Axit D-Maliclà một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C4H6O5 và CAS 636-61-3. Nó là một chất rắn kết tinh sáng, không màu. Nó có độ hòa tan tốt trong nước và hòa tan trong các dung môi hữu cơ như rượu, ete và etyl axetat. Khoảng 1,609 g/cm ở nhiệt độ phòng ³. Điều này có nghĩa là tỷ lệ của nó tương đối cao và tương đối nặng. Khi một dung dịch được hình thành trong nước, nó có tính axit. Độ pH của dung dịch nước của nó thường nằm trong khoảng từ 2,4 đến 3,4. Nói một cách tương đối, nó là một hợp chất tương đối ổn định và không dễ bị phân hủy trong một phạm vi nhiệt độ nhất định. Tuy nhiên, ở nhiệt độ cao, nó có thể bị phân hủy hóa học. Có các loại cấu trúc tinh thể khác nhau. - Dạng tinh thể của axit malic là dạng sáp, còn - Dạng tinh thể của axit malic là dạng cột. Hai dạng tinh thể này có tính chất vật lý và độ hòa tan khác nhau. Nó là một axit dicarboxylic có thể trải qua các phản ứng axit cacboxylic điển hình. Nó có tính axit và có thể trải qua các phản ứng trung hòa với kiềm. Ngoài ra, nó cũng có thể tạo ra amit thông qua phản ứng Ngưng tụ. Trong các bộ phận như thực phẩm, y học và công nghiệp hóa chất hàng ngày. Công nghiệp thực phẩm được sử dụng để chế biến và pha chế các loại đồ uống, rượu mùi, nước ép trái cây, ngoài ra còn dùng để sản xuất kẹo, mứt… Có tác dụng kháng khuẩn, chống ăn mòn thực phẩm. Nó cũng có thể được sử dụng để điều chỉnh độ PH của quá trình lên men sữa chua và để loại bỏ muối axit Tartaric trong quá trình ủ rượu. Các dẫn xuất của axit malic (chẳng hạn như este) trong ngành công nghiệp thuốc lá có thể cải thiện hương vị thuốc lá. Các loại viên nén và xi-rô khác nhau trong ngành dược phẩm có thể được trộn với axit Malic để tạo thành hương vị trái cây, có lợi cho sự hấp thụ và khuếch tán trong cơ thể. Công nghiệp hóa chất hàng ngày là một chất tạo phức và tác nhân ester tốt, được sử dụng trong công thức kem đánh răng, viên làm sạch răng, công thức hương vị tổng hợp, v.v. Nó cũng có thể được sử dụng như một thành phần trong chất khử mùi và chất tẩy rửa.
|
|
Công thức hóa học |
C4H6O5 |
khối lượng chính xác |
134 |
trọng lượng phân tử |
134 |
m/z |
134 (100.0 phần trăm ), 135 (4,3 phần trăm ), 136 (1,0 phần trăm ) |
Phân tích nguyên tố |
C, 35.83; H, 4.51; O, 59.66 |
Axit D-Maliclà một hợp chất hữu cơ được sử dụng rộng rãi với nhiều công dụng khác nhau.
1. Ngành thực phẩm:
Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm như là một trong những thành phần quan trọng của axit thực phẩm và hương liệu. Nó thường được sử dụng để làm các sản phẩm như kẹo, đồ uống, mứt và thạch, có thể làm tăng độ chua và mùi vị của thực phẩm, đồng thời mang lại hương vị sảng khoái. Đồng thời, nó cũng có thể được sử dụng làm chất axit hóa, chất thải sắt và chất bảo quản để kéo dài thời hạn sử dụng của thực phẩm.
2. Ngành Dược phẩm:
Nó có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp dược phẩm. Nó thường được sử dụng để điều chế các loại thuốc và vật tư y tế, chẳng hạn như thuốc bổ sung canxi có chứa axit Malic, các chế phẩm uống mát có chứa axit Malic và thuốc mỡ bôi ngoài da có chứa axit Malic. Ngoài ra, D(plus)-Malic acid còn được dùng làm nguyên liệu phụ trợ trong điều chế chất độn, chất nhũ hóa, chất giải phóng chậm, v.v.
3. Ngành mỹ phẩm:
D(plus)-Malic acid được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm, đặc biệt là trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm. Nó có thể điều chỉnh cân bằng axit-bazơ của sản phẩm, cải thiện tính ổn định và kết cấu của sản phẩm. Ngoài ra, D(plus)-Malic acid còn có tác dụng dưỡng ẩm, chống oxy hóa và làm mềm da, có thể dùng để điều chế kem dưỡng da, mặt nạ, mỹ phẩm và cả các sản phẩm dưỡng da.
