Các sản phẩm
Bột Ciprofloxacin CAS 85721-33-1
video
Bột Ciprofloxacin CAS 85721-33-1

Bột Ciprofloxacin CAS 85721-33-1

Mã sản phẩm: BM-2-5-215
Số CAS: 85721-33-1
Công thức phân tử: C17H18FN3O3
Trọng lượng phân tử: 331,34
Số EINECS: 617-751-0
MDL số: MFCD00185755
Mã HS: 29339900
Enterprise standard: HPLC>999,5% , LC-MS
Thị trường chính: Mỹ, Úc, Brazil, Nhật Bản, Đức, Indonesia, Anh, New Zealand, Canada, v.v.
Nhà sản xuất: Nhà máy BLOOM TECH Tây An
Dịch vụ công nghệ: Phòng R&D-1

Ciprofloxacin bộtlà một loại kháng sinh phổ rộng thuộc nhóm kháng sinh quinolone. Công thức phân tử C17H18FN3O3, CAS 85721-33-1. Nó là một loại bột kết tinh màu trắng đến vàng nhạt với mùi đặc trưng. Bề ngoài của nó có thể là chất rắn kết tinh, mảnh tinh thể hoặc hạt, tùy thuộc vào quy trình và công thức điều chế. Nó hòa tan trong các dung môi phân cực như nước, metanol, etanol và dimethyl sulfoxide ở nhiệt độ phòng. Độ hòa tan của nó bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và pH. Phạm vi pH cho độ hòa tan cao hơn là 4 đến 5,5. Trong các dung môi không phân cực (như n-hexan, axeton), mức độ hòa tan thấp. Nó hòa tan trong các dung môi phân cực như nước, metanol, etanol và dimethyl sulfoxide ở nhiệt độ phòng. Độ hòa tan của nó bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và pH. Phạm vi pH cho độ hòa tan cao hơn là 4 đến 5,5. Trong các dung môi không phân cực (như n-hexan, axeton) thì độ hòa tan thấp. Nó tương đối ổn định ở nhiệt độ phòng, nhưng nó nhạy cảm với ánh sáng và dễ dàng bị phân hủy bởi tia cực tím. Ngoài ra, nó cũng sẽ bị phân hủy bởi các yếu tố như nhiệt độ cao, độ ẩm và oxy.

Produnct Introduction

9

 

CAS 85721-33-1

 

Công thức hóa học

C17H18FN3O3

khối lượng chính xác

331

trọng lượng phân tử

331

m/z

331 (100,0 phần trăm ), 332 (18,4 phần trăm ), 333 (1,6 phần trăm ), 332 (1,1 phần trăm )

Phân tích nguyên tố

C, 61.62; H, 5.48; F, 5.73; N, 12.68; O, 14.49

product-1-1

Ciprofloxacin bộtlà một loại kháng sinh phổ rộng với nhiều công dụng lâm sàng khác nhau.

Ciprofloxacin use1. Điều trị nhiễm khuẩn:

Ciprofloxacin là một loại thuốc kháng khuẩn mạnh được sử dụng rộng rãi để điều trị nhiều loại bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Nó có thể được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp (như viêm phổi và viêm phế quản), nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm trùng da và mô mềm, nhiễm trùng xương khớp, nhiễm trùng ổ bụng và các bệnh lây truyền qua đường tình dục, trong số những bệnh khác.

2. Phòng và điều trị tiêu chảy du lịch:

Ciprofloxacin được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị bệnh tiêu chảy của người du lịch. Hiện nay, nó được coi là một trong những loại thuốc đầu tiên được lựa chọn để điều trị bệnh tiêu chảy của người du lịch.

3. Phòng và trị bệnh than:

Ciprofloxacin được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị bệnh than (Anthrax), bệnh do vi khuẩn Bacillus anthracis gây ra. Ciprofloxacin có thể được sử dụng như một loại thuốc dự phòng trong trường hợp bùng phát bệnh than hoặc nguy cơ phơi nhiễm cao.

