Các sản phẩm
Valerophenone CAS 1009-14-9
video
Valerophenone CAS 1009-14-9

Valerophenone CAS 1009-14-9

Mã sản phẩm: BM-2-1-332
Tên tiếng Anh: Valerophenone
Số CAS: 1009-14-9
Công thức phân tử: C11H14O
Trọng lượng phân tử: 162,23
Số EINECS 213-767-3
Số MDL:MFCD00009480
Mã HS: 28273985
Analysis items: HPLC>99.0%, LC-MS
Thị trường chính: Mỹ, Úc, Brazil, Nhật Bản, Đức, Indonesia, Anh, New Zealand, Canada, v.v.
Nhà sản xuất: Nhà máy BLOOM TECH Thường Châu
Dịch vụ công nghệ: Phòng R&D-4

Valerophenonelà một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C11H14O và CAS 1009-14-9. Hợp chất này có mức độ nổi tiếng nhất định trong lĩnh vực hóa học, như một xeton thơm bao gồm vòng benzen và chuỗi amyl, đồng thời thể hiện nhiều tính chất vật lý thú vị khác nhau. Nó là một chất lỏng không màu ở nhiệt độ phòng. Đặc tính không màu và trong suốt này giúp dễ dàng quan sát và vận hành benzophenone trong phòng thí nghiệm và sản xuất công nghiệp. Đồng thời, không màu cũng ngụ ý rằng nó không chứa tạp chất rõ ràng, có độ tinh khiết cao và có thể đáp ứng các yêu cầu tổng hợp hóa học tốt khác nhau. Benzpentone có mùi thơm đặc biệt. Hương thơm này là kết quả của sự tương tác giữa các nhóm chức năng trong phân tử benzophenone, mang lại cho nó sự nhận biết độc đáo về mùi. Thuộc tính này có thể có giá trị nhất định trong một số trường ứng dụng. Ví dụ, trong ngành công nghiệp nước hoa, phenylpentanone có thể được sử dụng làm nguồn tạo hương thơm đặc biệt để tạo thêm hương thơm độc đáo cho nước hoa, mỹ phẩm và các sản phẩm khác. Là một chất trung gian tổng hợp hữu cơ và dược phẩm, nó có thể được sử dụng trong các quá trình nghiên cứu và phát triển trong phòng thí nghiệm cũng như các quá trình tổng hợp hóa học và dược phẩm.

Product Introduction

- PVP(-Pyrrolidinopeniophene) là ma túy tổng hợp thuộc nhóm hợp chất amphetamine.Valerophenonelà hợp chất tổng hợp - Một trong những hợp chất tiền thân của PVP. Cụ thể - PVP được tổng hợp bằng phương pháp biến đổi hóa học Valerphenone. Bản thân Valerophenon là một hợp chất hữu cơ, có tên hóa học là 1-phenyl-1-pentanone. Trong quá trình tổng hợp - Trong quá trình PVP, Valerophenon sẽ được chuyển đổi thành - PVP đạt được bằng cách đưa pyrrolidine vào cấu trúc của nó. Sự biến đổi hóa học này gây ra sự thay đổi cấu trúc phân tử của Valerophenon, dẫn đến hiệu ứng kích thích - PVP.

Công thức hóa học

C11H14O

Khối lượng chính xác

162

Trọng lượng phân tử

162

m/z

162 (100.0%), 163 (11.9%)

Phân tích nguyên tố

C, 81.44; H, 8.70; O, 9.86

1009-14-9

Usage

Phenylpentanone, là một hợp chất hữu cơ quan trọng, có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

product-693-463

1. Nó đóng một vai trò quan trọng trong lĩnh vực tổng hợp hữu cơ. Là chất trung gian trong nhiều phản ứng hóa học hữu cơ, benzophenone đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp các phân tử có hoạt tính sinh học và các hợp chất hương vị. Ví dụ, trong ngành công nghiệp gia vị, benzophenone được sử dụng để tổng hợp các loại gia vị như hạt tiêu và lá nguyệt quế, mang lại sự lựa chọn hương thơm phong phú cho các ngành công nghiệp như thực phẩm và mỹ phẩm. Ngoài ra, benzophenone còn có thể được sử dụng làm dược phẩm trung gian để tham gia vào quá trình tổng hợp thuốc, hỗ trợ đắc lực cho sự phát triển của lĩnh vực dược phẩm.

