Các sản phẩm
Bột Atropine Sulfate CAS 55-48-1
video
Bột Atropine Sulfate CAS 55-48-1

Bột Atropine Sulfate CAS 55-48-1

Mã sản phẩm: BM-2-1-246
Số CAS: 55-48-1
Công thức phân tử: 2C17H23NO3.H2O4S
Trọng lượng phân tử: 676,82
Số EINECS: 200-235-0
MDL số: MFCD00077268
Mã HS: /
Enterprise standard: HPLC>999,5% , LC-MS
Thị trường chính: Mỹ, Úc, Brazil, Nhật Bản, Đức, Indonesia, Anh, New Zealand, Canada, v.v.
Nhà sản xuất: Nhà máy BLOOM TECH Tây An
Dịch vụ công nghệ: Phòng R&D-1

bột atropin sulfat, CAS 55-48-1, công thức phân tử 2C17H23NO3.H2O4S. Nó là một loại bột tinh thể màu trắng xuất hiện dưới dạng chất lỏng trong suốt không màu trong dung dịch. Do bản chất hút ẩm của nó, nó có thể chuyển sang màu trắng đục hoặc vàng khi tiếp xúc với không khí. Hòa tan trong nước và chloroform, không hòa tan trong ethanol và ether. Ở nhiệt độ phòng, khoảng 2 g có thể được hòa tan trên 100 mL nước và quá trình hòa tan của nó có thể được thúc đẩy bằng cách đun nóng hoặc môi trường cơ bản. Nó là một chất oxi hóa khử có thể phản ứng dưới tác dụng của các chất oxi hóa hoặc chất khử mạnh. Nó là một loại thuốc carbamate thường được sử dụng để làm giảm các triệu chứng say tàu xe, bệnh đường tiêu hóa và bệnh tim mạch. Nó hoạt động chủ yếu bằng cách ức chế các thụ thể muscarinic.

product-1044-154

BDO_03.29

product-1049-326

product-1019-102

Produnct Introduction

atropine sulfate

CAS 55-48-1

 

product-1-1

bột atropin sulfatlà loại thuốc được sử dụng rộng rãi trong phòng khám và có nhiều công dụng.

1. Đồng tử giãn:

Atropine sulfat có thể làm giãn đồng tử, để đạt được một số mục đích điều trị lâm sàng. Điều này chủ yếu được sử dụng trong phẫu thuật nhãn khoa hoặc chẩn đoán để giúp bác sĩ kiểm tra các bệnh về mắt như võng mạc và cận thị bằng cách làm giãn đồng tử.

2. Ức chế bài tiết đường tiêu hóa:

Atropine sulfat có tác dụng ức chế mạnh bài tiết đường tiêu hóa và có thể được sử dụng để điều trị các bệnh đường tiêu hóa như loét dạ dày tá tràng. Nó có thể làm giảm tiết axit dạ dày, bảo vệ niêm mạc dạ dày, thúc đẩy nhu động đường tiêu hóa và giảm khó chịu ở dạ dày.

Atropine sulfate use3. Ức chế co thắt cơ vòng:

Atropine sulfat cũng có thể ức chế sự co cơ trơn, bao gồm các cơ vòng như đường hô hấp, đường mật và ống tụy. Nó được sử dụng trong điều trị hen phế quản, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, sỏi ống mật trong gan và các bệnh khác, có thể làm giảm các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

4. Điều chỉnh nhịp tim:

Atropine sulfat cũng có thể ức chế dây thần kinh phế vị, tăng nhịp tim và vận tốc dẫn truyền, đồng thời tăng nhịp tim. Tác dụng này có thể được sử dụng để điều trị các bệnh rối loạn nhịp tim như ngừng xoang và nhịp tim chậm.

5. An thần, giảm đau:

Tác dụng kháng cholinergic của Atropine sulfat chống lại tác dụng của acetylcholine, dẫn đến tác dụng an thần và giảm đau. Nó thường được sử dụng với các loại thuốc khác để tăng cường an thần và giảm đau. Trên lâm sàng, nó có thể được sử dụng như một loại thuốc an thần trước khi phẫu thuật, hoặc để điều trị các bệnh như động kinh.