4. Điều trị viêm mi cấp tính:

Để điều trị viêm màng nhĩ cấp tính (Viêm tai giữa cấp tính), Ciprofloxacin có thể được sử dụng bằng đường uống hoặc thuốc nhỏ tai tại chỗ. Nó có phổ kháng khuẩn rộng và có thể tiêu diệt hiệu quả vi khuẩn gây viêm màng nhĩ.

5. Điều trị bệnh lao:

Ciprofloxacin cũng có thể được sử dụng trong điều trị bệnh lao đa kháng thuốc (MDR-TB) và bệnh lao kháng thuốc rộng rãi (XDR-TB). Nó có thể được sử dụng như một phần của chế độ trị liệu kết hợp nhiều loại thuốc chống nhiễm trùng Mycobacterium tuberculosis.

6. Phòng và điều trị nhiễm khuẩn ở bệnh nhân ghép tuỷ:

Sau khi cấy ghép tủy xương, hệ thống miễn dịch của bệnh nhân có thể bị tổn hại và họ có thể dễ bị nhiễm trùng. Ciprofloxacin được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị nhiễm trùng ở bệnh nhân cấy ghép tủy xương. Nó ngăn ngừa nhiễm trùng do vi khuẩn và làm giảm các biến chứng sau phẫu thuật.

Ciprofloxacin use

7. Thuốc ức chế phản ứng chuỗi polymerase (PCR):

Trong các thí nghiệm sinh học phân tử, Ciprofloxacin có thể được sử dụng làm chất ức chế phản ứng chuỗi polymerase (PCR). Bằng cách ức chế hoạt động sao chép DNA, Ciprofloxacin có thể tránh kết quả dương tính giả và ngăn cản sự khuếch đại PCR.

Ngoài những công dụng chính đã đề cập ở trên, Ciprofloxacin còn được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiễm trùng trong các lĩnh vực lâm sàng khác và có thể được sử dụng như một trong những lựa chọn điều trị cho nhiễm trùng đường tiết niệu phức tạp, bệnh viêm vùng chậu, nhiễm trùng đường tiêu hóa và viêm kết mạc do vi khuẩn. .

Cần lưu ý rằng Ciprofloxacin chỉ có hiệu quả đối với các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn chứ không phải do virus. Ngoài ra, các loại thuốc kháng khuẩn cần được sử dụng dưới sự hướng dẫn của bác sĩ, tuân thủ đúng phương pháp và liều lượng dùng thuốc, tránh lạm dụng và sử dụng không cần thiết, giảm nguy cơ kháng thuốc của vi khuẩn.

Manufacturing Information

sự tổng hợp củaCiprofloxacin bộtcó thể được thực hiện thông qua các bước chính sau:

1. Tổng hợp axit glutaric (5-axit cacboxylic):

Bước đầu tiên trong quá trình tổng hợp Ciprofloxacin là tổng hợp axit glutaric làm nguyên liệu ban đầu chính. Axit glutaric có thể được tổng hợp thông qua một loạt các bước như phản ứng thế anilin, axit hóa và vòng hóa.

2. Tổng hợp 3-hợp chất aminoquinolone (3-Aminopyrrolidine-2,4-diones):

Trong bước này, axit glutaric được biến đổi thành 3-hợp chất aminoquinolone thông qua phản ứng thế. Đầu tiên, axit glutaric phản ứng với acetyl clorua để tạo ra hợp chất axit clorua tương ứng. Sau đó, hợp chất axit clorua trải qua phản ứng tạo vòng với aminopyrrolidinone (aminopyrrolidinone) để tạo thành hợp chất 3-aminoquinolone.

Chemical

3. Tổng hợp đồng phân thuận trái của Ciprofloxacin:

Trong bước này, hợp chất 3-aminoquinolone trải qua phản ứng gồm nhiều bước để tổng hợp chất đồng phân levorotatory của Ciprofloxacin. Các phản ứng chính bao gồm phản ứng thay thế, oxy hóa và chu kỳ.

4. Tổng hợp đồng phân dextro của Ciprofloxacin:

Đồng phân quay dextrorotatory của Ciprofloxacin được tạo ra bằng cách khử chọn lọc lập thể của đồng phân thuận tay trái.

