồng ngoại đặc trưng, có thể được sử dụng để xác định cấu trúc và độ tinh khiết của nó. Nó là thành phần chính của nhiều chế phẩm như chế phẩm uống, chất lỏng uống và viên nang. Nó là một loại thuốc chống tiêu chảy thường được sử dụng, được sử dụng rộng rãi trong y tế, chăm sóc sức khỏe và các sản phẩm tiêu dùng và các lĩnh vực khác.
|
|
Bột Loperamid Hydrochloridelà một loại thuốc trị tiêu chảy có tác dụng chính là làm giảm các triệu chứng tiêu chảy bằng cách ức chế nhu động và bài tiết của ruột. Biểu đồ luồng chức năng của nó có thể được tóm tắt đơn giản như sau:
1.Loperamid hydrochloride xâm nhập vào cơ thể, được hấp thu và chuyển đổi thành chất chuyển hóa có hoạt tính.
2. Các chất chuyển hóa có hoạt tính đến đường ruột thông qua tuần hoàn máu và liên kết với các thụ thể μ-opioid trong tế bào biểu mô ruột.
3.Sau khi liên kết, chất chuyển hóa hoạt động của Loperamid hydrochloride có thể ức chế tính dễ bị kích thích của tế bào thần kinh đường ruột, do đó làm chậm nhu động ruột.
4. Đồng thời, nó cũng có thể ức chế bơm ion và bài tiết tuyến của tế bào biểu mô ruột, làm giảm sự tiết dịch đường ruột và bài tiết nước, đồng thời làm giảm lượng và hàm lượng nước trong phân.
5. Chất chuyển hóa hoạt động của Loperamid hydrochloride cũng có thể làm tăng trương lực của cơ thắt hậu môn, do đó ức chế bài tiết phân và làm giảm các triệu chứng tiêu chảy.
6.Cuối cùng, tác dụng của Loperamid hydrochloride làm giảm lượng và thời gian bài tiết, đồng thời giảm bớt các triệu chứng tiêu chảy.
Cần lưu ý cơ chế tác dụng của Loperamid hydrochloride rất phức tạp và bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Do đó, trong việc sử dụng cụ thể, cũng cần tiến hành đánh giá và lựa chọn toàn diện dựa trên các triệu chứng, bệnh tật, tình trạng thể chất và các khía cạnh khác của bệnh nhân. Đồng thời, cũng cần chú ý đến tác dụng phụ, chống chỉ định và các vấn đề khác để đảm bảo sử dụng an toàn và hiệu quả.
Loperamid hydrochloride là thuốc chống tiêu chảy được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm y tế, chăm sóc sức khỏe và tiêu dùng. Chức năng chính của nó bao gồm ức chế nhu động và bài tiết của ruột, tăng sức căng của cơ vòng hậu môn, v.v., để đạt được mục đích ức chế tiêu chảy và giảm các triệu chứng. Mọi công dụng của Loperamid hydrochloride sẽ được giới thiệu chi tiết dưới đây.
1. Điều trị tiêu chảy cấp:
Bột Loperamid Hydrochloridelà thuốc có tác dụng điều trị tiêu chảy cấp. Tiêu chảy cấp tính là một bệnh đường tiêu hóa phổ biến và các triệu chứng chính của nó bao gồm tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn và nôn. Loperamid có thể ức chế nhu động và bài tiết của ruột thông qua tác động kép, do đó làm giảm lượng và thời gian bài tiết và làm giảm các triệu chứng tiêu chảy. Các nghiên cứu lâm sàng đã chỉ ra rằng tỷ lệ hiệu quả của Loperamid hydrochloride trong điều trị tiêu chảy cấp cao tới 90% và đây là thuốc được lựa chọn để điều trị tiêu chảy cấp thông thường.