6. Chữa chóng mặt:

Atropine sulfat cũng được sử dụng để điều trị các triệu chứng chóng mặt. Trong chứng chóng mặt do mất cân bằng tai trong, Atropine sulfat có thể ức chế dịch tiết quanh cổ họng và miệng và cải thiện các triệu chứng.

7. Cấp cứu y tế:

Atropine sulfat có thể được sử dụng trong cấp cứu y tế. Ví dụ, trong trường hợp ngộ độc nấm độc hoặc các chất độc khác, Atropine sulfat có thể được sử dụng để ức chế tác dụng của chất độc đối với acetylcholine và làm giảm các triệu chứng ngộ độc.

Tóm lại, Atropin sulfat là thuốc được sử dụng phổ biến với nhiều ứng dụng trong lâm sàng. Nó có thể được sử dụng trong phẫu thuật hoặc chẩn đoán nhãn khoa, loét dạ dày, ức chế co thắt cơ vòng, điều hòa nhịp tim, an thần, giảm đau, điều trị chóng mặt và cấp cứu y tế và các lĩnh vực khác.

Manufacturing Information

bột atropin sulfatlà thuốc được sử dụng rộng rãi trong lâm sàng. Nó có thể làm giãn đồng tử, ức chế bài tiết đường tiêu hóa và co thắt cơ vòng bằng cách ức chế hoạt động của acetylcholine. Hiện nay, các phương pháp điều chế Atropine sulfat đã tương đối hoàn thiện, chủ yếu bao gồm các phương pháp tổng hợp sau:

1. Phương pháp phản ứng atropin và anhydrit sunfuric:

Phương pháp phản ứng giữa Atropin với anhiđrit sunfuric là phương pháp điều chế nhanh Atropin sunfat. Các bước của phương pháp này như sau:

(1) Hòa tan Atropin trong axeton.

(2) Thêm một lượng anhiđrit sunfuric nhất định để tạo Atropin sunfat.

(3) Lọc và rửa thu được Atropin sunfat tinh khiết.

Ưu điểm của phương pháp này là thời gian phản ứng ngắn, tỷ lệ hình thành cao và có tính kinh tế tốt.

Chemical

2. Phương pháp phản ứng atropin và axit clohydric:

Phương pháp phản ứng giữa Atropin với axit clohydric là phương pháp tương đối truyền thống để điều chế Atropin sulfat. Các bước của phương pháp này như sau:

(1) Atropin tác dụng với axit clohiđric tạo thành Atropin hydroclorua.

(2) Hòa tan Atropine hydrochloride trong nước và điều chỉnh giá trị pH đến khoảng 7.

(3) Cho axit sunfuric vào dung dịch để phản ứng tạo thành Atropin sunfat rồi lọc, rửa kết tủa thu được Atropin sunfat tinh khiết.

Ưu điểm của phương pháp này là điều kiện phản ứng nhẹ và không cần thiết bị đặc biệt, nhưng tỷ lệ hình thành thấp.

 

Nói chung, năm phương pháp trên có thể được sử dụng để chuẩn bịbột atropin sulfat, và đã được sử dụng rộng rãi. Các phương pháp tổng hợp khác nhau phù hợp với quy mô khác nhau của quy trình sản xuất và nghiên cứu trong phòng thí nghiệm. Với sự tiến bộ không ngừng của công nghệ, phương pháp điều chế Atropine sulfat cũng sẽ liên tục được cải tiến và tối ưu hóa.

Other properties

Công thức hóa học

C17H25NO7S

khối lượng chính xác

387

trọng lượng phân tử

387

m/z

387 (100,0 phần trăm ), 388 (18,4 phần trăm ), 389 (4,5 phần trăm ), 389 (1,6 phần trăm ), 389 (1,4 phần trăm )

Phân tích nguyên tố

C, 52.70; H, 6.50; N, 3.62; O, 28.91; S, 8.27

product-462-173

1. Giá trị pH:

Giá trị pH của Atropine sulfat nằm trong khoảng từ 3.5-5.0 trong dung dịch nước. Phạm vi giá trị pH này chỉ ra rằng Atropine sulfat là một loại thuốc có tính axit có thể phản ứng với các hợp chất cơ bản. Ngoài ra, tính axit của Atropin sulfat còn được quyết định bởi ion sulfat trong phân tử của nó.