 

2. Nó đóng vai trò quan trọng như chất biến tính trong các lĩnh vực như mực, keo, nhựa và lớp phủ. Nó có thể cải thiện độ nhớt và khả năng chảy của các sản phẩm này, cũng như tăng cường khả năng kháng hóa chất, tính chất cơ học và khả năng chống mài mòn của chúng. Điều này làm cho benzophenone trở thành nguyên liệu thô quan trọng để cải thiện chất lượng và hiệu suất sản phẩm, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như in ấn, đóng gói và xây dựng.

3. Nó cũng có thể được sử dụng làm dung môi. Nó có thể hòa tan các hợp chất và dung dịch hữu cơ khác nhau, chẳng hạn như nhựa, sơn, chất tẩy rửa và chất tẩy nhờn. Ưu điểm của benzophenone như một dung môi nằm ở khả năng hòa tan và dễ bay hơi tốt, khiến nó đóng một vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất chất phủ, sơn và các sản phẩm khác. Trong khi đó, benzophenone còn có thể được sử dụng làm dung môi trong quá trình nghiên cứu phát triển trong phòng thí nghiệm cũng như quá trình tổng hợp hóa chất và dược phẩm, mang lại sự thuận tiện cho các nhà nghiên cứu.


 

product-714-500
 
 

Manufacturing Information

Valerophenonelà một hợp chất hữu cơ có tên hóa học 1-phenyl-1-pentanone. Nó là một trong những nguyên liệu thô và chất trung gian quan trọng trong nhiều phản ứng tổng hợp hữu cơ. Có nhiều phương pháp tổng hợp khác nhau cho phenylpentanone, bao gồm quá trình oxy hóa các hợp chất thơm, thay thế pentanone thơm và các phản ứng cụ thể khác. Dưới đây, tôi sẽ giới thiệu một số phương pháp tổng hợp phổ biến cũng như các bước chi tiết và phương trình hóa học của chúng.

Phương pháp 1. Phản ứng acyl hóa Friedel Crafts

C6H6+CH3COCH2CH3 → C6H5COC (CH3) 2CH3+CH4

 
 
Các bước:
01.

Cho benzen và pentanone vào bình phản ứng.

02.

Thêm nhôm clorua (AlCl3) làm chất xúc tác.

03.

Bơm khí metan clorua khô làm dung môi và chất oxy hóa cho phản ứng.

04.

Khuấy hỗn hợp phản ứng ở nhiệt độ phòng.

 
 
05.

Sau khi phản ứng kết thúc, thêm chất thủy phân (như nước hoặc axit clohydric loãng) để trung hòa nhôm clorua trong hỗn hợp phản ứng.

06.

Chiết và tách pha hữu cơ bằng dung dịch natri clorua bão hòa.

07.

Làm khô pha hữu cơ, thường sử dụng natri sunfat khan.

08.

Chưng cất thu được benzophenon.

 

Phương pháp 2. Hợp chất thơm hydro hóa

C6H6+CH3COCH2CH3+H2 → C6H5COC (CH3) 2CH3+CH4

Các bước:

 

Hòa tan benzen hoặc dẫn xuất của nó trong dung môi thích hợp.

01

Trong môi trường khí hydro, các chất xúc tác thích hợp được sử dụng cho các phản ứng hydro hóa, thường là chất xúc tác bạch kim, palladium hoặc niken.

02

Sau khi phản ứng kết thúc, lọc hoặc chiết dung dịch để loại bỏ cặn xúc tác.

03

Cô đặc dung dịch, thường sử dụng phương pháp chưng cất hoặc kết tinh.