2. Điều trị tiêu chảy mãn tính:
Ngoài tác dụng chữa bệnh tiêu chảy cấp đáng chú ý, Loperamid hydrochloride còn có thể được sử dụng để điều trị tiêu chảy mãn tính. Tiêu chảy mãn tính là một loại tiêu chảy kéo dài hơn 4 tuần và các triệu chứng của nó bao gồm tiêu chảy, đau bụng, khó tiêu, v.v. So với tiêu chảy cấp, nguyên nhân của tiêu chảy mãn tính phức tạp hơn và cần điều trị toàn diện. Loperamid hydrochloride có thể làm giảm lượng và thời gian bài tiết, đồng thời làm giảm các triệu chứng tiêu chảy bằng cách ức chế nhu động và bài tiết của ruột, có ưu điểm là nhanh chóng, an toàn, hiệu quả và thuận tiện.
3. Loại bỏ chứng lệ thuộc vào bệnh tiêu chảy:
Phụ thuộc vào tiêu chảy đề cập đến các đợt tiêu chảy tái phát dẫn đến các triệu chứng phụ thuộc vào thuốc ở bệnh nhân. Loperamid hydrochloride có thể làm giảm lượng và thời gian bài tiết bằng cách ức chế nhu động và bài tiết của ruột, loại bỏ tình trạng phụ thuộc vào tiêu chảy và khôi phục chức năng đại tiện bình thường.
4. Điều trị nhiễm trùng đường tiêu hóa:
Loperamid hydrochloride cũng có thể được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường tiêu hóa. Nhiễm trùng đường tiêu hóa là một bệnh đường tiêu hóa phổ biến và các triệu chứng chính của nó bao gồm tiêu chảy, buồn nôn, nôn và đau bụng. Loperamid hydrochloride có thể làm giảm số lượng và thời gian bài tiết và làm giảm các triệu chứng tiêu chảy bằng cách ức chế nhu động và bài tiết của ruột. Đồng thời, nó cũng có thể làm tăng trương lực của cơ thắt hậu môn và giảm mỏi cơ do tiêu chảy.
5. Điều trị viêm ruột do tia xạ:
Viêm ruột do phóng xạ là một bệnh lý về đường tiêu hóa do xạ trị và các triệu chứng chính của nó bao gồm tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn và nôn. Loperamid hydrochloride có thể làm giảm lượng và thời gian bài tiết, đồng thời làm giảm các triệu chứng tiêu chảy bằng cách ức chế nhu động và bài tiết của ruột, có ưu điểm là nhanh chóng, an toàn, hiệu quả và thuận tiện. Vì vậy, nó cũng được sử dụng rộng rãi trong điều trị viêm ruột do phóng xạ.
6. Đối với hàng tiêu dùng:
Ngoài lĩnh vực y tế, Loperamid hydrochloride còn được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại sản phẩm tiêu dùng. Trong số đó, phổ biến nhất là các dạng bào chế dược phẩm như dạng lỏng uống, viên nén và viên nang. Ngoài ra, Loperamid hydrochloride còn được sử dụng trong điều chế các sản phẩm tẩy rửa như nước xanh toilet, có chức năng nhuộm màu và kháng khuẩn.
7. Công dụng khác:
Ngoài những công dụng trên, Loperamid hydrochloride còn được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để chăm sóc răng miệng, có tác dụng giảm đau nhất định đối với răng nhạy cảm, chảy máu nướu răng và các vấn đề khác; đồng thời, nó cũng có thể được sử dụng để cải thiện dinh dưỡng động vật, từ đó cải thiện sức khỏe và hiệu suất sản xuất của gia súc, gia cầm và các động vật khác.
Tóm lại là,Bột Loperamid Hydrochloridelà một loại thuốc chống tiêu chảy rất quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực điều trị y tế, chăm sóc sức khỏe và sản phẩm tiêu dùng. Trong các mục đích sử dụng khác nhau, cơ chế hoạt động và tác dụng thực tế của nó cũng có thể khác nhau, cần phải lựa chọn và sử dụng tùy theo tình hình thực tế.
Loperamid hydrochloride là thuốc chống tiêu chảy được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm y tế, chăm sóc sức khỏe và tiêu dùng. Sau đây sẽ giới thiệu tất cả các phương pháp tổng hợp Loperamid hydrochloride, chủ yếu bao gồm tổng hợp hóa học, lên men vi sinh vật và trao đổi muối vô cơ.