2. Tính chất quang phổ:

Atropine sulfat có thể được sử dụng trong các xét nghiệm như quang phổ hồng ngoại và quang phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR). Trong phép thử phổ hồng ngoại, Atropine sulfat có một số đỉnh có thể xác định được, chẳng hạn như 1644, 1717, 2928 và 3360cm^-1, v.v. Trong phép thử phổ NMR, Atropine sulfat cũng có nhiều vị trí hóa học, có thể được sử dụng để xác minh cấu trúc của nó.

Atropine sulfate nmr

3. Cấu trúc hóa học:

Cấu trúc phân tử của Atropine sulfat bao gồm một vòng cacboxyl và một dị vòng nitơ, trong đó có một nhóm metyl và một nhóm hydroxyl trên vòng dị vòng nitơ, và một nhóm cacboxyl và một vòng pyridin trên vòng cacbox. Cấu trúc phức tạp này quyết định các đặc tính dược lực học của Atropine sulfat.

Tóm lại, với tư cách là một loại thuốc hydrochloride nhị phân,bột atropin sulfatcó các đặc điểm khác nhau về tính chất hóa học, bao gồm tính axit, độ hòa tan, tính ổn định, tính chất quang phổ, cấu trúc hóa học và phản ứng hóa học. Những đặc điểm này không chỉ ảnh hưởng đến quá trình bào chế và bảo quản Atropin sulfat mà còn là cơ sở quan trọng cho hiệu quả cụ thể của nó trong ứng dụng lâm sàng.

Discovering History

1. Khám phá của Karl Molin:
Năm 1831, bác sĩ người Đức Karl Morphin đã phân lập được một chất độc thần kinh từ cây hoàng liên (Belladonna), chất này đầu tiên ông đặt tên là Atropin và sau đó được gọi là Atropine sulfat. Karl Molin là một bác sĩ đam mê nghiên cứu dược phẩm thực vật. Khi nghiên cứu về cây hoàng liên, ông nhận thấy rằng cây hoàng liên có thể làm giãn đồng tử nên ông quyết định tìm hiểu nguyên nhân của hiện tượng này. Thông qua các thí nghiệm, Karl Molin cuối cùng đã chiết xuất thành công Atropine sulfat từ cây hoàng liên, đồng thời xác định công thức cấu tạo và đặc điểm hóa học của nó.

2. Đóng góp của Makarov:
Theo thời gian, dược lý và ứng dụng lâm sàng của Atropin sulfat dần được nghiên cứu chuyên sâu. Năm 1886, nhà sản xuất gốm sứ người Anh Alfred B. Boursiquot nhận thấy rằng trong khi ông đang nghiên cứu thành phần hóa học sắc tố của Belladonna berry, đồng tử của ông đã thay đổi. Phải phóng to lên. Anh ấy nghĩ nó có thể là một hợp chất mới và đặt tên cho nó là Hyoscine. Ngay sau đó, bác sĩ người Áo Stephan von Weindelgrab cũng phát hiện ra hợp chất này và đặt tên nó là Scopolamine trong báo cáo nghiên cứu của mình.

Vài năm sau, nhà hóa học người Đức Richard Magnus Marton de Marocath bắt đầu nghiên cứu hợp chất mới, và ông đã xác nhận cấu trúc, công thức phân tử và trọng lượng phân tử của hợp chất thông qua một loạt thí nghiệm hóa học, đồng thời phát hiện ra rằng nó là chất giống như Atropine sulfat được phát hiện bởi Karl Molin, nhưng công thức hóa học hơi khác một chút. Do tác dụng dược lý của hai chất tương tự nhau nên hai hợp chất được xếp vào cùng một nhóm thuốc.

Chú phổ biến: bột atropine sulfat cas 55-48-1, nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà máy, bán buôn, mua, giá, số lượng lớn, để bán

Gửi yêu cầu