Các sản phẩm
Desmopressin   Acetate   CAS  % 7b{0% 7d}
video
Desmopressin   Acetate   CAS  % 7b{0% 7d}

Desmopressin Acetate CAS % 7b{0% 7d}

Mã sản phẩm: BM-2-4-094
Số CAS: 16789-98-3
Công thức phân tử: C48H68N14O14S2
Trọng lượng phân tử: 1129,28
Số EINECS: 634-101-1
Số MDL: MFCD00133962
Mã HS: 3504009000
Analysis items: HPLC>99.0%, LC-MS
Thị trường chính: Mỹ, Úc, Brazil, Nhật Bản, Đức, Indonesia, Anh, New Zealand, Canada, v.v.
Nhà sản xuất: Nhà máy BLOOM TECH Thường Châu
Dịch vụ công nghệ: Phòng R&D-4
Cách sử dụng: API nguyên chất (Thành phần dược phẩm hoạt động) chỉ dành cho nghiên cứu khoa học
Vận chuyển: Vận chuyển dưới dạng khác không có tên hợp chất hóa học nhạy cảm

Desmopressin axetat, là hợp chất có vai trò quan trọng trong cơ thể sống. Nó thường tồn tại ở dạng rắn và là bột tinh thể màu trắng hoặc hơi vàng. Sự xuất hiện của nó có thể thay đổi đôi chút do phương pháp sản xuất và độ tinh khiết. Số CAS là 62288-83-9, là số nhận dạng duy nhất được sử dụng để nhận dạng và theo dõi chính xác hợp chất trong cơ sở dữ liệu hóa học. Công thức phân tử của nó là C48H68N14O14S2, với trọng lượng phân tử là 1129,269, cho thấy nó bao gồm các nguyên tố như carbon, hydro, nitơ, oxy và lưu huỳnh. Nó là một cấu trúc tương tự của arginine vasopressin tự nhiên và cũng là một dẫn xuất của vasopressin. Độ hòa tan trong các dung môi khác nhau là rất quan trọng cho ứng dụng của nó. Nói chung, độ hòa tan trong nước cao, thuận tiện cho việc pha chế dung dịch thuốc. Tuy nhiên, trong một số dung môi hữu cơ, độ hòa tan của chúng có thể thấp, cần được điều chỉnh theo các tình huống ứng dụng cụ thể. Nó có tác dụng chống lợi tiểu mạnh và tác dụng lâu dài, nhưng không gây co mạch nên tác dụng phụ của thuốc tương đối nhỏ. Trong lĩnh vực y tế, nó đã thu hút nhiều sự chú ý do hoạt động sinh học độc đáo và cho thấy giá trị ứng dụng tiềm năng trong nhiều lĩnh vực.

Nắp chai và nút chai tùy chỉnh:

Customized peptides | Shaanxi BLOOM Tech Co., Ltd

Desmopressin Acetate structure | Shaanxi BLOOM Tech Co., Ltd

Peptide- Shaanxi BLOOM Tech Co Ltd Price list

Công thức hóa học

C50H72N14O16S2

Khối lượng chính xác

1188

Trọng lượng phân tử

1189

m/z

1188 (100.0%), 1189 (54.1%), 1190(14.3%), 1070 (9.0%), 1069 (5.2%), 1071 (4.5%), 1070 (2.6%), 1070 (2.5%), 1069 (1.6%), 1071 (1.2%), 1071 (1.1%), 1072 (1.1%)

Phân tích nguyên tố

C, 51.67; H, 6.03; N, 18.34; O, 17.96; S, 6.00

Applications

1. Điều trị bệnh đái tháo nhạt

Desmopressin axetatlà loại thuốc được ưa chuộng để điều trị bệnh đái tháo nhạt trung ương (CDI). Bệnh đái tháo nhạt là một bệnh do bài tiết không đủ hormone chống bài niệu (AVP) hoặc thận không nhạy cảm với nó, đặc trưng bởi đa niệu, khát nước và nước tiểu có trọng lượng riêng thấp. Cấu trúc của nó tương tự AVP tự nhiên và có thể kích thích sự tái hấp thu nước của ống góp thận, do đó làm giảm lượng nước tiểu.

2. Điều trị đa niệu về đêm

Nó cũng được sử dụng để điều trị chứng đa niệu về đêm, một triệu chứng phổ biến ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ. FDA đã phê duyệt việc sử dụng Noctiva cho bệnh nhân trưởng thành phải thức dậy ít nhất hai lần một đêm để đi tiểu. Bằng cách giảm lượng nước tiểu về đêm, thuốc này giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ của bệnh nhân.