Phương pháp tổng hợp Loperamid hydrochloride:
Sử dụng chất trung gian 2,2-diphenyl{2}}butyrolacton làm nguyên liệu ban đầu, thay thế mở vòng trong dung dịch axit axetic băng hydro bromua ở nhiệt độ phòng để thu được 2,2-diphenyl{{7} }axit bromobutyric , 2,2-diphenyl-4-axit bromobutyric được acyl hóa và phản ứng với dimethylamine để tạo thành dimethyl-(tetrahydro-3,3-diphenyl-2-furylidene) ammonium bromide, Trong điều kiện kiềm, ngưng tụ với hydroxypiperidine để thu được loperamid, sau đó tạo thành muối trong dung dịch isopropanol-hydro clorua để thu đượcBột Loperamid Hydrochloride.
1. Phương pháp tổng hợp hóa học:
Tổng hợp hóa học là một trong những phương pháp tổng hợp chính của Loperamid hydrochloride.
Đầu tiên, metyl phenylacetylcarbamate được ngưng tụ với 4-aminomethyl-4-piperidinol (còn được gọi là propylene glycol piperidine) với sự có mặt của natri cacbonat để tạo thành 4-(4-oxo{{4 }}phenyl piperidin-1-yl)-N,N-dimethyl-2,2-diphenylacetamide. Sau đó, hợp chất amin được phản ứng với sự có mặt của natri hydroxit để tạo thành thioacetic anhydrit, trong khi 4-propylaminopiperidin được phản ứng với 1,3-diphenylacetone để tạo ra 4-propylamino-4-piperidinol. Sự ngưng tụ của hai chất trung gian này với sự có mặt của axit trichloroacetic thu được Loperamid. Cuối cùng, Loperamid được xử lý bằng dung dịch axit clohydric để thu được sản phẩm đích Loperamid hydrochloride.
2. Phương pháp lên men vi sinh:
Lên men vi sinh vật là một phương pháp sản xuất khácBột Loperamid Hydrochloride, chủ yếu sử dụng vi sinh vật để lên men.
Đầu tiên, bằng kỹ thuật trao đổi chất, con đường trao đổi chất của Escherichia coli (E. coli) và các vi khuẩn khác được sửa đổi để chúng có thể chiết xuất saponin, tiền chất của Loperamid, từ sen tuyết Himalaya (thực vật Loperamid). Sau đó, các chất tiền chất này được chuyển đổi thành Loperamid và cuối cùng thu được Loperamid hydrochloride.
Ưu điểm của phương pháp này là tránh được các vấn đề sử dụng thuốc thử độc hại, dễ bay hơi và điều kiện phản ứng khắc nghiệt trong phương pháp tổng hợp hóa học truyền thống, đồng thời có thể thực hiện đồng thời quá trình tổng hợp có thể kiểm soát và sản xuất Loperamid quy mô lớn. Tuy nhiên, nhược điểm của phương pháp này là quá trình lên men vi sinh tương đối phức tạp, nhiều thông số cần được xác nhận và tối ưu hóa, so với phương pháp tổng hợp hóa học thì năng suất thấp và cần phải cải thiện hơn nữa.
3. Phương pháp trao đổi muối vô cơ:
Phương pháp trao đổi muối vô cơ là phương pháp điều chế Loperamid hydrochloride đơn giản và dễ thực hiện. Phương pháp này chủ yếu thu được Loperamid hydrochloride bằng cách phản ứng với Loperamid và natri hydrochloride. Phương trình phản ứng của nó như sau:
C29H33ClN2O2+ HCl → C29H34Cl2N2O2
Ưu điểm của phương pháp này là dễ vận hành, có thể thực hiện ở nhiệt độ phòng và năng suất cao. Tuy nhiên, nhược điểm là độ tinh khiết thấp, độ tinh khiết cần được cải thiện hơn nữa.
Chú phổ biến: bột loperamid hydrochloride cas 34552-83-5, nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà máy, bán buôn, mua, giá, số lượng lớn, để bán