04

Thu được benzophenon.

05

Phương pháp 3. Phản ứng ngưng tụ este xyanat

C6H6+CH3COCH2CH3+2CN → C6H5COC (CH3) 2CH3+2CH3CN

Các bước:

 

Phản ứng benzen hoặc các dẫn xuất của nó với este xyanua (như acetonitril hoặc benzonitrile).

01

Các phản ứng được thực hiện trong điều kiện kiềm, thường sử dụng chất xúc tác kiềm như natri hydroxit (NaOH) hoặc kali hydroxit (KOH).

02

Sau khi phản ứng kết thúc, thêm chất thủy phân có tính axit (như axit clohydric) để thủy phân sản phẩm phản ứng.

03

Chiết pha hữu cơ và xử lý bằng chất hút ẩm.

04

Chưng cất thu được benzophenon.

05

Phương pháp 4

Thêm 156g benzen, 900mL dichloromethane và 146,5g nhôm triclorua khan vào bình ba cổ 2L, làm nguội đến 0-5 độ, thêm từ từ 120,5g n-valeryl clorua và giữ nhiệt độ bên trong ở mức 0-10 độ trong quá trình thả. Sau khi nhỏ giọt, nhiệt độ được nâng lên 40 độ và phản ứng được khuấy trong 2 giờ. Để nguội trong bể nước đá, nhỏ từ từ 500 ml dung dịch axit clohydric 1N. Sau khi nhỏ giọt, tách dung dịch. Pha nước được chiết bằng LDCM 400m. Các pha hữu cơ được kết hợp và cô đặc để thu được 142g phenylpentanone bằng cách chưng cất chân không với hiệu suất 87%.

Phương pháp 5

Hòa tan 6,3 ml (0.05 mol) metyl benzoat và 0,05 g iodua dạng cốc trong tetrahydrofuran khan, nhỏ 0,05 mol thuốc thử alkyl Grignard (dung dịch dietyl ete được pha với 1,2 g magie kim loại và lượng n-butan bromua tương ứng), chuẩn độ thuốc thử Grignard trong khoảng nửa giờ, phản ứng trong khoảng ba giờ và cuối cùng thu được 7,8 g sản phẩm mục tiêu phenylpentanone, với hiệu suất 96%.

Đây là một số phương pháp tổng hợp phổ biến, các bước chi tiết và phương trình hóa học choValerophenone. Các phương pháp này có thể được lựa chọn và tối ưu hóa theo nhu cầu và điều kiện thực tế.

 

Quality & Analysis

Điểm nóng chảy {{0}} độ C, Điểm sôi 244-245 độ C (lit.), Mật độ 0.975 g/mL ở 20 độ C (lit.), Chỉ số khúc xạ n20/D 1.5143 (lit.), Điểm chớp cháy 217 độ F, Điều kiện bảo quản Kín khô, Nhiệt độ phòng, Độ hòa tan Chloroform (Ít), Ethyl Acetate (Hơi), Dạng lỏng, Màu sắc Trong suốt từ vàng nhạt đến vàng lục, Trọng lượng riêng 0,98 , Không tan trong nước, BRN 1907717, Tính ổn định Ổn định Dễ cháy. Không tương thích với các tác nhân oxy hóa mạnh, axit, bazơ, nhựa., InChIKeyXKGLSKVNOSHTAD-UHFFFAOYSA-N, thông tin bảo mật, Biểu tượng nguy hiểm (GHS), GHS07, Cảnh báo, Mô tả mối nguy hiểm H315-H319-H335, Hướng dẫn phòng ngừa , P261-P305+P351+P338, Biển hiệu hàng nguy hiểm Xi, Mã danh mục nguy hiểm 36/37/38, Hướng dẫn an toàn 22-24/25-36-26, WGK Đức 3, TSCA Có.

Chú phổ biến: valerophenone cas 1009-14-9, nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà máy, bán buôn, mua, giá, số lượng lớn, để bán

Gửi yêu cầu