5. Tổng hợp Ciprofloxacin:

Sau khi trộn đồng phân thuận tay trái và đồng phân thuận tay phải, Ciprofloxacin cuối cùng thu được thông qua tinh chế kết tinh và các bước xử lý khác.

Cần lưu ý rằng do quá trình tổng hợp Ciprofloxacin bao gồm nhiều bước và chất trung gian, và mỗi bước có các yêu cầu khác nhau về điều kiện và chất phản ứng, nên toàn bộ quá trình tổng hợp rất phức tạp. Ngoài ra, các phương pháp tổng hợp có thể thay đổi và cải tiến do những tiến bộ trong nghiên cứu và phát triển.

chemical property

Ciprofloxacin bộtlà một loại kháng sinh phổ rộng thuộc nhóm kháng sinh quinolone.

1. Nhóm chức năng:

Phân tử của Ciprofloxacin chứa một số nhóm chức năng chính. Nó bao gồm một vòng quinolone và một nguyên tử flo nằm trên vòng của nó. Ngoài ra, nó có một nhóm axit cacboxylic và một nhóm piperazine trên vòng chứa nitơ.

Ciprofloxacin structure

2. Giá trị pH và độ ion:

Ciprofloxacin thể hiện tính axit yếu trong dung dịch nước với giá trị pKa khoảng 6,11. Khi pH thấp hơn pKa thì Ciprofloxacin tồn tại ở dạng ion (ion âm), còn khi pH cao hơn pKa thì Ciprofloxacin chủ yếu tồn tại ở dạng không ion. Trạng thái ion hóa này có thể ảnh hưởng đến các đặc tính dược động học của thuốc như độ hòa tan, hấp thu và phân phối.

3. Ổn định nhiệt:

Ciprofloxacin có độ ổn định nhiệt nhất định. Nó tương đối ổn định ở nhiệt độ phòng, nhưng nó sẽ bị phân hủy ở nhiệt độ cao. Theo báo cáo tài liệu, nhiệt độ phân hủy của Ciprofloxacin là khoảng 258-260 độ .

4. Khả năng quang hóa:

Ciprofloxacin nhạy cảm với ánh sáng và dễ dàng bị phân hủy khi tiếp xúc với tia cực tím. Do đó, cần tránh tiếp xúc với ánh sáng trong quá trình sản xuất, bảo quản và sử dụng để duy trì tính ổn định hóa học của nó.

5. Phản ứng hóa học:

Ciprofloxacin có thể tham gia vào các phản ứng hóa học khác nhau. Ví dụ, nó có thể trải qua phản ứng este hóa, phản ứng acyl hóa và phản ứng thế hydroxyl, v.v. Ngoài ra, nguyên tử flo của Ciprofloxacin cũng có hoạt tính hóa học nhất định và có thể phản ứng với các nhóm chức khác trong những điều kiện nhất định.

6. Biến đổi tinh thể:

Cấu trúc tinh thể của Ciprofloxacin có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm và dung môi để trải qua quá trình biến đổi tinh thể. Sự chuyển đổi tinh thể có thể có những ảnh hưởng quan trọng đến các tính chất như độ hòa tan, tính ổn định và khả dụng sinh học.

7. Tính chất đặc biệt khác:

Ciprofloxacin là một hợp chất có hoạt tính quang học với hai trung tâm bất đối. Vì Ciprofloxacin được sử dụng trong thương mại là một hỗn hợp đã được phân giải, nên nó thường được biểu thị bằng độ quay quang học trung bình.

Trên đây là những mô tả về tính chất hóa học chính của Ciprofloxacin. Những đặc tính này có ý nghĩa to lớn đối với việc tìm hiểu dược động học, quy trình bào chế và khả năng tương thích thuốc của Ciprofloxacin.

Chú phổ biến: bột ciprofloxacin cas 85721-33-1, nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà máy, bán buôn, mua, giá, số lượng lớn, để bán

Gửi yêu cầu