4. Ngành rượu:
D ( cộng ) - Axit malic đóng một vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp rượu. Nó là thành phần axit chính trong Cider, cung cấp độ axit và hương vị cho rượu. Ngoài ra, D(plus)-Malic acid còn được sử dụng trong rượu vang, rượu trái cây và các loại đồ uống lên men khác để tăng độ chua và điều chỉnh mùi vị, cân bằng sản phẩm.
5. Phụ gia thực phẩm:
D(plus)-Axit malic được công nhận là một chất phụ gia thực phẩm an toàn và được liệt kê trong các quy định về thực phẩm của nhiều quốc gia và khu vực. Nó có thể được sử dụng làm chất tạo độ chua thực phẩm, chất chống oxy hóa, chất đệm và chất điều chỉnh độ axit trong các loại thực phẩm và đồ uống khác nhau. nó cũng thường được sử dụng để làm kẹo, thạch, sô cô la, sốt salad và các sản phẩm khác.
6. Tổng hợp hóa học:
D(cộng)-axit malic có thể được sử dụng làm nguyên liệu ban đầu hoặc chất trung gian của quá trình tổng hợp hóa học. Nó có thể được chuyển đổi thành các hợp chất hữu cơ khác thông qua một loạt các phản ứng hóa học, chẳng hạn như axit amin, tinh chất và nhựa tổng hợp. Ngoài ra, nó cũng có thể tham gia vào nhiều phản ứng tổng hợp hữu cơ, chẳng hạn như Hydroxyl hóa, ngưng tụ và este hóa.
7. Khi axit malic được thêm vào các viên nén và xi-rô khác nhau, nó có thể tạo ra hương vị trái cây và tạo điều kiện hấp thụ và khuếch tán trong cơ thể. Nó thường được thêm vào hỗn hợp tiêm axit amin để cải thiện tỷ lệ sử dụng axit amin.
8. L-kẽm Axit malic được sử dụng trong kem đánh răng như một chất chống mảng bám, chất chống cao răng, công thức gia vị tổng hợp, v.v.
9. Nó có thể được sử dụng như một trong những vật liệu tổng hợp của chất tẩy cặn và chất làm sáng quang học. Thêm nó vào shellac hoặc các loại sơn mài khác có thể ngăn ngừa bong tróc bề mặt, và nhựa polyester và nhựa alkyd được sản xuất bằng axit này là nhựa có các ứng dụng đặc biệt.
1. Khai thác tự nhiênAxit D-Malic:
Axit malic có thể được chiết xuất từ các nguồn tự nhiên, chẳng hạn như táo. Phương pháp chiết xuất thường bao gồm việc tách, lọc và cô đặc nước táo hoặc bã táo, sau đó thu được axit D(plus)-Malic có độ tinh khiết cao thông qua các bước kết tinh và tinh chế.
2. Phương pháp tổng hợp hóa học:
Tổng hợp hóa học là một trong những phương pháp phổ biến để thu được axit malic. Sau đây là một trong những con đường tổng hợp hóa học thường được sử dụng:
-Maleate axetat được sản xuất bằng cách este hóa anhydrit axit Maleic với etanol.
-Maleate axetat được phản ứng với dung dịch natri hydroxit dư để tạo ra dung dịch phản ứng cơ chất.
-Muối natri của axit malic thu được bằng cách xử lý nhiệt dung dịch phản ứng cơ chất.
-Muối natri bị axit hóa tạo thành axit malic.
-Thông qua các bước kết tinh và tinh chế axit malic, thu được axit D(cộng)-Malic có độ tinh khiết cao.
3. Phương pháp lên men sinh học:
D(cộng)-axit malic cũng có thể thu được thông qua quá trình lên men vi sinh vật. Sau đây là một con đường phổ biến để tổng hợp lên men sinh học:
-Dùng các chủng như Malic acid spp. hoặc Acetobacter xương rồng để lên men.
-Bổ sung các giá thể thích hợp (như đường glucoza, cám gạo…) vào môi trường nuôi cấy để cung cấp chất dinh dưỡng cho sự phát triển của chủng.
- Chủng vi khuẩn này lên men trong điều kiện nhiệt độ, pH và oxy thích hợp để tạo ra axit malic.
-nó được lấy từ nước dùng lên men thông qua các bước loại bỏ tạp chất, cô đặc và tinh chế.
Đây chỉ là một vài phương pháp phổ biến củaAxit D-Malictổng hợp và các phương pháp khác như tổng hợp quang hợp và biến đổi vi sinh vật cũng đang được nghiên cứu. Cần lưu ý rằng phương pháp tổng hợp cụ thể được sử dụng có thể phụ thuộc vào các yếu tố như chi phí, yêu cầu về độ tinh khiết và tính khả thi trong công nghiệp.
Chú phổ biến: axit d-malic cas 636-61-3, nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà máy, bán buôn, mua, giá, số lượng lớn, để bán