3. Kiểm soát chảy máu

Nó có tác dụng tăng cường hoạt động của yếu tố đông máu VIII trong huyết tương và có thể được sử dụng để kiểm soát và điều trị các bệnh xuất huyết. Ví dụ, nó được sử dụng để điều trị chảy máu do bệnh Hemophilia A (thiếu yếu tố đông máu di truyền) và xơ gan. Ngoài ra, nó còn có thể được sử dụng để kiểm soát và ngăn ngừa chảy máu trong các ca phẫu thuật nhỏ.

Desmopressin Acetate uses | Shaanxi BLOOM Tech Co., Ltd

4. Công dụng khác

Ngoài những công dụng chính nêu trên, vasopressin acetate còn có những ứng dụng khác trong một số trường hợp đặc biệt. Ví dụ:

(1) Trong lĩnh vực bệnh tim mạch, nó có thể được sử dụng để điều trị các bệnh như suy tim và nhồi máu cơ tim cấp tính. Bằng cách giảm lượng nước tiểu, nó giúp giảm tải cho tim và cải thiện chức năng tim.

(2) Trong lĩnh vực thần kinh học, nó có thể có tác dụng bảo vệ thần kinh tiềm năng và có thể được sử dụng để điều trị một số bệnh về thần kinh, chẳng hạn như bệnh Parkinson và bệnh Alzheimer.

(3) Trong lĩnh vực thận, nó có thể được sử dụng để điều trị một số bệnh về thận, chẳng hạn như chấn thương thận cấp tính và bệnh thận mãn tính. Bằng cách điều chỉnh cân bằng muối trong nước và cải thiện chức năng thận, nó giúp giảm gánh nặng cho thận và trì hoãn sự tiến triển của bệnh.

Manufacturing Information

Desmopressin axetatlà một loại thuốc tổng hợp thường được sử dụng để điều trị các bệnh như đái tháo nhạt và bệnh máu khó đông.

Bước 1: Đầu tiên, phản ứng benzyl clorua với metanol để tạo ra este benzyl metyl.

C6H5CH2COCl+CH3OH → C6H5CH2CHÓ CON3+HCl

Bước 2: Phản ứng methyl benzoate với dimethyl sulfoxide trong điều kiện kiềm để tạo ra phenylacetyl imine.

C6H5CH2CHÓ CON3+(CH3)2SO+NaOH → C6H5CH=CH2+CH3O-Na++(CH3)2VÌ THẾ2

Bước 3: Phản ứng phenylacetyl imine với butyryl clorua trong điều kiện kiềm để tạo ra phenylacetyl butyryl imine.

C6H5CH=CH2+CH3(CH2)2COCl+NaOH → C6H5CH=C (CH2)2CH3+CH3O-Na++HCl

Bước 4: Phản ứng phenylacetylsuccinimide với dimethylformamide trong điều kiện kiềm tạo thành Desmopressin butyryl imine.

C6H5CH=C(CH2)2CH3+DMF+NaOH → C6H5CH=N(CH3)C(CH2)2CH3+H2O+NaOH

Bước 5: Phản ứng succinimide với anhydrit axetic trong điều kiện kiềm tạo thành Desmopressin acetylamide.

C6H5CH=N(CH3)C(CH2)2CH3+(CH3CO2)2O+NaOH → C6H5CH=N(CH3)COCH3+CH3COONa+H2O

Bước 6: Phản ứng desmopressin acetamide với ethanolamine để tạo ra desmopressin acetamide.

C6H5CH=N(CH3)COCH3+NH2CH2CH2OH → C6H5CH (NHCOCH3)N(CH3)CH2CH2

Bước 7: Cuối cùng, phản ứng demethyl axetat với anhydrit axetic trong điều kiện kiềm để tạo ra etyl demethyl axetat.

C6H5CH (NHCOCH3)N(CH3)CH2CH2OH+(CH3CO2)2O+NaOH → C6H5CH (NHCOCH3)N(CH3)CH2CH2OCH3+CH3COONa+H2O

Trên đây là các bước chi tiết và phương trình hóa học của một phương pháp tổng hợp ethyl Vicenate phổ biến ở Bundesliga. Xin lưu ý rằng đây chỉ là một trong những phương pháp tổng hợp và có thể có những phương pháp khác trong phòng thí nghiệm. Ngoài ra, việc tổng hợp ma túy cần phải được thực hiện trong môi trường tuân thủ và dưới sự hướng dẫn của chuyên gia, không cố gắng tổng hợp ma túy tại nhà.

 

Chú phổ biến: desmopressin acetate cas 16789-98-3, nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà máy, bán buôn, mua, giá, số lượng lớn, để bán

Gửi yêu cầu